1 | TK..01179 | Saint-Exupéry, Antoine de | Hoàng tử bé/ Antoine de Saint-Exupéry ; Nguyễn Tấn Đại dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
2 | TK..01180 | Saint-Exupéry, Antoine de | Hoàng tử bé/ Antoine de Saint-Exupéry ; Nguyễn Tấn Đại dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
3 | TK..01181 | Saint-Exupéry, Antoine de | Hoàng tử bé/ Antoine de Saint-Exupéry ; Nguyễn Tấn Đại dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
4 | TK..01182 | | Ban mai kỳ diệu: Truyện thiếu nhi chọn lọc/ Quán Chiêu Văn. T.1 | Văn học | 2021 |
5 | TK..01183 | | Ban mai kỳ diệu: Truyện thiếu nhi chọn lọc/ Quán Chiêu Văn. T.1 | Văn học | 2021 |
6 | TK..01184 | | Ban mai kỳ diệu: Truyện thiếu nhi chọn lọc/ Quán Chiêu Văn. T.1 | Văn học | 2021 |
7 | TK..01185 | | Ban mai kỳ diệu: Truyện thiếu nhi chọn lọc/ Quán Chiêu Văn. T.1 | Văn học | 2021 |
8 | TK..01186 | | Ban mai kỳ diệu: Truyện thiếu nhi chọn lọc/ Quán Chiêu Văn. T.2 | Nxb. Văn học | 2021 |
9 | TK..01187 | | Ban mai kỳ diệu: Truyện thiếu nhi chọn lọc/ Quán Chiêu Văn. T.2 | Nxb. Văn học | 2021 |
10 | TK..01188 | | Ban mai kỳ diệu: Truyện thiếu nhi chọn lọc/ Quán Chiêu Văn. T.2 | Nxb. Văn học | 2021 |
11 | TK..01189 | | Ban mai kỳ diệu: Truyện thiếu nhi chọn lọc/ Quán Chiêu Văn. T.2 | Nxb. Văn học | 2021 |
12 | TK..01190 | Võ Hồng | Tuổi thơ êm đềm/ Võ Hồng | Kim Đồng | 2023 |
13 | TK..01191 | Võ Hồng | Tuổi thơ êm đềm/ Võ Hồng | Kim Đồng | 2023 |
14 | TK..01192 | Võ Hồng | Tuổi thơ êm đềm/ Võ Hồng | Kim Đồng | 2023 |
15 | TK..01213 | | Những bông hoa hình trái tim: Dành cho trẻ từ 6 đến 11 tuổi/ Lê Liên, Nguyễn Thị Thanh Bình, Trần Tùng Chinh... | Dân trí | 2022 |
16 | TK..01222 | Nguyễn Văn Thư | Tản Đà trong lòng thời đại: Hồi ức - Bình luận - Tư liệu/ Nguyễn Văn Thư, Đinh Gia Trinh, Phan Khôi... ; Nguyễn Khắc Xương sưu tầm, b.s | Hội nhà văn | 1997 |
17 | TK..01229 | Ngô Giáp Đậu | Hoàng Việt, Long Hưng Chí/ Ngô Giáp Đậu | Văn học | 1993 |
18 | TK..01230 | | Nguyễn Huy Tưởng, Kim Lân/ Vũ Dương Quỹ tuyển chọn và biên soạn | Giáo dục | 1999 |
19 | TK..01238 | | Những bông hoa hình trái tim: Dành cho trẻ từ 6 đến 11 tuổi/ Lê Liên, Nguyễn Thị Thanh Bình, Trần Tùng Chinh... | Dân trí | 2022 |
20 | TK.00497 | | Công chúa cũng biết buồn: Dành cho trẻ từ 6 đến 11 tuổi/ Kim Hoà, Lê Liên, Phạm Nam Thanh... ; Dịch: Lâm Lê... ; Minh hoạ: Tiến Thông | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
21 | TK.00498 | | Công chúa cũng biết buồn: Dành cho trẻ từ 6 đến 11 tuổi/ Kim Hoà, Lê Liên, Phạm Nam Thanh... ; Dịch: Lâm Lê... ; Minh hoạ: Tiến Thông | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
22 | TK.00499 | | Công chúa cũng biết buồn: Dành cho trẻ từ 6 đến 11 tuổi/ Kim Hoà, Lê Liên, Phạm Nam Thanh... ; Dịch: Lâm Lê... ; Minh hoạ: Tiến Thông | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
23 | TK.00500 | | Bữa ăn sáng bằng hồ dán: Dành cho trẻ từ 6 đến 11 tuổi/ Thanh Tâm, Lê Liên, Thiên Phước... ; Dịch: Khang Gia... ; Minh hoạ: Tiến Thông | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
24 | TK.00501 | | Bữa ăn sáng bằng hồ dán: Dành cho trẻ từ 6 đến 11 tuổi/ Thanh Tâm, Lê Liên, Thiên Phước... ; Dịch: Khang Gia... ; Minh hoạ: Tiến Thông | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
25 | TK.00502 | | Bữa ăn sáng bằng hồ dán: Dành cho trẻ từ 6 đến 11 tuổi/ Thanh Tâm, Lê Liên, Thiên Phước... ; Dịch: Khang Gia... ; Minh hoạ: Tiến Thông | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
26 | TK.00503 | | Những bông hoa hình trái tim: Dành cho trẻ từ 6 đến 11 tuổi/ Lê Liên, Nguyễn Thị Thanh Bình, Trần Tùng Chinh... | Dân trí | 2022 |
27 | TK.00609 | | Từ những điều bình dị/ First News tổng hợp, thực hiện | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
28 | TK.00610 | | Từ những điều bình dị/ First News tổng hợp, thực hiện | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
29 | TK.00611 | | Từ những điều bình dị/ First News tổng hợp, thực hiện | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
30 | TK.00612 | | Từ những điều bình dị/ First News tổng hợp, thực hiện | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
31 | TK.00613 | | Từ những điều bình dị/ First News tổng hợp, thực hiện | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
32 | TK.00614 | | Từ những điều bình dị/ First News tổng hợp, thực hiện | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
33 | TK.00615 | | Ý nghĩa cuộc sống/ First News tổng hợp, thực hiện | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
34 | TK.00616 | | Ý nghĩa cuộc sống/ First News tổng hợp, thực hiện | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
35 | TK.00617 | | Ý nghĩa cuộc sống/ First News tổng hợp, thực hiện | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
36 | TK.00618 | | Những câu chuyện cuộc sống | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
37 | TK.00619 | | Những câu chuyện cuộc sống | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
38 | TK.00620 | | Những câu chuyện cuộc sống | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
39 | TK.00621 | | Những câu chuyện cuộc sống | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
40 | TK.00622 | | Những câu chuyện cuộc sống | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
41 | TK.00623 | | Những câu chuyện cuộc sống | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
42 | TK.00624 | | Tìm lại bình yên/ Robert Brault, Henri Nouwen, Thomas Moore... ; Dịch: Phan Quang... | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
43 | TK.00625 | | Tìm lại bình yên/ Robert Brault, Henri Nouwen, Thomas Moore... ; Dịch: Phan Quang... | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
44 | TK.00626 | | Tìm lại bình yên/ Robert Brault, Henri Nouwen, Thomas Moore... ; Dịch: Phan Quang... | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
45 | TK.00707 | London, Jack | Tiếng gọi của hoang dã: Tiểu thuyết/ Jack London ; Dịch: Lâm Hoài, Võ Quang | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2015 |
46 | TK.00708 | Lê Hữu Nam | 7 chuyến du hành vào thiên nhiên/ Lê Hữu Nam | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
47 | TK.00709 | Lê Hữu Nam | 7 chuyến du hành vào thiên nhiên/ Lê Hữu Nam | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
48 | TK.00710 | Lê Hữu Nam | 7 chuyến du hành vào thiên nhiên/ Lê Hữu Nam | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
49 | TK.00711 | Molière | Trưởng giả học làm sang/ Molière ; Tuấn Đô dịch | Kim Đồng | 2022 |
50 | TK.00712 | Molière | Trưởng giả học làm sang/ Molière ; Tuấn Đô dịch | Kim Đồng | 2022 |
51 | TK.00713 | Molière | Trưởng giả học làm sang/ Molière ; Tuấn Đô dịch | Kim Đồng | 2022 |
52 | TK.00714 | Nguyễn Ngọc Ký | Tôi đi học/ Nguyễn Ngọc Ký | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
53 | TK.00719 | Frankl, Viktor E. | Đi tìm lẽ sống: = Man's search for meaning/ Viktor E. Frankl ; Thanh Thảo dịch | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
54 | TK.00720 | | Xin đừng làm mẹ khóc/ First News, Lại Thế Luyện, Valerius Maximux... | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2019 |
55 | TK.00721 | Verne, Jules | Hai vạn dặm dưới đáy biển/ Jules Verne ; Đỗ Ca Sơn dịch | Hồng Đức | 2022 |
56 | TK.00722 | Spalding, Blair T. | Hành trình về phương Đông: Cuốn sách hay nhất mọi thời đại khám phá những giá trị vĩnh hằng/ Baird T. Spalding ; Phóng tác: Nguyên Phong | Thế giới | 2023 |
57 | TK.00723 | Spalding, Blair T. | Hành trình về phương Đông: Cuốn sách hay nhất mọi thời đại khám phá những giá trị vĩnh hằng/ Baird T. Spalding ; Phóng tác: Nguyên Phong | Thế giới | 2023 |
58 | TK.00724 | Haig, Matt | Thư viện nửa đêm/ Matt Haig ; Matryoshka dịch | Nxb. Hội Nhà văn | 2023 |
59 | TK.00725 | Haig, Matt | Thư viện nửa đêm/ Matt Haig ; Matryoshka dịch | Nxb. Hội Nhà văn | 2023 |
60 | TK.00726 | Aleksievich, Svetlana | Những nhân chứng cuối cùng: Solo cho giọng trẻ em : Truyện vừa tư liệu/ Svetlana Alexievich ; Phan Xuân Loan dịch | Phụ nữ | 2018 |
61 | TK.00727 | Aleksievich, Svetlana | Những nhân chứng cuối cùng: Solo cho giọng trẻ em : Truyện vừa tư liệu/ Svetlana Alexievich ; Phan Xuân Loan dịch | Phụ nữ | 2018 |
62 | TK.00728 | Modiano, Patrick | Ở quán cà phê của tuổi trẻ lạc lối/ Patrick Modiano ; Cao Việt Dũng dịch | Văn học | 2022 |
63 | TK.00729 | Modiano, Patrick | Ở quán cà phê của tuổi trẻ lạc lối/ Patrick Modiano ; Cao Việt Dũng dịch | Văn học | 2022 |
64 | TK.00730 | Modiano, Patrick | Ở quán cà phê của tuổi trẻ lạc lối/ Patrick Modiano ; Cao Việt Dũng dịch | Văn học | 2022 |
65 | TK.00731 | Kuroyanagi Tetsuko | Totto-chan bên cửa sổ/ Kuroyanagi Tetsuko ; Minh hoạ: Iwasaki Chihiro ; Trương Thuỳ Lan dịch | Nxb. Hội Nhà văn | 2020 |
66 | TK.00732 | Kuroyanagi Tetsuko | Totto-chan bên cửa sổ/ Kuroyanagi Tetsuko ; Minh hoạ: Iwasaki Chihiro ; Trương Thuỳ Lan dịch | Nxb. Hội Nhà văn | 2020 |
67 | TK.00733 | Andrea Hirata | Chiến binh cầu vồng/ Andrea Hirata ; Dạ Thảo dịch | Nxb. Hội Nhà văn | 2023 |
68 | TK.00734 | Andrea Hirata | Chiến binh cầu vồng/ Andrea Hirata ; Dạ Thảo dịch | Nxb. Hội Nhà văn | 2023 |
69 | TK.00735 | Andrea Hirata | Chiến binh cầu vồng/ Andrea Hirata ; Dạ Thảo dịch | Nxb. Hội Nhà văn | 2023 |
70 | TK.00736 | Andrea Hirata | Chiến binh cầu vồng/ Andrea Hirata ; Dạ Thảo dịch | Nxb. Hội Nhà văn | 2023 |
71 | TK.00737 | Burnett, Frances Hodgson | Công chúa nhỏ/ Frances Hodgson Burnett ; Nguyễn Thị Nga dịch | Văn học | 2021 |
72 | TK.00738 | Burnett, Frances Hodgson | Công chúa nhỏ/ Frances Hodgson Burnett ; Nguyễn Thị Nga dịch | Văn học | 2021 |
73 | TK.00739 | Sienkiewicz, Henryk | Trên sa mạc và trong rừng thẳm/ Henryk Sienkiewicz ; Nguyễn Hữu Dũng dịch ; Minh hoạ: Đức Lâm | Văn học | 2021 |
74 | TK.00740 | Sienkiewicz, Henryk | Trên sa mạc và trong rừng thẳm/ Henryk Sienkiewicz ; Nguyễn Hữu Dũng dịch ; Minh hoạ: Đức Lâm | Văn học | 2021 |
75 | TK.00741 | Sienkiewicz, Henryk | Trên sa mạc và trong rừng thẳm/ Henryk Sienkiewicz ; Nguyễn Hữu Dũng dịch ; Minh hoạ: Đức Lâm | Văn học | 2021 |
76 | TK.00742 | Stevenson, Robert Louis | Đảo giấu vàng/ Robert Louis Stevenson ; Đăng Khánh dịch | Văn học | 2021 |
77 | TK.00743 | Stevenson, Robert Louis | Đảo giấu vàng/ Robert Louis Stevenson ; Đăng Khánh dịch | Văn học | 2021 |
78 | TK.00744 | Stevenson, Robert Louis | Đảo giấu vàng/ Robert Louis Stevenson ; Đăng Khánh dịch | Văn học | 2021 |
79 | TK.00745 | Sewell, Anna | Ngựa ô yêu dấu/ Anna Sewell ; Thanh Vân dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đông A | 2020 |
80 | TK.00746 | Sewell, Anna | Ngựa ô yêu dấu/ Anna Sewell ; Thanh Vân dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đông A | 2020 |
81 | TK.00747 | Sewell, Anna | Ngựa ô yêu dấu/ Anna Sewell ; Thanh Vân dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đông A | 2020 |
82 | TK.00748 | Stowe, Harriet Beecher | Túp lều bác Tom/ Harriet Beecher Stowe ; Đỗ Đức Hiểu dịch | Kim Đồng | 2021 |
83 | TK.00749 | Stowe, Harriet Beecher | Túp lều bác Tom/ Harriet Beecher Stowe ; Đỗ Đức Hiểu dịch | Kim Đồng | 2021 |
84 | TK.00750 | Stowe, Harriet Beecher | Túp lều bác Tom/ Harriet Beecher Stowe ; Đỗ Đức Hiểu dịch | Kim Đồng | 2021 |
85 | TK.00751 | Rolland, Romain | Đời Tolstoy/ Romain Rolland ; Đỗ Tư Nghĩa dịch | Hồng Đức | 2017 |
86 | TK.00752 | Rolland, Romain | Đời Tolstoy/ Romain Rolland ; Đỗ Tư Nghĩa dịch | Hồng Đức | 2017 |
87 | TK.00753 | Rolland, Romain | Đời Tolstoy/ Romain Rolland ; Đỗ Tư Nghĩa dịch | Hồng Đức | 2017 |
88 | TK.00754 | | Thung lũng cầu vòng/ Huyền Vũ dịch | Hội nhà văn | 2022 |
89 | TK.00755 | | Thung lũng cầu vòng/ Huyền Vũ dịch | Hội nhà văn | 2022 |
90 | TK.00760 | Park, Linda Sue | Lấy nước đường xa: Dựa trên câu chuyện có thật tại châu Phi/ Linda Sue Park ; Nguyễn Thanh Tùng dịch | Lao động | 2022 |
91 | TK.00761 | Park, Linda Sue | Lấy nước đường xa: Dựa trên câu chuyện có thật tại châu Phi/ Linda Sue Park ; Nguyễn Thanh Tùng dịch | Lao động | 2022 |
92 | TK.00762 | Park, Linda Sue | Lấy nước đường xa: Dựa trên câu chuyện có thật tại châu Phi/ Linda Sue Park ; Nguyễn Thanh Tùng dịch | Lao động | 2022 |
93 | TK.00763 | Golding, William | Chúa ruồi/ William Golding ; Lê Chu Cầu dịch | Văn học | 2023 |
94 | TK.00764 | Golding, William | Chúa ruồi/ William Golding ; Lê Chu Cầu dịch | Văn học | 2023 |
95 | TK.00765 | Golding, William | Chúa ruồi/ William Golding ; Lê Chu Cầu dịch | Văn học | 2023 |
96 | TK.00766 | | HARVAARD bốn rưỡi sáng/ Phan Thu Vân dịch | Thế giới | 2023 |
97 | TK.00767 | | HARVAARD bốn rưỡi sáng/ Phan Thu Vân dịch | Thế giới | 2023 |
98 | TK.00768 | | HARVAARD bốn rưỡi sáng/ Phan Thu Vân dịch | Thế giới | 2023 |
99 | TK.00769 | Vasconcelos, José Mauro de | Cây cam ngọt của tôi: Chuyện về một cậu bé trên hành trình khám phá nỗi đau và tình yêu thương/ José Mauro de Vasconcelos; Nguyễn Bích Lan, Tô Yến Ly (dịch) | Hội Nhà văn | 2023 |
100 | TK.00770 | Vasconcelos, José Mauro de | Cây cam ngọt của tôi: Chuyện về một cậu bé trên hành trình khám phá nỗi đau và tình yêu thương/ José Mauro de Vasconcelos; Nguyễn Bích Lan, Tô Yến Ly (dịch) | Hội Nhà văn | 2023 |
101 | TK.00772 | Vũ Bằng | Thương nhớ mười hai/ Vũ Bằng | Kim Đồng | 2016 |
102 | TK.00774 | Frank, Anne | Nhật ký Anne Frank/ Tạ Huyền dịch | Thế giới | 2023 |
103 | TK.00775 | Hám Sơn | Đường mây trong cõi mộng/ Hám Sơn ; Phóng tác: Thích Hằng Đạt, Nguyên Phong | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
104 | TK.00776 | Hemingway, Ernest | Biển đổi thay: Truyện ngắn đặc sắc của Hemingway/ Ernest Hemingway ; Dịch: Lê Huy Bắc... | Văn học | 2015 |
105 | TK.00777 | | Những cuộc phiêu lưu của Tom Sawyer: Truyện tranh/ Mark Twain ; Truyện tranh: Aya Shirosaki ; Thuý Quỳnh dịch | Văn học | 2015 |
106 | TK.00778 | Doyle, Arthur Conan | Sherlock Holmes toàn tập/ Arthur Conan Doyle ; Dịch: Lê Khánh.... T.2 | Văn học | 2023 |
107 | TK.00779 | Doyle, Arthur Conan | Sherlock Holmes toàn tập/ Arthur Conan Doyle ; Dịch: Lê Khánh.... T.2 | Văn học | 2023 |
108 | TK.00780 | Doyle, Arthur Conan | Sherlock Holmes toàn tập/ Arthur Conan Doyle ; Dịch: Lê Khánh.... T.2 | Văn học | 2023 |
109 | TK.00781 | Malot, Hector | Không gia đình: = Sans famille/ Hector Malot ; Huỳnh Lý dịch | Kim Đồng | 2023 |
110 | TK.00782 | Malot, Hector | Không gia đình: = Sans famille/ Hector Malot ; Huỳnh Lý dịch | Kim Đồng | 2023 |
111 | TK.00783 | Ostrovski, Nikolai Alekseevich | Thép đã tôi thế đấy/ Nhicalai Axtơrốpxki ; Dịch: Thép Mới, Huy Vân | Văn học | 2016 |
112 | TK.00784 | Brônti, Saclôt | Jên Erơ/ Saclôt Brônti ; Trần Anh Kim (dịch) | Văn học | 2013 |
113 | TK.00785 | Brônti, Saclôt | Jên Erơ/ Saclôt Brônti ; Trần Anh Kim (dịch) | Văn học | 2013 |
114 | TK.00786 | Dumas, Alexandre | Bá tước Mông Tơ Crixtô/ Alexandre Dumas; Mai Thế Sang (biên dịch) | Văn học | 2015 |
115 | TK.00787 | Dumas, Alexandre | Bá tước Mông Tơ Crixtô/ Alexandre Dumas; Mai Thế Sang (biên dịch) | Văn học | 2015 |
116 | TK.00788 | Lagin, Lazar | Ông già Khôt ta bít: Truyện thiếu nhi= The old genie Hottabych : Bilingual children's book/ Lagin, Lazar; Minh Đăng Khánh dịch | Văn học | 2012 |
117 | TK.00789 | Lagin, Lazar | Ông già Khôt ta bít: Truyện thiếu nhi= The old genie Hottabych : Bilingual children's book/ Lagin, Lazar; Minh Đăng Khánh dịch | Văn học | 2012 |
118 | TK.00790 | Charless, Dickers | Oliver twist/ Charless Dickers; Phan Ngọc; George Cruikshank | Văn học | 2015 |
119 | TK.00791 | Charless, Dickers | Oliver twist/ Charless Dickers; Phan Ngọc; George Cruikshank | Văn học | 2015 |
120 | TK.00792 | Tolkien, J. R. R. | Anh chàng Hobbit/ J. R. R. Tolkien; Nguyên Tâm dịch | Hội nhà văn | 2015 |
121 | TK.00793 | Tolkien, J. R. R. | Anh chàng Hobbit/ J. R. R. Tolkien; Nguyên Tâm dịch | Hội nhà văn | 2015 |
122 | TK.00794 | Montgomery, L. M. | Anne tóc đỏ ở đảo hoàng tử Edward: Tiểu thuyết/ L. M. Montgomery ; Hồ Thanh Ái dịch | Nxb. Hội Nhà văn | 2014 |
123 | TK.00795 | L.M Montgomery | Anne tóc đỏ dưới mái nhà xanh/ L.M.Montgomery; Huyền Vũ, Tú Uyên dịch | Hội Nhà văn | 2016 |
124 | TK.00796 | Montgomery, L. M. | Anne tóc đỏ làng Avonlea/ L. M. Montgomery ; Hồ Thanh Ái dịch | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2019 |
125 | TK.00797 | Montgomery, L. M. | Anne dưới mái nhà bên ánh lửa: Tiểu thuyết/ L. M. Montgomery ; Dịch: Thiên Nga | Hội nhà văn | 2014 |
126 | TK.00798 | Montgomery, L. M. | Anne dưới mái nhà bên ánh lửa: Tiểu thuyết/ L. M. Montgomery ; Dịch: Thiên Nga | Hội nhà văn | 2014 |
127 | TK.00799 | Montgomery, L. M. | Emily ở trang trại trăng non: Tiểu thuyết/ L. M. Montogomery ; Huyền Vũ dịch | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2016 |
128 | TK.00800 | Montgomery, L. M. | Emily ở trang trại trăng non: Tiểu thuyết/ L. M. Montogomery ; Huyền Vũ dịch | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2016 |
129 | TK.00801 | Montgomery (L.M.) | Emily và ngôi nhà không còn tuyệt vọng/ L.M. Montgomery; Huyền Vũ dịch | Hội nhà văn | 2014 |
130 | TK.00802 | Montgomery (L.M.) | Emily và ngôi nhà không còn tuyệt vọng/ L.M. Montgomery; Huyền Vũ dịch | Hội nhà văn | 2014 |
131 | TK.00803 | Sewell, Anna | Ngựa ô yêu dấu/ Anna Sewell ; Thanh Vân dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đông A | 2020 |
132 | TK.00804 | Sewell, Anna | Ngựa ô yêu dấu/ Anna Sewell ; Thanh Vân dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đông A | 2020 |
133 | TK.00805 | Spyri (Johanna) | Heidi/ Johanna Spyri; Thanh Vân dịch; Linda Dockey Graves minh họa | Nxb.Hội nhà văn | 2016 |
134 | TK.00806 | Spyri (Johanna) | Heidi/ Johanna Spyri; Thanh Vân dịch; Linda Dockey Graves minh họa | Nxb.Hội nhà văn | 2016 |
135 | TK.00807 | Lary, Yan | Cuộc phiêu lưu kì lạ của Carích & Valia/ Yan Lary | Văn học | 2014 |
136 | TK.00808 | Lagerlof (Selma) | Cuộc du hành kì diệu của Nils Holgersson/ Selma Lagerlof; Cẩm Nhượng dịch; Vương Kiện, Lương Bình minh hoạ | .Văn học | 2014 |
137 | TK.00809 | Aitmotov, Chingiz | Giamilia - Truyện núi đồi và thảo nguyên/ Tsinghiz Aitơmatốp ; Dịch: Phạm Mạnh Hùng... | Văn học | 2014 |
138 | TK.00810 | Aitmotov, Chingiz | Giamilia - Truyện núi đồi và thảo nguyên/ Tsinghiz Aitơmatốp ; Dịch: Phạm Mạnh Hùng... | Văn học | 2014 |
139 | TK.00811 | | Gulliver du ký/ Jonathan Swift ; Nguyễn Văn Sỹ dịch | Văn học | 2015 |
140 | TK.00812 | | Gulliver du ký/ Jonathan Swift ; Nguyễn Văn Sỹ dịch | Văn học | 2015 |
141 | TK.00813 | Verne, Jules | Hai vạn dặm dưới đáy biển/ Jules Verne ; Đỗ Ca Sơn dịch | Hồng Đức | 2022 |
142 | TK.00814 | | Những cuộc phiêu lưu của Tom Sawyer: Truyện tranh/ Mark Twain ; Truyện tranh: Aya Shirosaki ; Thuý Quỳnh dịch | Văn học | 2015 |
143 | TK.00815 | Martel, Yann | Cuộc đời của Pi: Tiểu thuyết/ Yann Martel ; Trịnh Lữ dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2018 |
144 | TK.00816 | Goscinny, René | Giờ ra chơi của nhóc Nicolas/ René Goscinny, Jean-Jacques Sempé ; Trác Phong dịch | Hội nhà văn | 2016 |
145 | TK.00817 | Goscinny, René | Giờ ra chơi của nhóc Nicolas/ René Goscinny, Jean-Jacques Sempé ; Trác Phong dịch | Hội nhà văn | 2016 |
146 | TK.00818 | Goscinny, René | Nhóc Nicolas/ René Goscinny, Jean Jacques Sempé ; Trác Phong dịch | Hội nhà văn | 2016 |
147 | TK.00819 | Goscinny, René | Nhóc Nicolas quả bóng và những chuyện chưa kể khác/ René Goscinny, Sempé ; Trác Phong dịch | Hội Nhà văn ; Công ty Văn hóa và truyền thông Nhã Nam | 2015 |
148 | TK.00820 | Goscinny, René | Nhóc Nicolas quả bóng và những chuyện chưa kể khác/ René Goscinny, Sempé ; Trác Phong dịch | Hội Nhà văn ; Công ty Văn hóa và truyền thông Nhã Nam | 2015 |
149 | TK.00821 | Nguyễn, Tiến Dũng | Romeo đi tìm công chúa: 100 câu đố vui hóc búa/ Nguyễn Tiến Dũng, Lê Bích Phượng | Thông tin và Truyền thông | 2015 |
150 | TK.00822 | Levshin, Vladimir | Thuyền trưởng đơn vị/ Vladimir Levshin ; Nguyễn Tiến Dũng dịch | Văn học ; Công ty Giáo dục Sputnik | 2016 |
151 | TK.00823 | Birdsall, Jeanne | Lũ trẻ nhà Penderwicks: Câu chuyện Mùa hè của bốn chị em gái, hai con thỏ, và một cậu chàng rất hay/ eanne Birdsall ; Lê Minh Đức dịch | Hội nhà văn | 2016 |
152 | TK.00824 | Kang Yiul | Khu vườn bí mật: Tiểu thuyết/ Kang Yiul; Tiểu Thiên dịch | Văn học | 2016 |
153 | TK.00825 | Swarup, Vikas | Triệu phú khu ổ chuột: Q & A : a novel/ Vikas Swarup ; Nguyễn Bích Lan (dịch) | Hội nhà văn | 2016 |
154 | TK.00826 | George, Nina | Hiệu sách nhỏ ở Paris/ Nina George ; Chi Ân dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
155 | TK.00827 | Karr, Alphonse | Những nàng tiên biển: Truyện cổ tích Pháp/ Alphonse Karr ; Tôm Tốp dịch ; Tranh minh hoạ: Lorenti ; Lưu Thị Thu Hương h.đ. | Văn học | 2015 |
156 | TK.00828 | Salinger, J. D. | Bắt trẻ đồng xanh/ J. D. Salinger ; Phùng Khánh dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2015 |
157 | TK.00829 | | Gấu Pooh xinh xắn: Truyện tranh từ màn ảnh/ Hồng Trà dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2016 |
158 | TK.00830 | Kazumi Yumoto | Khu vườn mùa hạ/ Kazumi Yumoto ; Nguyễn Thanh Hà dịch | Văn học | 2015 |
159 | TK.00831 | Cauvin Laudec | Tôi thích đi học/ Cauvin Laudec; chuyển thể: Claude Carre; Tố Châu dịch | Hội Nhà văn | 2016 |
160 | TK.00832 | Michener, James A. | Sáu người đi khắp thế gian/ James A. Michener ; Nguyễn Thị Bạch Tuyết dịch | Văn học | 2022 |
161 | TK.00833 | London, Jack | Nanh trắng/ Jack London ; Hoàng Hà Vũ dịch | Văn học | 2016 |
162 | TK.00834 | Fournier, Jean Louis | Ba ơi, mình đi đâu?/ Jean Louis Fournier ; Phùng Hồng Minh dịch | Hội nhà văn | 2015 |
163 | TK.00835 | Fournier, Jean Louis | Ba ơi, mình đi đâu?/ Jean Louis Fournier ; Phùng Hồng Minh dịch | Hội nhà văn | 2015 |
164 | TK.00836 | Haruki Murakami | Biên niên ký chim vặn dây cót/ Haruki Murakami ; Trần Tiễn Cao Đăng dịch | Hội Nhà văn | 2023 |
165 | TK.00845 | | Mẹ người bạn của con - Ba sức mạnh của con: Lời muốn nói/ Nhã Nam tuyển chọn | Trẻ | 2012 |
166 | TK.00846 | | Phép màu nối những trái tim/ Mai Chi, Như Ngọc tổng hợp | Nxb. Trẻ | 2009 |
167 | TK.00847 | | Phép màu nối những trái tim/ Mai Chi, Như Ngọc tổng hợp | Nxb. Trẻ | 2009 |
168 | TK.00852 | Mclaughlin, Tom | Những cao thủ tình cờ - Tỉ phú 9 tuổi/ Tom Mclaughlin ; Hà Thị Hương Giang dịch | Kim Đồng | 2019 |
169 | TK.00853 | George, Nina | Hiệu sách nhỏ ở Paris/ Nina George ; Chi Ân dịch | Nxb. Hà Nội | 2023 |
170 | TK.00885 | Triệu Thuấn | Thuật phân tích tâm lí và hành vi như một FBI: Dành cho lứa tuổi 16+/ Triệu Thuấn ; An Lạc Group dịch | Kim Đồng | 2023 |
171 | TK.00887 | Trung Kiên | Biết ơn cha mẹ/ Trung Kiên b.s. | Lao động | 2014 |
172 | TK.00890 | Nguyễn Thị Hậu | Chúng ta sẽ nói gì khi gặp lại nhau...?: Tuỳ bút/ Nguyễn Thị Hậu | Hội Nhà văn | 2016 |
173 | TK.00893 | Đặng, Thùy Trâm | Nhật ký Đặng Thùy Trâm/ Đặng Thùy Trâm | Hội Nhà Văn | 2016 |
174 | TK.00894 | Nguyễn Xuân Lạc | Từ bầu sữa mẹ dân gian: 101 câu hỏi vui và thông minh về văn học dân gian trong nhà trường/ Nguyễn Xuân Lạc biên soạn | nxb Trẻ | 2005 |
175 | TK.00895 | | Một thời bụi phấn: Tuyển tập Thơ, nhạc | Hội Cựu giáo chức tỉnh Hải Dương xb. | 2009 |
176 | TK.00896 | | Một thời bụi phấn: Tuyển tập Thơ, nhạc | Hội Cựu giáo chức tỉnh Hải Dương xb. | 2009 |
177 | TK.00897 | | Nhà giáo nhà thơ/ Gia Dũng s.t và tuyển chọn. T.1 | Văn hoá | 1997 |
178 | TK.00898 | | Nhà giáo nhà thơ/ Gia Dũng s.t và tuyển chọn. T.1 | Văn hoá | 1997 |
179 | TK.00899 | | Nhà giáo nhà thơ/ Gia Dũng s.t và tuyển chọn. T.1 | Văn hoá | 1997 |
180 | TK.00900 | Mitchell, Margaret | Cuốn theo chiều gió: Tiểu thuyết/ Margaret Mitchell ; Vũ Kim Thư dịch | Văn học | 2023 |
181 | TK.00907 | Vũ Trọng Phụng | Con người điêu trá/ Vũ Trọng Phụng ; S.t.: Lại Nguyên Ân, Peter Zinoman. T.1 | Văn học | 2018 |
182 | TK.00908 | Vũ Trọng Phụng | Con người điêu trá/ Vũ Trọng Phụng ; S.t.: Lại Nguyên Ân, Peter Zinoman. T.1 | Văn học | 2018 |
183 | TK.00928 | Nguyễn Du | Truyện Kiều: Bản Nôm Tự Đức thứ 19 (1866)/ Nguyễn Du ; Phiên âm, khảo đính: Thế Anh | Văn học | 2015 |
184 | TK.00929 | Anh Đức | Hòn đất: Tiểu thuyết/ Anh Đức | Văn học | 2013 |
185 | TK.00930 | Hoài Thanh | Thi nhân Việt Nam/ Hoài Thanh, Hoài Chân | Văn học | 2022 |
186 | TK.00931 | Mộng Bình Sơn | Nhà văn phê bình: Khảo cứu văn học Việt Nam (Thời kỳ 1932-1945)/ Mộng Bình Sơn, Đào Đức Chương | Văn học | 1996 |
187 | TK.00932 | Thạch Lam | Hà Nội băm sáu phố phường/ Thạch Lam | Văn học | 2023 |
188 | TK.00933 | Thạch Lam | Hà Nội băm sáu phố phường/ Thạch Lam | Văn học | 2023 |
189 | TK.00934 | Thạch Lam | Hà Nội băm sáu phố phường/ Thạch Lam | Văn học | 2023 |
190 | TK.00935 | Thạch Lam | Hà Nội băm sáu phố phường/ Thạch Lam | Văn học | 2023 |
191 | TK.00936 | Thạch Lam | Hà Nội băm sáu phố phường/ Thạch Lam | Văn học | 2023 |
192 | TK.00937 | Vũ, Trọng Phụng | Tuyển tập Vũ Trọng Phụng/ Vũ Trọng Phụng | Văn học | 2015 |
193 | TK.00938 | Vũ, Trọng Phụng | Tuyển tập Vũ Trọng Phụng/ Vũ Trọng Phụng | Văn học | 2015 |
194 | TK.00939 | Thạch Lam | Tuyển tập Thạch Lam | Văn học | 2015 |
195 | TK.00940 | Nam Cao | Đôi lứa xứng đôi/ Nam Cao | Văn học | 2022 |
196 | TK.00941 | Nam Cao | Đôi lứa xứng đôi/ Nam Cao | Văn học | 2022 |
197 | TK.00942 | Thạch Lam | Gió lạnh đầu mùa/ Thạch Lam | Văn học | 2022 |
198 | TK.00943 | | Hoàng Lê nhất thống chí: = 皇黎一統志/ Ngô gia văn phái ; Ngô Tất Tố dịch | Văn học | 2023 |
199 | TK.00944 | Vũ Trọng Phụng | Số đỏ: Tiểu thuyết/ Vũ Trọng Phụng | Văn học | 2016 |
200 | TK.00945 | Vũ Trọng Phụng | Số đỏ: Tiểu thuyết/ Vũ Trọng Phụng | Văn học | 2016 |
201 | TK.00946 | Vũ Trọng Phụng | Số đỏ: Tiểu thuyết/ Vũ Trọng Phụng | Văn học | 2016 |
202 | TK.00947 | Vũ Trọng Phụng | Số đỏ: Tiểu thuyết/ Vũ Trọng Phụng | Văn học | 2016 |
203 | TK.00948 | Vũ Trọng Phụng | Số đỏ: Tiểu thuyết/ Vũ Trọng Phụng | Văn học | 2016 |
204 | TK.00949 | Nguyễn Bính | Lỡ bước sang ngang: Thơ/ Nguyễn Bính | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2014 |
205 | TK.00950 | Nguyễn Bính | Lỡ bước sang ngang: Thơ/ Nguyễn Bính | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2014 |
206 | TK.00951 | | Nguyễn Tuân tác phẩm và lời bình | Nhà xuất bản Văn học | 2011 |
207 | TK.00952 | | Nguyễn Tuân tác phẩm và lời bình | Nhà xuất bản Văn học | 2011 |
208 | TK.00953 | Nguyễn, Anh Vũ | Nguyễn Minh Châu tác phẩm và lời bình/ Nguyễn Anh Vũ biên soạn | Văn học | 2012 |
209 | TK.00954 | Nguyễn, Anh Vũ | Nguyễn Minh Châu tác phẩm và lời bình/ Nguyễn Anh Vũ biên soạn | Văn học | 2012 |
210 | TK.00955 | | Vũ Trọng Phụng tác phẩm và lời bình | Nhà xuất bản Văn học | 2012 |
211 | TK.00956 | | Vũ Trọng Phụng tác phẩm và lời bình | Nhà xuất bản Văn học | 2012 |
212 | TK.00957 | | Ngô Tất Tố tác phẩm và lời bình | Nhà xuất bản Văn học | 2012 |
213 | TK.00958 | Nhất Linh | Đoạn tuyệt/ Nhất Linh | Văn học | 2023 |
214 | TK.00959 | Nhất Linh | Đoạn tuyệt/ Nhất Linh | Văn học | 2023 |
215 | TK.00960 | Nhất Linh | Đoạn tuyệt/ Nhất Linh | Văn học | 2023 |
216 | TK.00961 | Nguyễn Công Hoan | Truyện ngắn Nguyễn Công Hoan | Kim Đồng | 2023 |
217 | TK.00962 | Nguyễn Công Hoan | Truyện ngắn Nguyễn Công Hoan | Kim Đồng | 2023 |
218 | TK.00963 | Nguyễn Công Hoan | Truyện ngắn Nguyễn Công Hoan | Kim Đồng | 2023 |
219 | TK.00964 | | Ngô Tất Tố tác phẩm và lời bình | Nhà xuất bản Văn học | 2012 |
220 | TK.00965 | | Nguyễn Bính tác phẩm và lời bình/ Nguyễn Anh Vũ biên soạn | Văn học | 2012 |
221 | TK.00966 | | Nguyễn Bính tác phẩm và lời bình/ Nguyễn Anh Vũ biên soạn | Văn học | 2012 |
222 | TK.00967 | Nguyễn Công Hoan | Nguyễn Công Hoan tuyển tập/ Dương Phong soạn | Văn học | 2016 |
223 | TK.00968 | Nguyễn Công Hoan | Nguyễn Công Hoan tuyển tập/ Dương Phong soạn | Văn học | 2016 |
224 | TK.00969 | Lưu Khánh Thơ | Chế Lan Viên nhà thơ song hành cùng thời đại/ Lưu Khánh Thơ biên soạn | Nxb Trẻ | 2007 |
225 | TK.00970 | Lưu Khánh Thơ | Chế Lan Viên nhà thơ song hành cùng thời đại/ Lưu Khánh Thơ biên soạn | Nxb Trẻ | 2007 |
226 | TK.00971 | | Nguyễn Đình Thi - cách mạng và tài hoa/ Nguyễn Xuân Lạc b.s. | Nxb. Trẻ ; Hội Nghiên cứu và Giảng dạy văn học Tp. Hồ Chí Mi | 2007 |
227 | TK.00972 | | Nguyễn Đình Thi - cách mạng và tài hoa/ Nguyễn Xuân Lạc b.s. | Nxb. Trẻ ; Hội Nghiên cứu và Giảng dạy văn học Tp. Hồ Chí Mi | 2007 |
228 | TK.00973 | | L. N. Tônxtôi: Đỉnh cao hùng vĩ của văn học Nga/ Nguyễn Văn Kha biên soạn | Trẻ | 2006 |
229 | TK.00974 | | Nguyên Hồng khổ đau và sáng tạo/ TS. Nguyễn Thành Thi biên soạn | Nxb. Trẻ | 2005 |
230 | TK.00976 | | Thành ngữ - Tục ngữ - Ca dao - Dân ca Việt Nam/ Phúc Hải tuyển chọn | Hồng Đức | 2023 |
231 | TK.00977 | Quách Tấn | Thi pháp thơ Đường: Thư gởi các bạn ham làm thơ Đường Luật/ Quách Tấn | Nxb. Trẻ | 1998 |
232 | TK.00978 | Quách Tấn | Thi pháp thơ Đường: Thư gởi các bạn ham làm thơ Đường Luật/ Quách Tấn | Nxb. Trẻ | 1998 |
233 | TK.00979 | Vũ Duy Thông | Cái đẹp trong thơ kháng chiến Việt Nam: 1945-1975/ Vũ Duy Thông | Giáo dục | 1998 |
234 | TK.00980 | | Thơ văn Lý Trần: Nhà văn và tác phẩm văn học trong nhà trường/ Lê Bảo tuyển chọn và biên soạn | Giáo dục | 1999 |
235 | TK.00981 | Nhóm Trí thức Việt | Nguyễn Du thơ và đời/ Nhóm Trí thức Việt tuyển chọn | Nhà xuất bản Văn học | 2016 |
236 | TK.00982 | | Tuyển tập thơ Việt Nam: Giai đoạn 1975-2000. T.1 | Hội nhà văn | 2000 |
237 | TK.00983 | Hàn Mặc Tử | Thơ Hàn Mặc Tử | Kim Đồng | 2023 |
238 | TK.00984 | Hàn Mặc Tử | Thơ Hàn Mặc Tử | Kim Đồng | 2023 |
239 | TK.00985 | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Thơ Nguyễn Bỉnh Khiêm: Tác phẩm: thơ chữ Hán: Phê bình - Nhận định : Bình giảng một số bài thơ Nôm tiêu biểu/ Dịch thơ: Hữu Thế.. | Nxb. Đồng Nai | 2001 |
240 | TK.00986 | | Đau Thương: Thơ hàn Mặc Tử | Văn nghệ | 1995 |
241 | TK.00987 | Nguyễn Công Trứ | Thơ Nguyễn Công Trứ: Chọn lọc | Nxb. Đồng Nai | 2001 |
242 | TK.00988 | | Thơ Thế Lữ: tuyển tập thơ chọn lọc | Đồng Nai | 1996 |
243 | TK.00989 | Tố Hữu | Thơ Tố Hữu | Đồng Nai | 2001 |
244 | TK.00990 | Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng/ Nguyễn Huy Tưởng | Kim đồng | 2003 |
245 | TK.00991 | Phương Thảo | Võ Quảng - Nhà văn của tuổi thơ - Nhà thơ của tuổi hoa/ Phương Thảo b.s. | Kim Đồng | 2012 |
246 | TK.00992 | Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần/ B.s: Quốc Chấn (ch.b), Lê Kim Lữ, Cẩm Hương | Giáo dục | 2003 |
247 | TK.00993 | Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần/ B.s: Quốc Chấn (ch.b), Lê Kim Lữ, Cẩm Hương | Giáo dục | 2003 |
248 | TK.00994 | Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần/ B.s: Quốc Chấn (ch.b), Lê Kim Lữ, Cẩm Hương | Giáo dục | 2003 |
249 | TK.00995 | Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần/ B.s: Quốc Chấn (ch.b), Lê Kim Lữ, Cẩm Hương | Giáo dục | 2003 |
250 | TK.00996 | | Ngô Tất Tố, Nguyễn Công Hoan, Vũ Trọng Phụng | Giáo dục | 1999 |
251 | TK.00997 | | Phê bình bình luận văn học. Chế Lan Viên, Hàn Mặc Tử/ Vũ Tiến Quỳnh biên soạn | Nxb. Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 1995 |
252 | TK.00998 | Ngô Tất Tố | Lều chõng: Tiểu thuyết (khổ nhỏ)/ Ngô Tất Tố | Văn học | 1995 |
253 | TK.00999 | | 30 tác phẩm được giải: Cuộc thi viết truyện ngắn cho thanh niên học sinh, sinh viên do Nhà xuất bản Giáo Dục phối hợp với Hội Nhà văn Việt Nam tổ chức/ Bộ Giáo dục và đào tạo | Giáo dục | 2005 |
254 | TK.01013 | Trần Việt Quỳnh | Thầy và trò: Truyện vừa/ Trần Việt Quỳnh | Kim Đồng | 2003 |
255 | TK.01014 | Dương Thuỷ | Hai người đến từ phương xa: Tập truyện ngắn/ Dương Thuỷ | Kim Đồng | 2003 |
256 | TK.01056 | Thu Bồn | Gói nhân tình/ Thu Bồn ; Hoàng Minh Nhân b.s. | Văn học | 2004 |
257 | TK.01059 | Trương Công Huấn | Làng Tuyên: Hồi kí của Ban Tuyên huấn khu 5/ Trương Công Huấn, Nguyễn Chí Trung, Trần Thịnh.. | Văn học | 2001 |
258 | TK.01068 | Võ Hồng | Vùng trời thơ ấu: Tập truyện ngắn/ Võ Hồng | Kim Đồng | 2002 |
259 | TK.01069 | | Tuyển tập mười năm tạp chí văn học và tuổi trẻ/ Tuyển chọn: Nguyễn Kim Phong, Nguyễn Văn Tùng, Đào Tiến Dũng | Giáo dục | 2004 |
260 | TK.01070 | Hà Nguyễn Kim Giang | Phương pháp tổ chức hoạt động làm quen với tác phẩm văn học/ Hà Nguyễn Kim Giang | Giáo dục | 2008 |
261 | TK.01071 | Hà Nguyễn Kim Giang | Phương pháp tổ chức hoạt động làm quen với tác phẩm văn học/ Hà Nguyễn Kim Giang | Giáo dục | 2008 |
262 | TK.01072 | Hà Nguyễn Kim Giang | Phương pháp tổ chức hoạt động làm quen với tác phẩm văn học/ Hà Nguyễn Kim Giang | Giáo dục | 2008 |
263 | TK.01073 | Hà Nguyễn Kim Giang | Phương pháp tổ chức hoạt động làm quen với tác phẩm văn học/ Hà Nguyễn Kim Giang | Giáo dục | 2008 |
264 | TK.01074 | | Nguyễn Bính, Thâm Tâm, Vũ Đình Liên | Giáo dục | 1999 |
265 | TK.01075 | Nguyễn Xuân Lạc | Văn học dân gian Việt Nam: Dùng trong nhà trường/ Nguyễn Xuân Lạc | Văn học | 1998 |
266 | TK.01076 | Bình Nguyên | Ký sự đường xa/ Bình Nguyên | Nxb. Trẻ | 1996 |
267 | TK.01077 | | Truyện trinh thử/ Ưu Thiên Bùi Kỷ hiệu đính, chú giải | Văn học | 1994 |
268 | TK.01078 | | Truyện trinh thử/ Ưu Thiên Bùi Kỷ hiệu đính, chú giải | Văn học | 1994 |
269 | TK.01079 | | Phan Trần: Truyện nôm khuyết danh/ Nguyễn Việt Hoài hiệu đính và chú thích | Văn học | 1993 |
270 | TK.01080 | Võ Xuân Đàn | Hồ Quý Ly nhà cải cách | Giáo dục | 12999 |
271 | TK.01081 | Văn Giá | Một khoảng trời văn học: Tác giả tác phẩm vấn đề văn học trong nhà trường/ Văn Giá | Giáo dục | 2001 |
272 | TK.01082 | Lê Bảo | Thế Lữ, Hàn Mặc Tử, Tế Hanh | Giáo dục | 1999 |
273 | TK.01083 | Đặng Trần Côn | Chinh phụ ngâm khúc/ Đặng Trần Côn; Đoàn Thị Điểm diễn ca; Tôn Thất lương dẫn giải và chú thích | Đồng Nai | 2001 |
274 | TK.01084 | Nguyễn Khuyến | Nguyễn Khuyến | Văn nghệ | 1997 |
275 | TK.01085 | Nguyễn Đăng Mạnh | Con đường đi vào thế giới nghệ thuật của nhà văn/ Nguyễn Đăng Mạnh | Giáo dục | 2000 |
276 | TK.01086 | Lê Bảo | Truyện Kiều - Nguyễn Du ở trong còn lắm điều hay: Khảo luận, trao đổi/ Vương Trọng | Giáo dục | 1999 |
277 | TK.01087 | Sơn Nam | Hồi ký Sơn Nam: Từ U Minh đến Cần Thơ, ở chiến khu 9, 20 năm giữa lòng đô thị, Bình An/ Sơn Nam | Trẻ | 2005 |
278 | TK.01088 | Thạch Lam | Truyện ngắn Thạch Lam | Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Liên Việt | 2016 |
279 | TK.01090 | | Đến với Cung oán ngâm khúc/ Thuần Phong,...Ngô Viết Dinh tuyển chọn và biên tập | Thanh niên | 2001 |
280 | TK.01091 | Nguyễn Đình Chiểu | Lục Vân Tiên: Thơ/ Nguyễn Đình Chiểu; Nguyễn Đình Liên, Nguyễn Sĩ Lâm khảo thích và giới thiệu | Văn hóa | 2000 |
281 | TK.01092 | Nguyễn Nghiệp | Trạng Trình Nguyễn Bỉnh Khiêm/ Nguyễn Nghiệp | Kim Đồng | 2007 |
282 | TK.01093 | Võ Thị Hảo | Trận gió màu xanh rêu/ Võ Thị Hảo | Kim Đồng | 2003 |
283 | TK.01094 | Thạch Lam | Truyện ngắn Thạch Lam | Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Liên Việt | 2016 |
284 | TK.01095 | Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng/ Nguyễn Huy Tưởng | Kim đồng | 2003 |
285 | TK.01096 | Phan Huy Dũng | Thơ mới trong trường phổ thông/ Phan Huy Dũng, Lê Huy Bắc | Giáo dục | 2008 |
286 | TK.01097 | Phan Huy Dũng | Thơ mới trong trường phổ thông/ Phan Huy Dũng, Lê Huy Bắc | Giáo dục | 2008 |
287 | TK.01098 | Phan Huy Dũng | Thơ mới trong trường phổ thông/ Phan Huy Dũng, Lê Huy Bắc | Giáo dục | 2008 |
288 | TK.01099 | | Thơ văn Lý Trần: Nhà văn và tác phẩm văn học trong nhà trường/ Lê Bảo tuyển chọn và biên soạn | Giáo dục | 1999 |
289 | TK.01100 | | Thơ Tú Xương: Tác phẩm, phê bình, nhận định, | Tổng hợp Đồng Nai | 2001 |
290 | TK.01101 | Hồ Xuân Hương | Thơ Hồ Xuân Hương/ Lữ Huy Nguyên tuyển chọn ; Nguyễn Bỉnh Khôi chỉnh lý, chú giải | Văn học | 1998 |
291 | TK.01102 | Tố Hữu | Thơ Tố Hữu | Đồng Nai | 2001 |
292 | TK.01103 | Nguyễn, Đức Quyền | Góp phần tìm hiểu Nhật kí trong tù của Chủ tịch Hồ Chí Minh/ Nguyễn Đức Quyền, Lê Xuân Lít | Trẻ | 1998 |
293 | TK.01105 | Nam Cao | Đôi lứa xứng đôi/ Nam Cao | Văn học | 2022 |
294 | TK.01107 | | Đoàn Thị Điểm, Nguyễn Gia Thiều: Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường/ Trần Quang Minh, Đinh Thị Khang tuyển chọn và biên soạn | Giáo dục | 1999 |
295 | TK.01108 | | Đoàn Thị Điểm, Nguyễn Gia Thiều: Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường/ Trần Quang Minh, Đinh Thị Khang tuyển chọn và biên soạn | Giáo dục | 1999 |
296 | TK.01109 | | Chế Lan Viên, Huy Cận: Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường/ Nguyễn Xuân Nam tuyển chọn và biên tập | Giáo dục | 1999 |
297 | TK.01110 | | Chế Lan Viên, Huy Cận: Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường/ Nguyễn Xuân Nam tuyển chọn và biên tập | Giáo dục | 1999 |
298 | TK.01111 | | Nguyễn Đình Thi, Hoàng Cầm: Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường/ Lê Lưu Oanh tuyển chọn và biên soạn | Giáo dục | 1999 |
299 | TK.01112 | | Nguyễn Đình Thi, Hoàng Cầm: Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường/ Lê Lưu Oanh tuyển chọn và biên soạn | Giáo dục | 1999 |
300 | TK.01113 | | Phan Bội Châu, Tản Đà, Hồ Biểu Chánh: Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường/ Lê Đình Mai tuyển chọn và biên soạn | Giáo dục | 1999 |
301 | TK.01114 | | Phan Bội Châu, Tản Đà, Hồ Biểu Chánh: Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường/ Lê Đình Mai tuyển chọn và biên soạn | Giáo dục | 1999 |
302 | TK.01115 | Nguyễn Thị Bình | Nguyễn Minh Châu, Nguyễn Khải: Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường/ Nguyễn Thị Bình tuyển chọn | Giáo dục | 1999 |
303 | TK.01116 | Nguyễn Thị Bình | Nguyễn Minh Châu, Nguyễn Khải: Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường/ Nguyễn Thị Bình tuyển chọn | Giáo dục | 1999 |
304 | TK.01117 | Lê Tiến Dũng | Những cách tân nghệ thuật trong thơ Xuân Diệu giai đoạn 1932-1945/ Lê Tiến Dũng | Giáo dục | 1998 |
305 | TK.01118 | Lê Tiến Dũng | Những cách tân nghệ thuật trong thơ Xuân Diệu giai đoạn 1932-1945/ Lê Tiến Dũng | Giáo dục | 1998 |
306 | TK.01119 | Vũ Dương Quỹ | Nhà văn và tác phẩm trong trường phổ thông: Phạm Thái, Nguyễn Công Trứ, Cao Bá Quát : Giúp học sinh học tốt môn văn. Để giáo viên tham khảo, đọc thêm. Dành cho những người yêu văn chương/ Vũ Dương Quỹ tuyển chọn và b.s. | Giáo dục | 1997 |
307 | TK.01120 | Vũ Dương Quỹ | Nhà văn và tác phẩm trong trường phổ thông: Phạm Thái, Nguyễn Công Trứ, Cao Bá Quát : Giúp học sinh học tốt môn văn. Để giáo viên tham khảo, đọc thêm. Dành cho những người yêu văn chương/ Vũ Dương Quỹ tuyển chọn và b.s. | Giáo dục | 1997 |
308 | TK.01134 | Nguyễn Hữu Thái | Thư gởi bạn trẻ khơi dậy nguồn lực để vươn lên/ Nguyễn Hữu Thái | Trẻ | 2006 |
309 | TK.01137 | Đỗ Đỗ | Chìa khóa tình yêu/ Đỗ Đỗ | Thanh niên | 2014 |
310 | TK.02142 | Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần/ B.s: Quốc Chấn (ch.b), Lê Kim Lữ, Cẩm Hương | Giáo dục | 2003 |
311 | TN.00088 | Phương Thảo | Võ Quảng - Nhà văn của tuổi thơ - Nhà thơ của tuổi hoa/ Phương Thảo b.s. | Kim Đồng | 2012 |
312 | TN.00089 | Phương Thảo | Võ Quảng - Nhà văn của tuổi thơ - Nhà thơ của tuổi hoa/ Phương Thảo b.s. | Kim Đồng | 2012 |
313 | TN.00197 | Phương Thảo | Võ Quảng - Nhà văn của tuổi thơ - Nhà thơ của tuổi hoa/ Phương Thảo b.s. | Kim Đồng | 2012 |
314 | TN.00199 | Nguyễn Nhật Ánh | Trước vòng chung kết: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Trẻ | 2016 |
315 | TN.00200 | Nguyễn Nhật Ánh | Những cô em gái: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2016 |
316 | TN.00201 | Nguyễn Nhật Ánh | Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ: Truyện/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường | Nxb. Trẻ | 2019 |
317 | TN.00202 | Nguyễn Nhật Ánh | Con chó nhỏ mang giỏ hoa hồng: Truyện/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2016 |
318 | TN.00203 | Nguyễn Nhật Ánh | Có hai con mèo ngồi bên cửa sổ/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường | Nxb. Trẻ | 2019 |
319 | TN.00204 | Nguyễn Nhật Ánh | Phòng trọ ba người: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Trẻ | 2016 |
320 | TN.00205 | Nguyễn Nhật Ánh | Người Quảng đi ăn mì Quảng: Tản văn/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường | Nxb. Trẻ | 2018 |
321 | TN.00206 | Nguyễn Nhật Ánh | Buổi chiều Windows: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2016 |
322 | TN.00207 | Nguyễn, Nhật Ánh | Quán gò đi lên: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Trẻ | 2012 |
323 | TN.00208 | Nguyễn Nhật Ánh | Chuyện cổ tích dành cho người lớn: Tập truyện/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2013 |
324 | TN.00209 | Nguyễn Nhật Ánh | Hoa hồng xứ khác: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Trẻ | 2013 |
325 | TN.00210 | Nguyễn Nhật Ánh | Chú bé rắc rối: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Trẻ | 2013 |
326 | TN.00211 | Nguyễn Nhật Ánh | Bong bóng lên trời: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Trẻ | 2012 |
327 | TN.00212 | Nguyễn Nhật Ánh | Bồ câu không đưa thư: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | .Trẻ | 2011 |
328 | TN.00213 | Nguyễn Nhật Ánh | Bồ câu không đưa thư: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | .Trẻ | 2011 |
329 | TN.00214 | Nguyễn Nhật Ánh | Bồ câu không đưa thư: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | .Trẻ | 2011 |
330 | TN.00215 | Nguyễn Nhật Ánh | Bồ câu không đưa thư: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | .Trẻ | 2011 |
331 | TN.00216 | Nguyễn Nhật Ánh | Bồ câu không đưa thư: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | .Trẻ | 2011 |
332 | TN.01026 | Nguyễn Công Hoan | Bước đường cùng: Tiểu thuyết/ Nguyễn Công Hoan | Nxb. Hội nhà văn | 2000 |