1 | TK..01193 | Sepúlveda, Luis | Chuyện con mèo dạy hải âu bay/ Luis Sepúlveda; Phương Huyên dịch; Bút Chì minh họa | Hội Nhà văn | 2013 |
2 | TK..01195 | Sepúlveda, Luis | Chuyện con mèo và con chuột bạn thân của nó/ Luis Sepúlveda ; Hoàng Nhuỵ dịch ; Minh hoạ: Thu Ngân | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2016 |
3 | TN..01281 | Brook, Henry | Thách thức trùng khơi/ Henry Brook ; Minh hoạ: John Woodcock ; Nguyên Hương dịch | Kim Đồng | 2012 |
4 | TN.00043 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | 70 câu hỏi đáp về đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh/ B.s.: Nguyễn Thị Thanh Thuỷ, Lê Anh Quân | Kim Đồng | 2013 |
5 | TN.00044 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | 70 câu hỏi đáp về đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh/ B.s.: Nguyễn Thị Thanh Thuỷ, Lê Anh Quân | Kim Đồng | 2013 |
6 | TN.00045 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | 70 câu hỏi đáp về đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh/ B.s.: Nguyễn Thị Thanh Thuỷ, Lê Anh Quân | Kim Đồng | 2013 |
7 | TN.00046 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | 70 câu hỏi đáp về đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh/ B.s.: Nguyễn Thị Thanh Thuỷ, Lê Anh Quân | Kim Đồng | 2013 |
8 | TN.00047 | Phong Nhã | Cùng nhau ta đi lên: Những ca khúc hay nhất dành cho thiếu nhi/ Phong Nhã | Kim Đồng | 2013 |
9 | TN.00048 | Phong Nhã | Cùng nhau ta đi lên: Những ca khúc hay nhất dành cho thiếu nhi/ Phong Nhã | Kim Đồng | 2013 |
10 | TN.00049 | Phong Nhã | Cùng nhau ta đi lên: Những ca khúc hay nhất dành cho thiếu nhi/ Phong Nhã | Kim Đồng | 2013 |
11 | TN.00050 | | Ngày em vào đội: Thơ thiếu nhi/ Hồ Chí Minh, Dương Kỳ Anh, Phạm Đình Ân... ; Tuyển chọn: Đức Quang | Kim Đồng | 2011 |
12 | TN.00051 | | Ngày em vào đội: Thơ thiếu nhi/ Hồ Chí Minh, Dương Kỳ Anh, Phạm Đình Ân... ; Tuyển chọn: Đức Quang | Kim Đồng | 2011 |
13 | TN.00052 | | Gương sáng đội viên/ Nam Phương biên soạn | Kim Đồng | 2011 |
14 | TN.00053 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Cẩm nang giao thông an toàn/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s. | Kim Đồng | 2014 |
15 | TN.00054 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Cẩm nang giao thông an toàn/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s. | Kim Đồng | 2014 |
16 | TN.00055 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Cẩm nang giao thông an toàn/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s. | Kim Đồng | 2014 |
17 | TN.00056 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Cẩm nang giao thông an toàn/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s. | Kim Đồng | 2014 |
18 | TN.00057 | Nguyễn Trọng An | Cẩm nang phòng tránh đuối nước/ Nguyễn Trọng An (ch.b.), Vũ Kim Hoa, Lê Hồng Diệp Chi ; Minh hoạ: Đỗ Giáp Nhất | Kim Đồng | 2014 |
19 | TN.00058 | Nguyễn Trọng An | Cẩm nang phòng tránh đuối nước/ Nguyễn Trọng An (ch.b.), Vũ Kim Hoa, Lê Hồng Diệp Chi ; Minh hoạ: Đỗ Giáp Nhất | Kim Đồng | 2014 |
20 | TN.00059 | Nguyễn Trọng An | Cẩm nang phòng tránh đuối nước/ Nguyễn Trọng An (ch.b.), Vũ Kim Hoa, Lê Hồng Diệp Chi ; Minh hoạ: Đỗ Giáp Nhất | Kim Đồng | 2014 |
21 | TN.00060 | Nguyễn Trọng An | Cẩm nang phòng tránh đuối nước/ Nguyễn Trọng An (ch.b.), Vũ Kim Hoa, Lê Hồng Diệp Chi ; Minh hoạ: Đỗ Giáp Nhất | Kim Đồng | 2014 |
22 | TN.00061 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Cẩm nang sơ cứu/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s. ; Vũ Thị Kim Hoa h.đ. | Kim Đồng | 2015 |
23 | TN.00062 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Cẩm nang sơ cứu/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s. ; Vũ Thị Kim Hoa h.đ. | Kim Đồng | 2015 |
24 | TN.00063 | Lê Vân | Đội em mang tên người anh hùng/ Lê Vân b.s. | Kim Đồng | 2010 |
25 | TN.00064 | Lê Vân | Đội em mang tên người anh hùng/ Lê Vân b.s. | Kim Đồng | 2010 |
26 | TN.00065 | Lê Vân | Đội em mang tên người anh hùng/ Lê Vân b.s. | Kim Đồng | 2010 |
27 | TN.00066 | Nguyễn Như Mai | Đố vui... bổ óc/ Nguyễn Như Mai | Kim Đồng | 2010 |
28 | TN.00067 | | Cù Chính Lan đánh xe tăng/ Hải Hồ viết lời; Lưu Yên vẽ tranh | Kim Đồng | 2009 |
29 | TN.00068 | | Cù Chính Lan đánh xe tăng/ Hải Hồ viết lời; Lưu Yên vẽ tranh | Kim Đồng | 2009 |
30 | TN.00069 | | Cù Chính Lan đánh xe tăng/ Hải Hồ viết lời; Lưu Yên vẽ tranh | Kim Đồng | 2009 |
31 | TN.00070 | | Cù Chính Lan đánh xe tăng/ Hải Hồ viết lời; Lưu Yên vẽ tranh | Kim Đồng | 2009 |
32 | TN.00071 | | Cù Chính Lan đánh xe tăng/ Hải Hồ viết lời; Lưu Yên vẽ tranh | Kim Đồng | 2009 |
33 | TN.00072 | | Tổ quốc nơi đầu sóng/ Đoàn Bắc, Trịnh Phú Sơn, Nguyễn Hồng Kỳ... | Kim Đồng | 2014 |
34 | TN.00073 | | Tổ quốc nơi đầu sóng/ Đoàn Bắc, Trịnh Phú Sơn, Nguyễn Hồng Kỳ... | Kim Đồng | 2014 |
35 | TN.00074 | | Tổ quốc nơi đầu sóng/ Đoàn Bắc, Trịnh Phú Sơn, Nguyễn Hồng Kỳ... | Kim Đồng | 2014 |
36 | TN.00075 | | Cù Chính Lan đánh xe tăng/ Hải Hồ viết lời; Lưu Yên vẽ tranh | Kim Đồng | 2009 |
37 | TN.00076 | | Cù Chính Lan đánh xe tăng/ Hải Hồ viết lời; Lưu Yên vẽ tranh | Kim Đồng | 2009 |
38 | TN.00077 | | Ngày em vào đội: Thơ thiếu nhi/ Hồ Chí Minh, Dương Kỳ Anh, Phạm Đình Ân... ; Tuyển chọn: Đức Quang | Kim Đồng | 2011 |
39 | TN.00078 | Nguyễn Như Mai | Hiền tài là nguyên khí quốc gia/ Nguyễn Như Mai, Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quốc Tín | Kim Đồng | 2013 |
40 | TN.00079 | Nguyễn Như Mai | Hiền tài là nguyên khí quốc gia/ Nguyễn Như Mai, Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quốc Tín | Kim Đồng | 2013 |
41 | TN.00080 | Nguyễn Minh Châu | Từ " Dấu chân người lính" đến lão Khúng ở quê Nguyễn Minh Châu/ Nguyễn Huy Thắng tuyển chọn | Văn học | 2013 |
42 | TN.00081 | Nguyễn Minh Châu | Từ " Dấu chân người lính" đến lão Khúng ở quê Nguyễn Minh Châu/ Nguyễn Huy Thắng tuyển chọn | Văn học | 2013 |
43 | TN.00082 | Nguyễn Minh Châu | Từ " Dấu chân người lính" đến lão Khúng ở quê Nguyễn Minh Châu/ Nguyễn Huy Thắng tuyển chọn | Văn học | 2013 |
44 | TN.00083 | Nguyễn Minh Châu | Từ " Dấu chân người lính" đến lão Khúng ở quê Nguyễn Minh Châu/ Nguyễn Huy Thắng tuyển chọn | Văn học | 2013 |
45 | TN.00084 | Lê Phương Liên | Sơn Tùng "sáng ánh tâm đăng" giữa đời/ Lê Phương Liên b.s. | Kim Đồng | 2015 |
46 | TN.00085 | Lê Phương Liên | Sơn Tùng "sáng ánh tâm đăng" giữa đời/ Lê Phương Liên b.s. | Kim Đồng | 2015 |
47 | TN.00086 | | An Dương Vương/ Tranh: Tạ Huy Long; Lời: Nguyễn Việt Hà | Nxb.Kim Đồng | 2008 |
48 | TN.00087 | Nguyễn Văn Tùng | Tô Hoài - Nhà văn của mọi lứa tuổi/ Nguyễn Văn Tùng b.s. | Kim Đồng | 2011 |
49 | TN.00090 | Lê Phương Liên | Sơn Tùng "sáng ánh tâm đăng" giữa đời/ Lê Phương Liên b.s. | Kim Đồng | 2015 |
50 | TN.00091 | | An Dương Vương/ Tranh: Tạ Huy Long; Lời: Nguyễn Việt Hà | Nxb.Kim Đồng | 2008 |
51 | TN.00092 | | Lý Công Uẩn: Truyện tranh/ Nam Việt, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2009 |
52 | TN.00093 | | Lý Công Uẩn: Truyện tranh/ Nam Việt, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2009 |
53 | TN.00094 | | Lý Công Uẩn: Truyện tranh/ Nam Việt, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2009 |
54 | TN.00095 | | Lý Thái Tổ/ Lời: Nguyễn Việt Hà ; Tranh: Bùi Việt Hà | Kim Đồng | 2012 |
55 | TN.00096 | | Lý Thái Tổ/ Lời: Nguyễn Việt Hà ; Tranh: Bùi Việt Hà | Kim Đồng | 2012 |
56 | TN.00097 | | Ngô Vương Quyền/ Lời: Nguyễn Việt Hà ; Tranh: Thành Nam | Kim Đồng | 2012 |
57 | TN.00098 | | Trần Hưng Đạo: Truyện tranh/ Lê Vân, Nguyễn Bích | Kim Đồng | 2001 |
58 | TN.00099 | Tố Hữu | Chuyện em Hoà/ Tố Hữu ; Bìa và minh hoạ: Phan Doãn | Kim Đồng | 1997 |
59 | TN.00100 | Lê Quốc Sử | Chuyện kể về Lý Tự Trọng/ Lê Quốc Sử | Kim Đồng | 2009 |
60 | TN.00101 | Lê Quốc Sử | Chuyện kể về Lý Tự Trọng/ Lê Quốc Sử | Kim Đồng | 2009 |
61 | TN.00102 | Vũ Thanh Sơn | Điện súy thượng tướng quân Phạm Ngũ Lão: Truyện lịch sử/ Vũ Thanh Sơn | Kim Đồng | 2014 |
62 | TN.00103 | Vũ Thanh Sơn | Điện súy thượng tướng quân Phạm Ngũ Lão: Truyện lịch sử/ Vũ Thanh Sơn | Kim Đồng | 2014 |
63 | TN.00104 | Vũ Thanh Sơn | Điện súy thượng tướng quân Phạm Ngũ Lão: Truyện lịch sử/ Vũ Thanh Sơn | Kim Đồng | 2014 |
64 | TN.00105 | Vũ Thanh Sơn | Điện súy thượng tướng quân Phạm Ngũ Lão: Truyện lịch sử/ Vũ Thanh Sơn | Kim Đồng | 2014 |
65 | TN.00106 | | Cuốn sách khổng lồ về các ngôi sao và các hành tinh: = Big book of stars and planets : Với 4 trang gấp khổng lồ : Dành cho trẻ em từ 5-15 tuổi/ Emily Bone ; Tranh: Fabiano Fiorin ; Quách Cẩm Phương dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2023 |
66 | TN.00107 | | Cuốn sách khổng lồ về các ngôi sao và các hành tinh: = Big book of stars and planets : Với 4 trang gấp khổng lồ : Dành cho trẻ em từ 5-15 tuổi/ Emily Bone ; Tranh: Fabiano Fiorin ; Quách Cẩm Phương dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2023 |
67 | TN.00108 | | 100++ cách tạo nên một thế giới tốt đẹp hơn: Học cách sống tử tế, hoà hợp với con người và thiên nhiên : Dành cho trẻ em từ 6 tuổi trở lên/ Lời: Keilly Swift ; Minh hoạ: Rhys Jefferys ; Khánh Vân dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2021 |
68 | TN.00109 | | 100++ cách tạo nên một thế giới tốt đẹp hơn: Học cách sống tử tế, hoà hợp với con người và thiên nhiên : Dành cho trẻ em từ 6 tuổi trở lên/ Lời: Keilly Swift ; Minh hoạ: Rhys Jefferys ; Khánh Vân dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2021 |
69 | TN.00110 | | 100++ cách tạo nên một thế giới tốt đẹp hơn: Học cách sống tử tế, hoà hợp với con người và thiên nhiên : Dành cho trẻ em từ 6 tuổi trở lên/ Lời: Keilly Swift ; Minh hoạ: Rhys Jefferys ; Khánh Vân dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2021 |
70 | TN.00111 | Desmet, Henry | Bảo tàng lịch sử tự nhiên của tớ: Đại lục Gondwana/ Henry Desmet, Sandrine Mercier ; Phan Hoàng dịch | Kim Đồng | 2016 |
71 | TN.00112 | Desmet, Henry | Bảo tàng lịch sử tự nhiên của tớ: Đại lục Gondwana/ Henry Desmet, Sandrine Mercier ; Phan Hoàng dịch | Kim Đồng | 2016 |
72 | TN.00113 | Khanduri, Kamini | Thử tài tìm kiếm - Lịch sử/ Kamini Khanduri; David Hancock minh họa; Thanh Loan dịch | Dân trí | 2023 |
73 | TN.00114 | Khanduri, Kamini | Thử tài tìm kiếm - Lịch sử/ Kamini Khanduri; David Hancock minh họa; Thanh Loan dịch | Dân trí | 2023 |
74 | TN.00115 | Khanduri, Kamini | Thử tài tìm kiếm - Thế giới/ Kamini Khanduri; David Hancock minh họa; Thanh Loan dịch | Dân trí | 2023 |
75 | TN.00116 | Khanduri, Kamini | Thử tài tìm kiếm - Thế giới/ Kamini Khanduri; David Hancock minh họa; Thanh Loan dịch | Dân trí | 2023 |
76 | TN.00117 | Heywood, Rosie | Thử tài tìm kiếm - Thành phố/ Rosie Heywood; David Hancock minh họa; Thanh Loan dịch | Dân trí | 2023 |
77 | TN.00118 | Heywood, Rosie | Thử tài tìm kiếm - Thành phố/ Rosie Heywood; David Hancock minh họa; Thanh Loan dịch | Dân trí | 2023 |
78 | TN.00119 | Heywood, Rosie | Thử tài tìm kiếm - Thành phố/ Rosie Heywood; David Hancock minh họa; Thanh Loan dịch | Dân trí | 2023 |
79 | TN.00120 | Needham, Kate | Biển khơi/ Kate Needham; Ian Jackson minh họa; Thanh Loan biên dịch | Dân trí | 2023 |
80 | TN.00121 | Needham, Kate | Biển khơi/ Kate Needham; Ian Jackson minh họa; Thanh Loan biên dịch | Dân trí | 2023 |
81 | TN.00122 | Bailey (Linda) | Cuộc phiêu lưu đến kỷ băng hà/ Linda Bailey, Bill Slavin; Nguyễn Văn Minh Huy dịch | Nxb.Phụ nữ | 2017 |
82 | TN.00123 | Bailey (Linda) | Cuộc phiêu lưu đến kỷ băng hà/ Linda Bailey, Bill Slavin; Nguyễn Văn Minh Huy dịch | Nxb.Phụ nữ | 2017 |
83 | TN.00124 | Bailey (Linda) | Cuộc phiêu lưu đến kỷ băng hà/ Linda Bailey, Bill Slavin; Nguyễn Văn Minh Huy dịch | Nxb.Phụ nữ | 2017 |
84 | TN.00125 | Young, Caroline | Thử tài tìm kiếm - Động vật/ Caroline Young; Ian Jackson minh họa; Thanh Loan dịch | Dân trí | 2023 |
85 | TN.00126 | Young, Caroline | Thử tài tìm kiếm - Động vật/ Caroline Young; Ian Jackson minh họa; Thanh Loan dịch | Dân trí | 2023 |
86 | TN.00127 | | Thiên nhiên kì thú - Những "mẹo" thích nghi tài tình/ Lời: Pavla Hanáčková ; Minh hoạ: Linh Dao ; Minh Phương dịch | Kim đồng | 2019 |
87 | TN.00128 | | Thiên nhiên kì thú - Những "mẹo" thích nghi tài tình/ Lời: Pavla Hanáčková ; Minh hoạ: Linh Dao ; Minh Phương dịch | Kim đồng | 2019 |
88 | TN.00129 | | Thiên nhiên kì thú - Những "mẹo" thích nghi tài tình/ Lời: Pavla Hanáčková ; Minh hoạ: Linh Dao ; Minh Phương dịch | Kim đồng | 2019 |
89 | TN.00130 | | Động vật rừng/ Ý tưởng, lời: Émilie Beaumont; Hình ảnh: Sandrine Lefebvre; Quốc Dũng dịch. | Dân trí | 2014 |
90 | TN.00131 | | Động vật rừng/ Ý tưởng, lời: Émilie Beaumont; Hình ảnh: Sandrine Lefebvre; Quốc Dũng dịch. | Dân trí | 2014 |
91 | TN.00132 | | Động vật rừng/ Ý tưởng, lời: Émilie Beaumont; Hình ảnh: Sandrine Lefebvre; Quốc Dũng dịch. | Dân trí | 2014 |
92 | TN.00133 | | Bò sát/ Xact Studio International ; Vũ Khánh Linh dịch | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
93 | TN.00134 | | Bò sát/ Xact Studio International ; Vũ Khánh Linh dịch | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
94 | TN.00136 | | Động vật nuôi/ Ý tưởng, lời : Émilie Beaumont ; Hình ảnh : Sandrine Lefebvre ; Quốc Dũng dịch. | Dân trí | 2014 |
95 | TN.00137 | | Động vật nuôi/ Ý tưởng, lời : Émilie Beaumont ; Hình ảnh : Sandrine Lefebvre ; Quốc Dũng dịch. | Dân trí | 2014 |
96 | TN.00138 | | Động vật cảnh/ Ý tưởng: Émilie Beaumont ; Lời: Patricia Reinig ; Hình ảnh: Valérie Stetten... ; Lê Thu Hằng dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2013 |
97 | TN.00139 | | Động vật cảnh/ Ý tưởng: Émilie Beaumont ; Lời: Patricia Reinig ; Hình ảnh: Valérie Stetten... ; Lê Thu Hằng dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2013 |
98 | TN.00140 | | Động vật cảnh/ Ý tưởng: Émilie Beaumont ; Lời: Patricia Reinig ; Hình ảnh: Valérie Stetten... ; Lê Thu Hằng dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2013 |
99 | TN.00141 | | Động vật vùng Xavan/ Ý tưởng: Émilie Beaumont ; Hình ảnh: Sandrine Lefebvre ; Phùng Tố Tâm dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2013 |
100 | TN.00142 | | Động vật vùng Xavan/ Ý tưởng: Émilie Beaumont ; Hình ảnh: Sandrine Lefebvre ; Phùng Tố Tâm dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2013 |
101 | TN.00143 | Chung Lôi | Truyện loài vật - Chủ nhân của núi rừng: Cô đọng những tinh hoa trong nguyên tác/ Ernest Thompson Seton ; Viết lại: Chung Lôi, Mã Ngư Ngư ; Băng Hà ch.b.; Hà Giang dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2018 |
102 | TN.00144 | Chung Lôi | Truyện loài vật - Chủ nhân của núi rừng: Cô đọng những tinh hoa trong nguyên tác/ Ernest Thompson Seton ; Viết lại: Chung Lôi, Mã Ngư Ngư ; Băng Hà ch.b.; Hà Giang dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2018 |
103 | TN.00145 | Chung Lôi | Truyện loài vật - Chủ nhân của núi rừng: Cô đọng những tinh hoa trong nguyên tác/ Ernest Thompson Seton ; Viết lại: Chung Lôi, Mã Ngư Ngư ; Băng Hà ch.b.; Hà Giang dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2018 |
104 | TN.00146 | Mã Ngư Ngư | Truyện loài vật - Bài ca về những con mồi: Cô đọng những tinh hoa trong nguyên tác/ Ernest Thompson Seton ; Viết lại: Mã Ngư Ngư ; Băng Hà ch.b. ; Hà Giang dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2018 |
105 | TN.00147 | Mã Ngư Ngư | Truyện loài vật - Bài ca về những con mồi: Cô đọng những tinh hoa trong nguyên tác/ Ernest Thompson Seton ; Viết lại: Mã Ngư Ngư ; Băng Hà ch.b. ; Hà Giang dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2018 |
106 | TN.00148 | Mã Ngư Ngư | Truyện loài vật - Bài ca về những con mồi: Cô đọng những tinh hoa trong nguyên tác/ Ernest Thompson Seton ; Viết lại: Mã Ngư Ngư ; Băng Hà ch.b. ; Hà Giang dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2018 |
107 | TN.00149 | Trần Thị Thu Nguyệt | Động vật: Dành cho độ tuổi 8-15/ Trần Thị Thu Nguyệt biên khảo ; Đặng Dinh chỉnh lí | Thanh niên | 2021 |
108 | TN.00150 | Trần Thị Thu Nguyệt | Động vật: Dành cho độ tuổi 8-15/ Trần Thị Thu Nguyệt biên khảo ; Đặng Dinh chỉnh lí | Thanh niên | 2021 |
109 | TN.00151 | Trần Thị Thu Nguyệt | Động vật: Dành cho độ tuổi 8-15/ Trần Thị Thu Nguyệt biên khảo ; Đặng Dinh chỉnh lí | Thanh niên | 2021 |
110 | TN.00152 | | 24 giờ trong rừng nhiệt đới/ Lời: Lan Cook; Stacey Thomas minh họa; Tom Ashton - Booth thiết kế; Thùy Dương dịch | Nxb.Thanh niên | 2023 |
111 | TN.00153 | | 24 giờ trong rừng nhiệt đới/ Lời: Lan Cook; Stacey Thomas minh họa; Tom Ashton - Booth thiết kế; Thùy Dương dịch | Nxb.Thanh niên | 2023 |
112 | TN.00154 | | 24 giờ trong rừng nhiệt đới/ Lời: Lan Cook; Stacey Thomas minh họa; Tom Ashton - Booth thiết kế; Thùy Dương dịch | Nxb.Thanh niên | 2023 |
113 | TN.00155 | | 24 giờ ở Nam Cực/ Lời: Andy Prentice; Laurent Kling minh họa; Jamie Ball thiết kế; Thùy Dương dịch | Nxb.Thanh niên | 2023 |
114 | TN.00156 | | 24 giờ ở Nam Cực/ Lời: Andy Prentice; Laurent Kling minh họa; Jamie Ball thiết kế; Thùy Dương dịch | Nxb.Thanh niên | 2023 |
115 | TN.00157 | | 24 giờ ở Nam Cực/ Lời: Andy Prentice; Laurent Kling minh họa; Jamie Ball thiết kế; Thùy Dương dịch | Nxb.Thanh niên | 2023 |
116 | TN.00158 | Bailey (Linda) | Cuộc phiêu lưu đến Ai Cập cổ đại/ Linda Bailey, Bill Slavin: Nguyễn Thị Vân Thanh dịch | Nxb.Phụ nữ | 2017 |
117 | TN.00159 | Bailey (Linda) | Cuộc phiêu lưu đến Ai Cập cổ đại/ Linda Bailey, Bill Slavin: Nguyễn Thị Vân Thanh dịch | Nxb.Phụ nữ | 2017 |
118 | TN.00160 | Bailey (Linda) | Cuộc phiêu lưu đến Ai Cập cổ đại/ Linda Bailey, Bill Slavin: Nguyễn Thị Vân Thanh dịch | Nxb.Phụ nữ | 2017 |
119 | TN.00161 | Bailey (Linda) | Cuộc phiêu lưu đến thời Trung cổ/ Linda Bailey, Bill Slavin: Nguyễn Thị Vân Thanh dịch | Nxb.Phụ nữ | 2017 |
120 | TN.00162 | Bailey (Linda) | Cuộc phiêu lưu đến thời Trung cổ/ Linda Bailey, Bill Slavin: Nguyễn Thị Vân Thanh dịch | Nxb.Phụ nữ | 2017 |
121 | TN.00163 | Bailey (Linda) | Cuộc phiêu lưu đến thời Trung cổ/ Linda Bailey, Bill Slavin: Nguyễn Thị Vân Thanh dịch | Nxb.Phụ nữ | 2017 |
122 | TN.00164 | Pipe, Jim | Người cổ đại: = Early people : Dành cho trẻ em từ 6 tuổi trở lên/ B.s.: Jim Pipe ; Thu Phong dịch | Nxb. Hà Nội | 2022 |
123 | TN.00165 | Pipe, Jim | Người cổ đại: = Early people : Dành cho trẻ em từ 6 tuổi trở lên/ B.s.: Jim Pipe ; Thu Phong dịch | Nxb. Hà Nội | 2022 |
124 | TN.00166 | Pipe, Jim | Người cổ đại: = Early people : Dành cho trẻ em từ 6 tuổi trở lên/ B.s.: Jim Pipe ; Thu Phong dịch | Nxb. Hà Nội | 2022 |
125 | TN.00167 | Magloff, Lisa | Núi lửa: = Volcano : Dành cho độ tuổi 6-12+/ Lisa Magloff b.s. ; Thu Phong dịch | Nxb. Hà Nội | 2022 |
126 | TN.00171 | Claybourne, Anna | Tớ là ảo thuật gia toán học/ Anna Claybourne ; Thư Huyên dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
127 | TN.00172 | Claybourne, Anna | Tớ là ảo thuật gia toán học/ Anna Claybourne ; Thư Huyên dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
128 | TN.00173 | Claybourne, Anna | Tớ là nhà khoa học tên lửa/ Anna Claybourne ; Hoàng Tịnh Thuỷ dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
129 | TN.00174 | Claybourne, Anna | Tớ là nhà khoa học tên lửa/ Anna Claybourne ; Hoàng Tịnh Thuỷ dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
130 | TN.00175 | Claybourne, Anna | Tớ là kĩ sư chế tạo rô bốt/ Anna Claybourne ; Nguyễn Phương Quỳnh dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
131 | TN.00176 | Claybourne, Anna | Tớ là kĩ sư chế tạo rô bốt/ Anna Claybourne ; Nguyễn Phương Quỳnh dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
132 | TN.00177 | Wilsson, Hannah | Học và thực hành STEM đơn giản - Toán học: Kiến thức kèm bài tập bổ trợ! : Dành cho độ tuổi 6-15/ Hannah Wilsson ; Linh Chi dịch ; Minh hoạ: Dynamo Limited | Thanh niên | 2022 |
133 | TN.00178 | Wilsson, Hannah | Học và thực hành STEM đơn giản - Toán học: Kiến thức kèm bài tập bổ trợ! : Dành cho độ tuổi 6-15/ Hannah Wilsson ; Linh Chi dịch ; Minh hoạ: Dynamo Limited | Thanh niên | 2022 |
134 | TN.00179 | Wilsson, Hannah | Học và thực hành STEM đơn giản - Toán học: Kiến thức kèm bài tập bổ trợ! : Dành cho độ tuổi 6-15/ Hannah Wilsson ; Linh Chi dịch ; Minh hoạ: Dynamo Limited | Thanh niên | 2022 |
135 | TN.00180 | | Tớ thích du hành vũ trụ: Giáo dục sớm 3-6 | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
136 | TN.00181 | | Tớ thích du hành vũ trụ: Giáo dục sớm 3-6 | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
137 | TN.00182 | Young, Caroline | Thử tài tìm kiếm - Động vật/ Caroline Young; Ian Jackson minh họa; Thanh Loan dịch | Dân trí | 2023 |
138 | TN.00183 | Khanduri, Kamini | Thử tài tìm kiếm - Thế giới/ Kamini Khanduri; David Hancock minh họa; Thanh Loan dịch | Dân trí | 2023 |
139 | TN.00184 | Needham, Kate | Thử tài tìm kiếm - Biển khơi/ Kate Needham; Ian Jackson minh họa; Thanh Loan dịch | Dân trí | 2023 |
140 | TN.00185 | | Động vật vùng Xavan/ Ý tưởng: Émilie Beaumont ; Hình ảnh: Sandrine Lefebvre ; Phùng Tố Tâm dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2013 |
141 | TN.00186 | | Hỏi - Đáp về những sự vật thân quen: Dành cho trẻ em từ 5 tuổi trở lên/ Lời: Isabelle Mignard, Marie Parade ; Minh hoạ: Danièle Schulthess ; Phạm Nhàn dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
142 | TN.00187 | | Hỏi - Đáp về những sự vật thân quen: Dành cho trẻ em từ 5 tuổi trở lên/ Lời: Isabelle Mignard, Marie Parade ; Minh hoạ: Danièle Schulthess ; Phạm Nhàn dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
143 | TN.00188 | | Hỏi - Đáp về thế giới khủng long: Dành cho trẻ em từ 5 tuổi trở lên/ Lời: Anne-Sophie Baumann ; Minh hoạ: Jean-Marie Poissenot ; Phạm Nhàn dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2022 |
144 | TN.00189 | | Hỏi - Đáp về thế giới khủng long: Dành cho trẻ em từ 5 tuổi trở lên/ Lời: Anne-Sophie Baumann ; Minh hoạ: Jean-Marie Poissenot ; Phạm Nhàn dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2022 |
145 | TN.00190 | | Hỏi - Đáp về thế giới khủng long: Dành cho trẻ em từ 5 tuổi trở lên/ Lời: Anne-Sophie Baumann ; Minh hoạ: Jean-Marie Poissenot ; Phạm Nhàn dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2022 |
146 | TN.00192 | | Hỏi - Đáp về những hành động nhỏ để bảo vệ Trái Đất: Dành cho trẻ em từ 5 tuổi trở lên/ Lởi: Delphine Godard ; Minh hoạ: Pierre Caillou ; Phạm Nhàn dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2021 |
147 | TN.00193 | | Hỏi - Đáp về những hành động nhỏ để bảo vệ Trái Đất: Dành cho trẻ em từ 5 tuổi trở lên/ Lởi: Delphine Godard ; Minh hoạ: Pierre Caillou ; Phạm Nhàn dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2021 |
148 | TN.00194 | | Hỏi - Đáp về những hành động nhỏ để bảo vệ Trái Đất: Dành cho trẻ em từ 5 tuổi trở lên/ Lởi: Delphine Godard ; Minh hoạ: Pierre Caillou ; Phạm Nhàn dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2021 |
149 | TN.00195 | | An Dương Vương/ Tranh: Tạ Huy Long; Lời: Nguyễn Việt Hà | Nxb.Kim Đồng | 2008 |
150 | TN.00196 | Nguyễn Văn Tùng | Tô Hoài - Nhà văn của mọi lứa tuổi/ Nguyễn Văn Tùng b.s. | Kim Đồng | 2011 |
151 | TN.00198 | | Lý Công Uẩn: Truyện tranh/ Nam Việt, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2009 |
152 | TN.00217 | Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa: Nhà ảo thuật/ Nguyễn Nhật Ánh. T.1 | Kim Đồng | 2012 |
153 | TN.00218 | Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường. T.8 | Kim Đồng | 2012 |
154 | TN.00219 | Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa/ Nguyễn Nhật Ánh. T.9 | Kim Đồng | 2012 |
155 | TN.00220 | Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa/ Nguyễn Nhật Ánh. T.23 | Kim Đồng | 2012 |
156 | TN.00221 | Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa/ Nguyễn Nhật Ánh. T.33 | Kim Đồng | 2012 |
157 | TN.00222 | Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa/ Nguyễn Nhật Ánh. T.34 | Kim Đồng | 2012 |
158 | TN.00223 | Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa/ Nguyễn Nhật Ánh. T.50 | Kim Đồng | 2012 |
159 | TN.00224 | Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa/ Nguyễn Nhật Ánh. T.51 | Kim Đồng | 2012 |
160 | TN.00225 | Bennett, William J. | Tuyển tập truyện hay dành cho thiếu nhi: = The book of virtues: A treasury of great moral stories : Dành cho trẻ em từ 06 đến dưới 11 tuổi/ William J. Bennett ; Triều Giang dịch. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2022 |
161 | TN.00226 | Bennett, William J. | Tuyển tập truyện hay dành cho thiếu nhi: = The book of virtues: A treasury of great moral stories : Dành cho trẻ em từ 06 đến dưới 11 tuổi/ William J. Bennett ; Triều Giang dịch. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2022 |
162 | TN.00227 | Bennett, William J. | Tuyển tập truyện hay dành cho thiếu nhi: = The book of virtues: A treasury of great moral stories : Dành cho trẻ em từ 06 đến dưới 11 tuổi/ William J. Bennett ; Triều Giang dịch. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2022 |
163 | TN.00228 | Sakédemy | Mỗi ngày sống xanh: Thay đổi lớn đến từ hành động nhỏ : Dành cho lứa tuổi 12+/ Sakédemy ; Minh hoạ: Hoài Bão | Kim Đồng | 2021 |
164 | TN.00229 | Sakédemy | Mỗi ngày sống xanh: Thay đổi lớn đến từ hành động nhỏ : Dành cho lứa tuổi 12+/ Sakédemy ; Minh hoạ: Hoài Bão | Kim Đồng | 2021 |
165 | TN.00230 | Almossawi, Ali | Lý sự cùn: Sách minh hoạ về những ngụy biện trong tranh luận/ Ali Almossawi ; Hiếu Tân dịch | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
166 | TN.00231 | Almossawi, Ali | Lý sự cùn: Sách minh hoạ về những ngụy biện trong tranh luận/ Ali Almossawi ; Hiếu Tân dịch | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
167 | TN.00232 | Almossawi, Ali | Lý sự cùn: Sách minh hoạ về những ngụy biện trong tranh luận/ Ali Almossawi ; Hiếu Tân dịch | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
168 | TN.00233 | Grin, Alexander | Cánh buồm đỏ thắm/ Alexander Grin ; Phan Hồng Giang dịch | Kim Đồng | 2023 |
169 | TN.00234 | Grin, Alexander | Cánh buồm đỏ thắm/ Alexander Grin ; Phan Hồng Giang dịch | Kim Đồng | 2023 |
170 | TN.00235 | Grin, Alexander | Cánh buồm đỏ thắm/ Alexander Grin ; Phan Hồng Giang dịch | Kim Đồng | 2023 |
171 | TN.00236 | Lofting, Hugh | Những cuộc phiêu lưu của bác sĩ Dolittle: Dành cho lứa tuổi 7+/ Hugh Lofting ; Phạm Minh Châu dịch | Kim Đồng | 2023 |
172 | TN.00237 | Lofting, Hugh | Những cuộc phiêu lưu của bác sĩ Dolittle: Dành cho lứa tuổi 7+/ Hugh Lofting ; Phạm Minh Châu dịch | Kim Đồng | 2023 |
173 | TN.00238 | Lofting, Hugh | Những cuộc phiêu lưu của bác sĩ Dolittle: Dành cho lứa tuổi 7+/ Hugh Lofting ; Phạm Minh Châu dịch | Kim Đồng | 2023 |
174 | TN.00239 | Tolkien, J. R. R. | Chúa tể những chiếc nhẫn/ J. R. R. Tolkien ; Đặng Trần Việt dịch ; An Lý dịch thơ. Ph.2 | Văn học | 2023 |
175 | TN.00240 | Tolkien, J. R. R. | Chúa tể những chiếc nhẫn/ J. R. R. Tolkien ; Đặng Trần Việt dịch ; An Lý dịch thơ. Ph.2 | Văn học | 2023 |
176 | TN.00241 | Tolkien, J. R. R. | Chúa tể những chiếc nhẫn/ J. R. R. Tolkien ; Đặng Trần Việt dịch ; An Lý dịch thơ. Ph.2 | Văn học | 2023 |
177 | TN.00242 | Mẫn Nguyễn | Thử thay đổi thói quen: 9 bước làm mới bản thân/ Mẫn Nguyễn ; Minh hoạ: Phú Khánh | Kim Đồng | 2014 |
178 | TN.00243 | Mẫn Nguyễn | Thử thay đổi thói quen: 9 bước làm mới bản thân/ Mẫn Nguyễn ; Minh hoạ: Phú Khánh | Kim Đồng | 2014 |
179 | TN.00244 | Mẫn Nguyễn | Thử thay đổi thói quen: 9 bước làm mới bản thân/ Mẫn Nguyễn ; Minh hoạ: Phú Khánh | Kim Đồng | 2014 |
180 | TN.00245 | | Lên rừng xuống biển: Đi - Khám phá - Trải nghiệm | Kim Đồng | 2014 |
181 | TN.00246 | | Lên rừng xuống biển: Đi - Khám phá - Trải nghiệm | Kim Đồng | 2014 |
182 | TN.00247 | | Lên rừng xuống biển: Đi - Khám phá - Trải nghiệm | Kim Đồng | 2014 |
183 | TN.00248 | | Lên rừng xuống biển: Đi - Khám phá - Trải nghiệm | Kim Đồng | 2014 |
184 | TN.00249 | | Lên rừng xuống biển: Đi - Khám phá - Trải nghiệm | Kim Đồng | 2014 |
185 | TN.00250 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.41 : Mạc Đăng Dung lập nên nhà Mạc/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Đinh Văn Liên: biên soạn; Nguyễn Quang Vinh: họa sĩ | Nxb Trẻ | 2017 |
186 | TN.00251 | Hoàng Chiến Thắng | Mùa sa nhân: Truyện dài/ Hoàng Chiến Thắng ; Minh hoạ: Hoàng Chiến Thắng | Kim Đồng | 2014 |
187 | TN.00252 | | Lên rừng xuống biển: Đi - Khám phá - Trải nghiệm | Kim Đồng | 2014 |
188 | TN.00253 | Carroll, Lewis | Alice ở xứ sở trong gương/ Lewis Carroll ; Phong Diệp dịch ; Minh hoạ: John Tenniel | Kim Đồng | 2022 |
189 | TN.00254 | Carroll, Lewis | Alice ở xứ sở trong gương/ Lewis Carroll ; Phong Diệp dịch ; Minh hoạ: John Tenniel | Kim Đồng | 2022 |
190 | TN.00255 | Nguyễn Hữu Di | Nhà bác học Ác-si-mét/ Nguyễn Hữu Di | Kim Đồng | 2015 |
191 | TN.00256 | Hồng Quân | truyện phá án kinh điển/ Hồng Quân | Thông tin và Truyền thông | 2019 |
192 | TN.00257 | | Lý Thái Tổ/ Lời: Nguyễn Việt Hà ; Tranh: Bùi Việt Hà | Kim Đồng | 2012 |
193 | TN.00258 | | Lý Thái Tổ/ Lời: Nguyễn Việt Hà ; Tranh: Bùi Việt Hà | Kim Đồng | 2012 |
194 | TN.00259 | | Lý Nam Đế/ Lời: Nguyễn Việt Hà ; Tranh: Bùi Việt Thanh | Kim Đồng | 2014 |
195 | TN.00260 | | Lý Nam Đế/ Lời: Nguyễn Việt Hà ; Tranh: Bùi Việt Thanh | Kim Đồng | 2014 |
196 | TN.00261 | | Lý Nam Đế/ Lời: Nguyễn Việt Hà ; Tranh: Bùi Việt Thanh | Kim Đồng | 2014 |
197 | TN.00262 | | An Dương Vương/ Tranh: Tạ Huy Long; Lời: Nguyễn Việt Hà | Nxb.Kim Đồng | 2008 |
198 | TN.00263 | | An Dương Vương/ Tranh: Tạ Huy Long; Lời: Nguyễn Việt Hà | Nxb.Kim Đồng | 2008 |
199 | TN.00264 | | An Dương Vương/ Tranh: Tạ Huy Long; Lời: Nguyễn Việt Hà | Nxb.Kim Đồng | 2008 |
200 | TN.00265 | | Ngô Vương Quyền/ Lời: Nguyễn Việt Hà ; Tranh: Thành Nam | Kim Đồng | 2012 |
201 | TN.00266 | | Ngô Vương Quyền/ Lời: Nguyễn Việt Hà ; Tranh: Thành Nam | Kim Đồng | 2012 |
202 | TN.00267 | | Ngô Vương Quyền/ Lời: Nguyễn Việt Hà ; Tranh: Thành Nam | Kim Đồng | 2012 |
203 | TN.00268 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.14 : Thăng Long buổi đầu/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Tôn Nữ Quỳnh Trân: biên soạn; Nguyễn Trung Tín: họa sĩ | Nxb Trẻ | 2017 |
204 | TN.00269 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. T.15 | Trẻ | 2014 |
205 | TN.00270 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.20 : Nhà Lý suy vong/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Lê Văn Năm: biên soạn; Nguyễn Quang Vinh: họa sĩ | Nxb Trẻ | 2017 |
206 | TN.00271 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.24 : Chiến thắng giặc Nguyên Mông lần thứ ba/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Tôn Nữ Quỳnh Trân: biên soạn; Nguyễn Huy Khôi: họa sĩ | Nxb Trẻ | 2017 |
207 | TN.00272 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. T.17 | Nxb. Trẻ | 2017 |
208 | TN.00273 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Đinh Văn Liên ; Hoạ sĩ: Lê Tường Thanh. T.28 | Nxb. Trẻ | 2017 |
209 | TN.00274 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.30 : Sự tàn bạo của giặc Minh/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Nguyễn Khắc Thuần: biên soạn; Nguyễn Quang Vinh: họa sĩ | Nxb Trẻ | 2017 |
210 | TN.00275 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.36 : Sáng lập triều Lê/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Nguyễn Khắc Thuần: biên soạn; Nguyễn Huy Khôi: họa sĩ | Nxb Trẻ | 2017 |
211 | TN.00276 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.37 : Nguyễn Trãi/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Nguyễn Khắc Thuần: biên soạn; Nguyễn Huy Khôi: họa sĩ | Nxb Trẻ | 2017 |
212 | TN.00277 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.38 : Vua Lê Thánh Tông/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Nguyễn Khắc Thuần: biên soạn; Nguyễn Huy Khôi: họa sĩ | Nxb Trẻ | 2017 |
213 | TN.00278 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Nguyễn Khắc Thuần ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Cảnh. T.39 | Nxb. Trẻ | 2015 |
214 | TN.00279 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.40 : Đoạn kết thời Lê sơ/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Nguyễn Khắc Thuần: biên soạn; Nguyễn Quang Vinh: họa sĩ | Nxb Trẻ | 2017 |
215 | TN.00280 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.43 : Họ Trịnh khởi nghiệp/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Tôn Nữ Quỳnh Trân: biên soạn; Nguyễn Huy: họa sĩ | Nxb Trẻ | 2017 |
216 | TN.00281 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Tô Hoài Đạt. T.48 | Nxb. Trẻ | 2017 |
217 | TN.00282 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi. T.50 | Nxb. Trẻ | 2017 |
218 | TN.00283 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Lê Phi Hùng. T.51 | Nxb. Trẻ | 2017 |
219 | TN.00284 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Lê Phi Hùng. T.51 | Nxb. Trẻ | 2017 |
220 | TN.00285 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Tô Hoài Đạt. T.52 | Nxb. Trẻ | 2017 |
221 | TN.00286 | Vũ Kiêm Ninh | Dấu ấn tuổi thơ: Tự truyện/ Vũ Kiêm Ninh ; Minh hoạ: Nguyễn Trường | Kim Đồng | 2014 |
222 | TN.00287 | Vũ Kiêm Ninh | Dấu ấn tuổi thơ: Tự truyện/ Vũ Kiêm Ninh ; Minh hoạ: Nguyễn Trường | Kim Đồng | 2014 |
223 | TN.00288 | Vũ Kiêm Ninh | Dấu ấn tuổi thơ: Tự truyện/ Vũ Kiêm Ninh ; Minh hoạ: Nguyễn Trường | Kim Đồng | 2014 |
224 | TN.00289 | Vũ Kiêm Ninh | Dấu ấn tuổi thơ: Tự truyện/ Vũ Kiêm Ninh ; Minh hoạ: Nguyễn Trường | Kim Đồng | 2014 |
225 | TN.00290 | Vũ Hương Nam | Độc chiêu PR/ Vũ Hương Nam | Kim Đồng | 2014 |
226 | TN.00291 | Vũ Hương Nam | Độc chiêu PR/ Vũ Hương Nam | Kim Đồng | 2014 |
227 | TN.00292 | Vũ Hương Nam | Độc chiêu PR/ Vũ Hương Nam | Kim Đồng | 2014 |
228 | TN.00293 | Vũ Hương Nam | Độc chiêu PR/ Vũ Hương Nam | Kim Đồng | 2014 |
229 | TN.00294 | Phạm Văn Tình | Mỏng mày hay hạt: Chuyện thú vị về tiếng Việt/ Phạm Văn Tình ; Minh hoạ: Hải Nam | Kim Đồng | 2014 |
230 | TN.00295 | Nguyễn Thị Việt Nga | Ba chú kiến con/ Nguyễn Thị Việt Nga ; Minh hoạ: Lê Xuân | Kim Đồng | 2014 |
231 | TN.00296 | Nguyễn Thị Việt Nga | Ba chú kiến con/ Nguyễn Thị Việt Nga ; Minh hoạ: Lê Xuân | Kim Đồng | 2014 |
232 | TN.00297 | Nguyễn Thị Việt Nga | Ba chú kiến con/ Nguyễn Thị Việt Nga ; Minh hoạ: Lê Xuân | Kim Đồng | 2014 |
233 | TN.00298 | Nguyễn Thị Việt Nga | Ba chú kiến con/ Nguyễn Thị Việt Nga ; Minh hoạ: Lê Xuân | Kim Đồng | 2014 |
234 | TN.00299 | Hữu Tiến | Một cuộc đi săn: Tập truyện/ Hữu Tiến | Kim Đồng | 2014 |
235 | TN.00300 | Hữu Tiến | Một cuộc đi săn: Tập truyện/ Hữu Tiến | Kim Đồng | 2014 |
236 | TN.00301 | Hữu Tiến | Một cuộc đi săn: Tập truyện/ Hữu Tiến | Kim Đồng | 2014 |
237 | TN.00302 | Hữu Tiến | Một cuộc đi săn: Tập truyện/ Hữu Tiến | Kim Đồng | 2014 |
238 | TN.00303 | Phạm Văn Tình | Mỏng mày hay hạt: Chuyện thú vị về tiếng Việt/ Phạm Văn Tình ; Minh hoạ: Hải Nam | Kim Đồng | 2014 |
239 | TN.00304 | Phạm Văn Tình | Mỏng mày hay hạt: Chuyện thú vị về tiếng Việt/ Phạm Văn Tình ; Minh hoạ: Hải Nam | Kim Đồng | 2014 |
240 | TN.00305 | Phạm Văn Tình | Mỏng mày hay hạt: Chuyện thú vị về tiếng Việt/ Phạm Văn Tình ; Minh hoạ: Hải Nam | Kim Đồng | 2014 |
241 | TN.00306 | Mã A Lềnh | Truyện cổ Hmông/ Mã A Lềnh s.t., b.s. ; Minh hoạ: Vương Linh | Kim Đồng | 2014 |
242 | TN.00307 | Mã A Lềnh | Truyện cổ Hmông/ Mã A Lềnh s.t., b.s. ; Minh hoạ: Vương Linh | Kim Đồng | 2014 |
243 | TN.00308 | Mã A Lềnh | Truyện cổ Hmông/ Mã A Lềnh s.t., b.s. ; Minh hoạ: Vương Linh | Kim Đồng | 2014 |
244 | TN.00309 | Mã A Lềnh | Truyện cổ Hmông/ Mã A Lềnh s.t., b.s. ; Minh hoạ: Vương Linh | Kim Đồng | 2014 |
245 | TN.00310 | Đỗ Bích Thuý | Chuỗi hạt cườm màu xám: Tập truyện/ Đỗ Bích Thuý ; Minh hoạ: Hiền Lương | Kim Đồng | 2014 |
246 | TN.00311 | Đỗ Bích Thuý | Chuỗi hạt cườm màu xám: Tập truyện/ Đỗ Bích Thuý ; Minh hoạ: Hiền Lương | Kim Đồng | 2014 |
247 | TN.00312 | Đỗ Bích Thuý | Chuỗi hạt cườm màu xám: Tập truyện/ Đỗ Bích Thuý ; Minh hoạ: Hiền Lương | Kim Đồng | 2014 |
248 | TN.00313 | Đỗ Bích Thuý | Chuỗi hạt cườm màu xám: Tập truyện/ Đỗ Bích Thuý ; Minh hoạ: Hiền Lương | Kim Đồng | 2014 |
249 | TN.00314 | Tạ Duy Anh | Tò mò và thông thái/ Tạ Duy Anh s.t., b.s. | Kim Đồng | 2014 |
250 | TN.00315 | Tạ Duy Anh | Tò mò và thông thái/ Tạ Duy Anh s.t., b.s. | Kim Đồng | 2014 |
251 | TN.00316 | Tạ Duy Anh | Tò mò và thông thái/ Tạ Duy Anh s.t., b.s. | Kim Đồng | 2014 |
252 | TN.00317 | Tạ Duy Anh | Tò mò và thông thái/ Tạ Duy Anh s.t., b.s. | Kim Đồng | 2014 |
253 | TN.00318 | Vũ Hùng | Sao sao/ Vũ Hùng | Kim Đồng | 2015 |
254 | TN.00319 | Vũ Hùng | Sao sao/ Vũ Hùng | Kim Đồng | 2015 |
255 | TN.00320 | Vũ Hùng | Sao sao/ Vũ Hùng | Kim Đồng | 2015 |
256 | TN.00321 | Nguyễn Thi | Người mẹ cầm súng: Tập truyện ký/ Nguyễn Thi | Văn học | 2013 |
257 | TN.00322 | Nguyễn Thi | Người mẹ cầm súng: Tập truyện ký/ Nguyễn Thi | Văn học | 2013 |
258 | TN.00323 | Nguyễn Thi | Người mẹ cầm súng: Tập truyện ký/ Nguyễn Thi | Văn học | 2013 |
259 | TN.00324 | Nguyễn Thi | Người mẹ cầm súng: Tập truyện ký/ Nguyễn Thi | Văn học | 2013 |
260 | TN.00325 | Bàn Hữu Tài | Ngọn núi có người biết bay: Tập truyện/ Bàn Hữu Tài ; Minh hoạ: Bùi Hải Nam | Kim Đồng | 2014 |
261 | TN.00326 | Bàn Hữu Tài | Ngọn núi có người biết bay: Tập truyện/ Bàn Hữu Tài ; Minh hoạ: Bùi Hải Nam | Kim Đồng | 2014 |
262 | TN.00327 | Bàn Hữu Tài | Ngọn núi có người biết bay: Tập truyện/ Bàn Hữu Tài ; Minh hoạ: Bùi Hải Nam | Kim Đồng | 2014 |
263 | TN.00328 | Bàn Hữu Tài | Ngọn núi có người biết bay: Tập truyện/ Bàn Hữu Tài ; Minh hoạ: Bùi Hải Nam | Kim Đồng | 2014 |
264 | TN.00329 | Nguyễn Mai Sơn | Đứa con nuôi làng chài: Tập truyện/ Nguyễn Mai Sơn ; Minh hoạ: Đặng Tiến | Kim Đồng | 2014 |
265 | TN.00330 | Nguyễn Mai Sơn | Đứa con nuôi làng chài: Tập truyện/ Nguyễn Mai Sơn ; Minh hoạ: Đặng Tiến | Kim Đồng | 2014 |
266 | TN.00331 | Nguyễn Mai Sơn | Đứa con nuôi làng chài: Tập truyện/ Nguyễn Mai Sơn ; Minh hoạ: Đặng Tiến | Kim Đồng | 2014 |
267 | TN.00332 | Nguyễn Mai Sơn | Đứa con nuôi làng chài: Tập truyện/ Nguyễn Mai Sơn ; Minh hoạ: Đặng Tiến | Kim Đồng | 2014 |
268 | TN.00333 | Trần Đồng Minh | Hạt bụi thích đi lung tung chơi đùa/ Trần Đồng Minh | Kim Đồng | 2014 |
269 | TN.00334 | Trần Đồng Minh | Hạt bụi thích đi lung tung chơi đùa/ Trần Đồng Minh | Kim Đồng | 2014 |
270 | TN.00335 | Trần Đồng Minh | Hạt bụi thích đi lung tung chơi đùa/ Trần Đồng Minh | Kim Đồng | 2014 |
271 | TN.00336 | Trần Đồng Minh | Hạt bụi thích đi lung tung chơi đùa/ Trần Đồng Minh | Kim Đồng | 2014 |
272 | TN.00337 | Hoàng Chiến Thắng | Mùa sa nhân: Truyện dài/ Hoàng Chiến Thắng ; Minh hoạ: Hoàng Chiến Thắng | Kim Đồng | 2014 |
273 | TN.00338 | Hoàng Chiến Thắng | Mùa sa nhân: Truyện dài/ Hoàng Chiến Thắng ; Minh hoạ: Hoàng Chiến Thắng | Kim Đồng | 2014 |
274 | TN.00339 | Hoàng Chiến Thắng | Mùa sa nhân: Truyện dài/ Hoàng Chiến Thắng ; Minh hoạ: Hoàng Chiến Thắng | Kim Đồng | 2014 |
275 | TN.00340 | | Chú rùa con Trapa: Tập truyện/ Anna Maxx, Anatoli Alecxin, Spiridong Vangheli... ; Phương Thảo dịch | Kim Đồng | 2015 |
276 | TN.00341 | | Chú rùa con Trapa: Tập truyện/ Anna Maxx, Anatoli Alecxin, Spiridong Vangheli... ; Phương Thảo dịch | Kim Đồng | 2015 |
277 | TN.00342 | | Chú rùa con Trapa: Tập truyện/ Anna Maxx, Anatoli Alecxin, Spiridong Vangheli... ; Phương Thảo dịch | Kim Đồng | 2015 |
278 | TN.00343 | Nguyễn Hữu Quý | Nếu chúng mình có phép lạ: Thơ hay và lời bình : Đọc thơ cùng em/ Nguyễn Hữu Quý ; Minh hoạ: Vũ Thị Thuỳ Dung | Kim Đồng | 2015 |
279 | TN.00344 | Nguyễn Hữu Quý | Nếu chúng mình có phép lạ: Thơ hay và lời bình : Đọc thơ cùng em/ Nguyễn Hữu Quý ; Minh hoạ: Vũ Thị Thuỳ Dung | Kim Đồng | 2015 |
280 | TN.00345 | Nguyễn Hữu Quý | Nếu chúng mình có phép lạ: Thơ hay và lời bình : Đọc thơ cùng em/ Nguyễn Hữu Quý ; Minh hoạ: Vũ Thị Thuỳ Dung | Kim Đồng | 2015 |
281 | TN.00346 | Anh Chi | Chuyện kì thú trong thế giới sinh vật/ Anh Chi ; Minh hoạ: Nguyễn Doãn Sơn | Kim Đồng | 2015 |
282 | TN.00347 | Anh Chi | Chuyện kì thú trong thế giới sinh vật/ Anh Chi ; Minh hoạ: Nguyễn Doãn Sơn | Kim Đồng | 2015 |
283 | TN.00348 | Anh Chi | Chuyện kì thú trong thế giới sinh vật/ Anh Chi ; Minh hoạ: Nguyễn Doãn Sơn | Kim Đồng | 2015 |
284 | TN.00349 | Nguyễn Huy Tưởng | Cô bé gan dạ: Tập truyện/ Nguyễn Huy Tưởng | Kim Đồng | 2015 |
285 | TN.00350 | Nguyễn Huy Tưởng | Cô bé gan dạ: Tập truyện/ Nguyễn Huy Tưởng | Kim Đồng | 2015 |
286 | TN.00351 | | Nghìn xưa văn hiến: Chống quân mông thát/ Trần Quốc Vượng (ch.b.), Nguyễn Trần Đản, Nguyễn Từ Chi, Nguyễn Cao Luỹ | Kim Đồng | 2015 |
287 | TN.00352 | | Nghìn xưa văn hiến: Chống quân mông thát/ Trần Quốc Vượng (ch.b.), Nguyễn Trần Đản, Nguyễn Từ Chi, Nguyễn Cao Luỹ | Kim Đồng | 2015 |
288 | TN.00353 | Phan Việt Lâm | Thực vật Thảo Cầm Viên: Những bí mật lạ lùng/ Phan Việt Lâm | Kim Đồng | 2013 |
289 | TN.00354 | Phan Việt Lâm | Thực vật Thảo Cầm Viên: Những bí mật lạ lùng/ Phan Việt Lâm | Kim Đồng | 2013 |
290 | TN.00355 | Phan Việt Lâm | Thực vật Thảo Cầm Viên: Những bí mật lạ lùng/ Phan Việt Lâm | Kim Đồng | 2013 |
291 | TN.00356 | Phan Việt Lâm | Thực vật Thảo Cầm Viên: Những bí mật lạ lùng/ Phan Việt Lâm | Kim Đồng | 2013 |
292 | TN.00357 | Chu Thị Minh Huệ | Đường lên hạnh phúc: Truyện dài/ Chu Thị Minh Huệ | Kim Đồng | 2015 |
293 | TN.00358 | Chu Thị Minh Huệ | Đường lên hạnh phúc: Truyện dài/ Chu Thị Minh Huệ | Kim Đồng | 2015 |
294 | TN.00359 | Chu Thị Minh Huệ | Đường lên hạnh phúc: Truyện dài/ Chu Thị Minh Huệ | Kim Đồng | 2015 |
295 | TN.00360 | | Nghìn xưa văn hiến: Chống quân mông thát/ Trần Quốc Vượng (ch.b.), Nguyễn Trần Đản, Nguyễn Từ Chi, Nguyễn Cao Luỹ | Kim Đồng | 2015 |
296 | TN.00361 | Ngô Quang Hưng | Con trâu sừng cánh ná: Truyện dài/ Ngô Quang Hưng | Kim Đồng | 2013 |
297 | TN.00362 | Ngô Quang Hưng | Con trâu sừng cánh ná: Truyện dài/ Ngô Quang Hưng | Kim Đồng | 2013 |
298 | TN.00363 | Ngô Quang Hưng | Con trâu sừng cánh ná: Truyện dài/ Ngô Quang Hưng | Kim Đồng | 2013 |
299 | TN.00364 | Nguyễn Huy Tưởng | Cô bé gan dạ: Tập truyện/ Nguyễn Huy Tưởng | Kim Đồng | 2015 |
300 | TN.00365 | Bùi Minh Vũ | Nữ thần Blân Hiăt: Truyện cổ M'nông/ Bùi Minh Vũ s.t., b.s. ; Minh hoạ: Trần Vinh | Kim Đồng | 2014 |
301 | TN.00366 | Bùi Minh Vũ | Nữ thần Blân Hiăt: Truyện cổ M'nông/ Bùi Minh Vũ s.t., b.s. ; Minh hoạ: Trần Vinh | Kim Đồng | 2014 |
302 | TN.00367 | Bùi Minh Vũ | Nữ thần Blân Hiăt: Truyện cổ M'nông/ Bùi Minh Vũ s.t., b.s. ; Minh hoạ: Trần Vinh | Kim Đồng | 2014 |
303 | TN.00368 | Bùi Minh Vũ | Nữ thần Blân Hiăt: Truyện cổ M'nông/ Bùi Minh Vũ s.t., b.s. ; Minh hoạ: Trần Vinh | Kim Đồng | 2014 |
304 | TN.00369 | Nguyễn Huy Thắng | Sử ta chuyện xưa kể lại: Thời các Vua Hùng/ Nguyễn Như Mai, Nguyễn Quốc Tín | .Kim Đồng | 2015 |
305 | TN.00370 | Nguyễn Huy Thắng | Sử ta chuyện xưa kể lại: Thời các Vua Hùng/ Nguyễn Như Mai, Nguyễn Quốc Tín | .Kim Đồng | 2015 |
306 | TN.00371 | Nguyễn Huy Thắng | Sử ta chuyện xưa kể lại: Thời các Vua Hùng/ Nguyễn Như Mai, Nguyễn Quốc Tín | .Kim Đồng | 2015 |
307 | TN.00372 | Nông Quang Khiêm | Cánh diều tuổi thơ: Thơ/ Nông Quang Khiêm | Kim Đồng | 2012 |
308 | TN.00373 | Nông Quang Khiêm | Cánh diều tuổi thơ: Thơ/ Nông Quang Khiêm | Kim Đồng | 2012 |
309 | TN.00374 | Nông Quang Khiêm | Cánh diều tuổi thơ: Thơ/ Nông Quang Khiêm | Kim Đồng | 2012 |
310 | TN.00375 | Nông Quang Khiêm | Cánh diều tuổi thơ: Thơ/ Nông Quang Khiêm | Kim Đồng | 2012 |
311 | TN.00376 | Trần Nhuận Minh | Trước mùa mưa bão: Truyện/ Trần Nhuận Minh | Kim Đồng | 2012 |
312 | TN.00377 | Trần Nhuận Minh | Trước mùa mưa bão: Truyện/ Trần Nhuận Minh | Kim Đồng | 2012 |
313 | TN.00378 | Trần Nhuận Minh | Trước mùa mưa bão: Truyện/ Trần Nhuận Minh | Kim Đồng | 2012 |
314 | TN.00379 | Trần Nhuận Minh | Trước mùa mưa bão: Truyện/ Trần Nhuận Minh | Kim Đồng | 2012 |
315 | TN.00380 | Văn Tùng | Dấu chân trong rừng: Truyện ngắn/ Văn Tùng | Kim Đồng | 2012 |
316 | TN.00381 | Văn Tùng | Dấu chân trong rừng: Truyện ngắn/ Văn Tùng | Kim Đồng | 2012 |
317 | TN.00382 | Văn Tùng | Dấu chân trong rừng: Truyện ngắn/ Văn Tùng | Kim Đồng | 2012 |
318 | TN.00383 | Văn Tùng | Dấu chân trong rừng: Truyện ngắn/ Văn Tùng | Kim Đồng | 2012 |
319 | TN.00384 | Đào Hữu Phương | Tiếng vọng rừng xanh: Truyện/ Đào Hữu Phương | Kim Đồng | 2012 |
320 | TN.00385 | Đào Hữu Phương | Tiếng vọng rừng xanh: Truyện/ Đào Hữu Phương | Kim Đồng | 2012 |
321 | TN.00386 | Đào Hữu Phương | Tiếng vọng rừng xanh: Truyện/ Đào Hữu Phương | Kim Đồng | 2012 |
322 | TN.00387 | Đào Hữu Phương | Tiếng vọng rừng xanh: Truyện/ Đào Hữu Phương | Kim Đồng | 2012 |
323 | TN.00388 | | Trong lời mẹ ru: Thơ hay và lời bình/ Đỗ Trung Quân, Nguyễn Công Dương, Trương Nam Dương... ; Nguyễn Hữu Quý bình thơ | Kim Đồng | 2013 |
324 | TN.00389 | | Trong lời mẹ ru: Thơ hay và lời bình/ Đỗ Trung Quân, Nguyễn Công Dương, Trương Nam Dương... ; Nguyễn Hữu Quý bình thơ | Kim Đồng | 2013 |
325 | TN.00390 | | Trong lời mẹ ru: Thơ hay và lời bình/ Đỗ Trung Quân, Nguyễn Công Dương, Trương Nam Dương... ; Nguyễn Hữu Quý bình thơ | Kim Đồng | 2013 |
326 | TN.00391 | | Trong lời mẹ ru: Thơ hay và lời bình/ Đỗ Trung Quân, Nguyễn Công Dương, Trương Nam Dương... ; Nguyễn Hữu Quý bình thơ | Kim Đồng | 2013 |
327 | TN.00392 | | Truyện cổ Thái/ Lê Quốc Hùng st, bs | Kim Đồng | 2013 |
328 | TN.00393 | | Truyện cổ Thái/ Lê Quốc Hùng st, bs | Kim Đồng | 2013 |
329 | TN.00394 | | Truyện cổ Thái/ Lê Quốc Hùng st, bs | Kim Đồng | 2013 |
330 | TN.00395 | | Truyện cổ Thái/ Lê Quốc Hùng st, bs | Kim Đồng | 2013 |
331 | TN.00396 | Chu Thanh Hương | Sảng Lim: Truyện dài/ Chu Thanh Hương | Kim Đồng | 2013 |
332 | TN.00397 | Chu Thanh Hương | Sảng Lim: Truyện dài/ Chu Thanh Hương | Kim Đồng | 2013 |
333 | TN.00398 | Chu Thanh Hương | Sảng Lim: Truyện dài/ Chu Thanh Hương | Kim Đồng | 2013 |
334 | TN.00399 | Chu Thanh Hương | Sảng Lim: Truyện dài/ Chu Thanh Hương | Kim Đồng | 2013 |
335 | TN.00400 | Nguyễn Quang | Dưới gốc đa thần: Truyện/ Nguyễn Quang | Kim Đồng | 2012 |
336 | TN.00401 | Nguyễn Quang | Dưới gốc đa thần: Truyện/ Nguyễn Quang | Kim Đồng | 2012 |
337 | TN.00402 | Nguyễn Quang | Dưới gốc đa thần: Truyện/ Nguyễn Quang | Kim Đồng | 2012 |
338 | TN.00403 | Nguyễn Quang | Dưới gốc đa thần: Truyện/ Nguyễn Quang | Kim Đồng | 2012 |
339 | TN.00404 | Lương Xuân Đoàn | A Dun và Y Nun: Truyện ngắn/ Lương Xuân Đoàn | Kim Đồng | 2013 |
340 | TN.00405 | Lương Xuân Đoàn | A Dun và Y Nun: Truyện ngắn/ Lương Xuân Đoàn | Kim Đồng | 2013 |
341 | TN.00406 | Lương Xuân Đoàn | A Dun và Y Nun: Truyện ngắn/ Lương Xuân Đoàn | Kim Đồng | 2013 |
342 | TN.00407 | Lương Xuân Đoàn | A Dun và Y Nun: Truyện ngắn/ Lương Xuân Đoàn | Kim Đồng | 2013 |
343 | TN.00408 | | Ca dao, dân ca Tà Ôi/ Trần Nguyễn Khánh Phong s.t., b.s. | Kim Đồng | 2015 |
344 | TN.00409 | | Ca dao, dân ca Tà Ôi/ Trần Nguyễn Khánh Phong s.t., b.s. | Kim Đồng | 2015 |
345 | TN.00410 | | Ca dao, dân ca Tà Ôi/ Trần Nguyễn Khánh Phong s.t., b.s. | Kim Đồng | 2015 |
346 | TN.00411 | Mã A Lềnh | Dân ca Hmông/ Mã A Lềnh s.t., b.s. | Kim Đồng | 2015 |
347 | TN.00412 | Mã A Lềnh | Dân ca Hmông/ Mã A Lềnh s.t., b.s. | Kim Đồng | 2015 |
348 | TN.00413 | Mã A Lềnh | Dân ca Hmông/ Mã A Lềnh s.t., b.s. | Kim Đồng | 2015 |
349 | TN.00414 | Utton, Dominic | Những cách thông minh để sinh tồn trong mọi hoàn cảnh: Kĩ năng đi dã ngoại/ Dominic Utton ; Minh hoạ: David Semple ; Nguyễn Thị Hương dịch | Kim Đồng | 2014 |
350 | TN.00415 | Utton, Dominic | Những cách thông minh để sinh tồn trong mọi hoàn cảnh: Kĩ năng đi dã ngoại/ Dominic Utton ; Minh hoạ: David Semple ; Nguyễn Thị Hương dịch | Kim Đồng | 2014 |
351 | TN.00416 | Chu Thị Phương Lan | Thiên thần bé nhỏ/ Chu Thị Phương Lan | Kim Đồng | 2015 |
352 | TN.00417 | Chu Thị Phương Lan | Thiên thần bé nhỏ/ Chu Thị Phương Lan | Kim Đồng | 2015 |
353 | TN.00418 | Phan Trung Hiếu | Vườn đất thánh/ Phan Trung Hiếu | Kim Đồng | 2015 |
354 | TN.00419 | Phan Trung Hiếu | Vườn đất thánh/ Phan Trung Hiếu | Kim Đồng | 2015 |
355 | TN.00420 | Võ Thị Xuân Hà | Những bông điệp cuối mùa/ Võ Thị Xuân Hà ; Minh hoạ: Trần Minh Tâm | Kim Đồng | 2014 |
356 | TN.00421 | Võ Thị Xuân Hà | Những bông điệp cuối mùa/ Võ Thị Xuân Hà ; Minh hoạ: Trần Minh Tâm | Kim Đồng | 2014 |
357 | TN.00422 | Y Ban | Cuộc phiêu lưu trên nước lũ/ Y Ban ; Vẽ bìa, minh hoạ: Lại Hiền Lương | Kim Đồng | 2015 |
358 | TN.00423 | Y Ban | Cuộc phiêu lưu trên nước lũ/ Y Ban ; Vẽ bìa, minh hoạ: Lại Hiền Lương | Kim Đồng | 2015 |
359 | TN.00424 | Đặng Hồng Vĩnh | Mùa xuân và những đứa trẻ chăn bò: Tập truyện ngắn/ Đặng Hồng Vĩnh ; Minh hoạ: Trần Vinh | Kim Đồng | 2014 |
360 | TN.00425 | Đặng Hồng Vĩnh | Mùa xuân và những đứa trẻ chăn bò: Tập truyện ngắn/ Đặng Hồng Vĩnh ; Minh hoạ: Trần Vinh | Kim Đồng | 2014 |
361 | TN.00426 | Đặng Hồng Vĩnh | Mùa xuân và những đứa trẻ chăn bò: Tập truyện ngắn/ Đặng Hồng Vĩnh ; Minh hoạ: Trần Vinh | Kim Đồng | 2014 |
362 | TN.00427 | Đặng Hồng Vĩnh | Mùa xuân và những đứa trẻ chăn bò: Tập truyện ngắn/ Đặng Hồng Vĩnh ; Minh hoạ: Trần Vinh | Kim Đồng | 2014 |
363 | TN.00428 | Nguyễn Quỳnh | Chú sếu Vương Miện/ Nguyễn Quỳnh ; Minh hoạ: Vũ Xuân Hoàn | Kim Đồng | 2015 |
364 | TN.00429 | Nguyễn Quỳnh | Chú sếu Vương Miện/ Nguyễn Quỳnh ; Minh hoạ: Vũ Xuân Hoàn | Kim Đồng | 2015 |
365 | TN.00430 | Dương Thuấn | Những truyện đường rừng thú vị/ Dương Thuấn | Kim Đồng | 2015 |
366 | TN.00431 | Dương Thuấn | Những truyện đường rừng thú vị/ Dương Thuấn | Kim Đồng | 2015 |
367 | TN.00432 | Dương Thuấn | Những truyện đường rừng thú vị/ Dương Thuấn | Kim Đồng | 2015 |
368 | TN.00433 | Kiều Thu Hoạch | Chuyện kể về thầy trò thời xưa/ Kiều Thu Hoạch b.s. | Kim Đồng | 2015 |
369 | TN.00434 | Kiều Thu Hoạch | Chuyện kể về thầy trò thời xưa/ Kiều Thu Hoạch b.s. | Kim Đồng | 2015 |
370 | TN.00435 | Kiều Thu Hoạch | Chuyện kể về thầy trò thời xưa/ Kiều Thu Hoạch b.s. | Kim Đồng | 2015 |
371 | TN.00436 | Thu Hiền | Hoa của bản làng: Gương học sinh nghèo vượt khó/ Thu Hiền b.s. | Kim Đồng | 2014 |
372 | TN.00437 | Thu Hiền | Hoa của bản làng: Gương học sinh nghèo vượt khó/ Thu Hiền b.s. | Kim Đồng | 2014 |
373 | TN.00438 | Thu Hiền | Hoa của bản làng: Gương học sinh nghèo vượt khó/ Thu Hiền b.s. | Kim Đồng | 2014 |
374 | TN.00439 | Đặng Tiến Huy | Những lá thư cổ tích: Tập truyện/ Đặng Tiến Huy | Kim Đồng | 2015 |
375 | TN.00440 | Đặng Tiến Huy | Những lá thư cổ tích: Tập truyện/ Đặng Tiến Huy | Kim Đồng | 2015 |
376 | TN.00441 | Nguyễn Hà Hải | Món quà trung thu/ Nguyễn Hà Hải | Kim Đồng | 2015 |
377 | TN.00442 | Nguyễn Hà Hải | Món quà trung thu/ Nguyễn Hà Hải | Kim Đồng | 2015 |
378 | TN.00443 | Đoàn Lư | Ngạt ngào xa xăm: Tản văn/ Đoàn Lư ; Minh hoạ: Tô Chiêm | Kim Đồng | 2014 |
379 | TN.00444 | Đoàn Lư | Ngạt ngào xa xăm: Tản văn/ Đoàn Lư ; Minh hoạ: Tô Chiêm | Kim Đồng | 2014 |
380 | TN.00445 | Đoàn Lư | Ngạt ngào xa xăm: Tản văn/ Đoàn Lư ; Minh hoạ: Tô Chiêm | Kim Đồng | 2014 |
381 | TN.00446 | Lưu Văn Lợi | Đường hoa vạn dặm/ Lưu Văn Lợi | Kim Đồng | 2015 |
382 | TN.00447 | Lưu Văn Lợi | Đường hoa vạn dặm/ Lưu Văn Lợi | Kim Đồng | 2015 |
383 | TN.00448 | Lưu Văn Lợi | Đường hoa vạn dặm/ Lưu Văn Lợi | Kim Đồng | 2015 |
384 | TN.00449 | Xuân Đài | Tuổi thơ kiếm sống: Tự truyện/ Xuân Đài | Kim Đồng | 2013 |
385 | TN.00450 | Xuân Đài | Tuổi thơ kiếm sống: Tự truyện/ Xuân Đài | Kim Đồng | 2013 |
386 | TN.00455 | Tẩn Kim Phu | Chàng rắn trắng: Truyện cổ Dao/ Tẩn Kim Phu s.t., b.s. | Kim Đồng | 2012 |
387 | TN.00456 | Tẩn Kim Phu | Chàng rắn trắng: Truyện cổ Dao/ Tẩn Kim Phu s.t., b.s. | Kim Đồng | 2012 |
388 | TN.00457 | Tẩn Kim Phu | Chàng rắn trắng: Truyện cổ Dao/ Tẩn Kim Phu s.t., b.s. | Kim Đồng | 2012 |
389 | TN.00458 | Tẩn Kim Phu | Chàng rắn trắng: Truyện cổ Dao/ Tẩn Kim Phu s.t., b.s. | Kim Đồng | 2012 |
390 | TN.00459 | Inrasara | Thả diều ở xứ nắng: Lễ hội Chăm/ Inrasara | Kim Đồng | 2012 |
391 | TN.00460 | Inrasara | Thả diều ở xứ nắng: Lễ hội Chăm/ Inrasara | Kim Đồng | 2012 |
392 | TN.00461 | Inrasara | Thả diều ở xứ nắng: Lễ hội Chăm/ Inrasara | Kim Đồng | 2012 |
393 | TN.00462 | Inrasara | Thả diều ở xứ nắng: Lễ hội Chăm/ Inrasara | Kim Đồng | 2012 |
394 | TN.00463 | Nguyễn Thị Thanh Loan | Bí mật rừng Yok Đôn: Truyện dài/ Nguyễn Thị Thanh Loan | Kim Đồng | 2012 |
395 | TN.00464 | Nguyễn Thị Thanh Loan | Bí mật rừng Yok Đôn: Truyện dài/ Nguyễn Thị Thanh Loan | Kim Đồng | 2012 |
396 | TN.00465 | Nguyễn Thị Thanh Loan | Bí mật rừng Yok Đôn: Truyện dài/ Nguyễn Thị Thanh Loan | Kim Đồng | 2012 |
397 | TN.00466 | Nguyên Bình | Thắng cố: Tản văn/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2012 |
398 | TN.00467 | Nguyễn Thị Thanh Loan | Bí mật rừng Yok Đôn: Truyện dài/ Nguyễn Thị Thanh Loan | Kim Đồng | 2012 |
399 | TN.00468 | Lê Thị Hồng Hạnh | Nghé ọ ơi!: Tập truyện/ Lê Thị Hồng Hạnh | Kim Đồng | 2012 |
400 | TN.00469 | Lê Thị Hồng Hạnh | Nghé ọ ơi!: Tập truyện/ Lê Thị Hồng Hạnh | Kim Đồng | 2012 |
401 | TN.00470 | Lê Thị Hồng Hạnh | Nghé ọ ơi!: Tập truyện/ Lê Thị Hồng Hạnh | Kim Đồng | 2012 |
402 | TN.00471 | Lê Thị Hồng Hạnh | Nghé ọ ơi!: Tập truyện/ Lê Thị Hồng Hạnh | Kim Đồng | 2012 |
403 | TN.00472 | Bùi Thị Như Lan | Mùa hoa Bjooc phạ: Tập truyện/ Bùi Thị Như Lan | Kim Đồng | 2012 |
404 | TN.00473 | Bùi Thị Như Lan | Mùa hoa Bjooc phạ: Tập truyện/ Bùi Thị Như Lan | Kim Đồng | 2012 |
405 | TN.00474 | Bùi Thị Như Lan | Mùa hoa Bjooc phạ: Tập truyện/ Bùi Thị Như Lan | Kim Đồng | 2012 |
406 | TN.00475 | Bùi Thị Như Lan | Mùa hoa Bjooc phạ: Tập truyện/ Bùi Thị Như Lan | Kim Đồng | 2012 |
407 | TN.00476 | | Anh chàng tinh quái và con ruồi ngu ngơ: Truyện dân gian Trung Phi/ Phan Quang s.t., biên dịch | Kim Đồng | 2012 |
408 | TN.00477 | | Anh chàng tinh quái và con ruồi ngu ngơ: Truyện dân gian Trung Phi/ Phan Quang s.t., biên dịch | Kim Đồng | 2012 |
409 | TN.00478 | | Anh chàng tinh quái và con ruồi ngu ngơ: Truyện dân gian Trung Phi/ Phan Quang s.t., biên dịch | Kim Đồng | 2012 |
410 | TN.00479 | | Anh chàng tinh quái và con ruồi ngu ngơ: Truyện dân gian Trung Phi/ Phan Quang s.t., biên dịch | Kim Đồng | 2012 |
411 | TN.00480 | Lục Mạnh Cường | Cây Pác pết: Tập truyện/ Lục Mạnh Cường | Kim Đồng | 2011 |
412 | TN.00481 | Lục Mạnh Cường | Cây Pác pết: Tập truyện/ Lục Mạnh Cường | Kim Đồng | 2011 |
413 | TN.00482 | Lục Mạnh Cường | Cây Pác pết: Tập truyện/ Lục Mạnh Cường | Kim Đồng | 2011 |
414 | TN.00483 | Lục Mạnh Cường | Cây Pác pết: Tập truyện/ Lục Mạnh Cường | Kim Đồng | 2011 |
415 | TN.00484 | Mã A Lềnh | Chuyện con suối Mường Tiên: Tập truyện/ Mã A Lềnh | Kim Đồng | 2011 |
416 | TN.00485 | Mã A Lềnh | Chuyện con suối Mường Tiên: Tập truyện/ Mã A Lềnh | Kim Đồng | 2011 |
417 | TN.00486 | Mã A Lềnh | Chuyện con suối Mường Tiên: Tập truyện/ Mã A Lềnh | Kim Đồng | 2011 |
418 | TN.00487 | Mã A Lềnh | Chuyện con suối Mường Tiên: Tập truyện/ Mã A Lềnh | Kim Đồng | 2011 |
419 | TN.00488 | Hà Ân | Bên bờ Thiên Mạc/ Hà Ân | Kim Đồng | 2011 |
420 | TN.00489 | Hà Ân | Bên bờ Thiên Mạc/ Hà Ân | Kim Đồng | 2011 |
421 | TN.00490 | Hà Ân | Bên bờ Thiên Mạc/ Hà Ân | Kim Đồng | 2011 |
422 | TN.00491 | Hà Ân | Bên bờ Thiên Mạc/ Hà Ân | Kim Đồng | 2011 |
423 | TN.00492 | Nông Quốc Thắng | Sự tích Táo Quân: Truyện cổ Chăm/ Nông Quốc Thắng s.t., b.s. | Kim Đồng | 2011 |
424 | TN.00493 | Nông Quốc Thắng | Sự tích Táo Quân: Truyện cổ Chăm/ Nông Quốc Thắng s.t., b.s. | Kim Đồng | 2011 |
425 | TN.00494 | Nông Quốc Thắng | Sự tích Táo Quân: Truyện cổ Chăm/ Nông Quốc Thắng s.t., b.s. | Kim Đồng | 2011 |
426 | TN.00495 | Nông Quốc Thắng | Sự tích Táo Quân: Truyện cổ Chăm/ Nông Quốc Thắng s.t., b.s. | Kim Đồng | 2011 |
427 | TN.00496 | Nguyễn Hữu Quý | Hương rừng thơm đồi vắng: Thơ hay và lời bình: Đọc thơ cùng em/ Nguyễn Hữu Quý | Kim Đồng | 2011 |
428 | TN.00497 | Nguyễn Hữu Quý | Hương rừng thơm đồi vắng: Thơ hay và lời bình: Đọc thơ cùng em/ Nguyễn Hữu Quý | Kim Đồng | 2011 |
429 | TN.00498 | Nguyễn Hữu Quý | Hương rừng thơm đồi vắng: Thơ hay và lời bình: Đọc thơ cùng em/ Nguyễn Hữu Quý | Kim Đồng | 2011 |
430 | TN.00499 | Nguyễn Hữu Quý | Hương rừng thơm đồi vắng: Thơ hay và lời bình: Đọc thơ cùng em/ Nguyễn Hữu Quý | Kim Đồng | 2011 |
431 | TN.00500 | Vũ Thị Thanh Tâm | Xuất hiện và biến mất/ Vũ Thị Thanh Tâm, Trần Lê Thuỳ Linh, Bùi Thu Hoàn | Kim Đồng | 2011 |
432 | TN.00501 | Vũ Thị Thanh Tâm | Xuất hiện và biến mất/ Vũ Thị Thanh Tâm, Trần Lê Thuỳ Linh, Bùi Thu Hoàn | Kim Đồng | 2011 |
433 | TN.00502 | Vũ Thị Thanh Tâm | Xuất hiện và biến mất/ Vũ Thị Thanh Tâm, Trần Lê Thuỳ Linh, Bùi Thu Hoàn | Kim Đồng | 2011 |
434 | TN.00503 | Vũ Thị Thanh Tâm | Xuất hiện và biến mất/ Vũ Thị Thanh Tâm, Trần Lê Thuỳ Linh, Bùi Thu Hoàn | Kim Đồng | 2011 |
435 | TN.00504 | | 5 nghề kĩ thuật: Không cần qua trường đại học | Kim Đồng | 2011 |
436 | TN.00505 | | 5 nghề kĩ thuật: Không cần qua trường đại học | Kim Đồng | 2011 |
437 | TN.00506 | | 5 nghề kĩ thuật: Không cần qua trường đại học | Kim Đồng | 2011 |
438 | TN.00507 | | 5 nghề kĩ thuật: Không cần qua trường đại học | Kim Đồng | 2011 |
439 | TN.00508 | Hoàng Dân | Vật báu Hồ Gươm/ Hoàng Dân | Kim Đồng | 2011 |
440 | TN.00509 | Hoàng Dân | Vật báu Hồ Gươm/ Hoàng Dân | Kim Đồng | 2011 |
441 | TN.00510 | Hoàng Dân | Vật báu Hồ Gươm/ Hoàng Dân | Kim Đồng | 2011 |
442 | TN.00511 | Hoàng Dân | Vật báu Hồ Gươm/ Hoàng Dân | Kim Đồng | 2011 |
443 | TN.00512 | Lã Vĩnh Quyên | Bác sĩ vui tính trả lời: Môi trường và sự sống/ Lã Vĩnh Quyên | Kim Đồng | 2011 |
444 | TN.00513 | Lã Vĩnh Quyên | Bác sĩ vui tính trả lời: Môi trường và sự sống/ Lã Vĩnh Quyên | Kim Đồng | 2011 |
445 | TN.00514 | Lã Vĩnh Quyên | Bác sĩ vui tính trả lời: Môi trường và sự sống/ Lã Vĩnh Quyên | Kim Đồng | 2011 |
446 | TN.00515 | Lã Vĩnh Quyên | Bác sĩ vui tính trả lời: Môi trường và sự sống/ Lã Vĩnh Quyên | Kim Đồng | 2011 |
447 | TN.00516 | Nguyễn Xuân Hiền | Làn da khoẻ đẹp/ Nguyễn Xuân Hiền, Ngô Xuân Nguyệt | Kim Đồng | 2009 |
448 | TN.00517 | Nguyễn Xuân Hiền | Làn da khoẻ đẹp/ Nguyễn Xuân Hiền, Ngô Xuân Nguyệt | Kim Đồng | 2009 |
449 | TN.00518 | Nguyễn Xuân Hiền | Làn da khoẻ đẹp/ Nguyễn Xuân Hiền, Ngô Xuân Nguyệt | Kim Đồng | 2009 |
450 | TN.00519 | Nguyễn Xuân Hiền | Làn da khoẻ đẹp/ Nguyễn Xuân Hiền, Ngô Xuân Nguyệt | Kim Đồng | 2009 |
451 | TN.00520 | Chu Chà Me | Truyện cổ Hà Nhì/ Chu Chà Me, Chù Thuỳ Liên, Lê Đình Lai | Văn hoá Thông tin | 2013 |
452 | TN.00521 | Chu Chà Me | Truyện cổ Hà Nhì/ Chu Chà Me, Chù Thuỳ Liên, Lê Đình Lai | Văn hoá Thông tin | 2013 |
453 | TN.00522 | Chu Chà Me | Truyện cổ Hà Nhì/ Chu Chà Me, Chù Thuỳ Liên, Lê Đình Lai | Văn hoá Thông tin | 2013 |
454 | TN.00523 | Chu Chà Me | Truyện cổ Hà Nhì/ Chu Chà Me, Chù Thuỳ Liên, Lê Đình Lai | Văn hoá Thông tin | 2013 |
455 | TN.00524 | Nguyễn Quỳnh | Y Ban và A Lốc: Tập truyện/ Nguyễn Quỳnh ; Minh hoạ: Trần Vương Linh | Kim Đồng | 2013 |
456 | TN.00525 | Nguyễn Quỳnh | Y Ban và A Lốc: Tập truyện/ Nguyễn Quỳnh ; Minh hoạ: Trần Vương Linh | Kim Đồng | 2013 |
457 | TN.00526 | Nguyễn Quỳnh | Y Ban và A Lốc: Tập truyện/ Nguyễn Quỳnh ; Minh hoạ: Trần Vương Linh | Kim Đồng | 2013 |
458 | TN.00527 | Thiên Lương | Thú rừng Tây Nguyên/ Thiên Lương; Thuỳ Dung minh hoạ | Kim Đồng | 2012 |
459 | TN.00528 | Thiên Lương | Thú rừng Tây Nguyên/ Thiên Lương; Thuỳ Dung minh hoạ | Kim Đồng | 2012 |
460 | TN.00529 | Thiên Lương | Thú rừng Tây Nguyên/ Thiên Lương; Thuỳ Dung minh hoạ | Kim Đồng | 2012 |
461 | TN.00530 | Hà Lâm Kỳ | Làng nhỏ: Truyện/ Hà Lâm Kỳ | Kim Đồng | 2013 |
462 | TN.00531 | Hà Lâm Kỳ | Làng nhỏ: Truyện/ Hà Lâm Kỳ | Kim Đồng | 2013 |
463 | TN.00532 | Hà Lâm Kỳ | Làng nhỏ: Truyện/ Hà Lâm Kỳ | Kim Đồng | 2013 |
464 | TN.00533 | Hà Lâm Kỳ | Làng nhỏ: Truyện/ Hà Lâm Kỳ | Kim Đồng | 2013 |
465 | TN.00534 | Nông Quang Khiêm | Những ánh sao xanh: Tập truyện/ Nông Quang Khiêm ; Minh hoạ: Mai Hoa | Kim Đồng | 2013 |
466 | TN.00535 | Nông Quang Khiêm | Những ánh sao xanh: Tập truyện/ Nông Quang Khiêm ; Minh hoạ: Mai Hoa | Kim Đồng | 2013 |
467 | TN.00536 | Nông Quang Khiêm | Những ánh sao xanh: Tập truyện/ Nông Quang Khiêm ; Minh hoạ: Mai Hoa | Kim Đồng | 2013 |
468 | TN.00537 | Nông Quang Khiêm | Những ánh sao xanh: Tập truyện/ Nông Quang Khiêm ; Minh hoạ: Mai Hoa | Kim Đồng | 2013 |
469 | TN.00538 | Phạm Thanh Khương | Chở những mùa trăng đi: Tản văn/ Phạm Thanh Khương | Kim Đồng | 2013 |
470 | TN.00539 | Phạm Thanh Khương | Chở những mùa trăng đi: Tản văn/ Phạm Thanh Khương | Kim Đồng | 2013 |
471 | TN.00540 | Phạm Thanh Khương | Chở những mùa trăng đi: Tản văn/ Phạm Thanh Khương | Kim Đồng | 2013 |
472 | TN.00541 | Phạm Thanh Khương | Chở những mùa trăng đi: Tản văn/ Phạm Thanh Khương | Kim Đồng | 2013 |
473 | TN.00542 | Băng Sơn | Phố phường Hà Nội/ Băng Sơn ; Minh hoạ: Nguyễn Quang Toàn | Kim Đồng | 2013 |
474 | TN.00543 | Băng Sơn | Phố phường Hà Nội/ Băng Sơn ; Minh hoạ: Nguyễn Quang Toàn | Kim Đồng | 2013 |
475 | TN.00544 | Băng Sơn | Phố phường Hà Nội/ Băng Sơn ; Minh hoạ: Nguyễn Quang Toàn | Kim Đồng | 2013 |
476 | TN.00545 | Băng Sơn | Phố phường Hà Nội/ Băng Sơn ; Minh hoạ: Nguyễn Quang Toàn | Kim Đồng | 2013 |
477 | TN.00546 | Võ Thu Hương | Đi qua ngày bão/ Võ Thu Hương | Kim Đồng | 2012 |
478 | TN.00547 | Võ Thu Hương | Đi qua ngày bão/ Võ Thu Hương | Kim Đồng | 2012 |
479 | TN.00548 | Võ Thu Hương | Đi qua ngày bão/ Võ Thu Hương | Kim Đồng | 2012 |
480 | TN.00549 | Võ Thu Hương | Đi qua ngày bão/ Võ Thu Hương | Kim Đồng | 2012 |
481 | TN.00550 | Phạm Văn Khiết | Ước mơ trở thành thuỷ thủ biển khơi/ Phạm Văn Khiết | Kim Đồng | 2012 |
482 | TN.00551 | Phạm Văn Khiết | Ước mơ trở thành thuỷ thủ biển khơi/ Phạm Văn Khiết | Kim Đồng | 2012 |
483 | TN.00552 | Phạm Văn Khiết | Ước mơ trở thành thuỷ thủ biển khơi/ Phạm Văn Khiết | Kim Đồng | 2012 |
484 | TN.00553 | | Vỏ ốc diệu kì: Tác phẩm được giải thưởng cuộc vận động sáng tác Ước mơ xanh (2010-2011) do Hội Nhà văn Đan Mạch - Nhà xuất bản Kim Đồng tổ chức/ Vũ Hương Nam, Chu Thanh Hương, Trần Đức Tiến... | Kim Đồng | 2012 |
485 | TN.00554 | | Vỏ ốc diệu kì: Tác phẩm được giải thưởng cuộc vận động sáng tác Ước mơ xanh (2010-2011) do Hội Nhà văn Đan Mạch - Nhà xuất bản Kim Đồng tổ chức/ Vũ Hương Nam, Chu Thanh Hương, Trần Đức Tiến... | Kim Đồng | 2012 |
486 | TN.00555 | Dowswell, Paul | Thám hiểm địa cực/ Paul Dowswell ; Minh hoạ: John Woodcock, Glen Bird ; Nguyên Hương dịch | Kim Đồng | 2012 |
487 | TN.00556 | Dowswell, Paul | Thám hiểm địa cực/ Paul Dowswell ; Minh hoạ: John Woodcock, Glen Bird ; Nguyên Hương dịch | Kim Đồng | 2012 |
488 | TN.00557 | Dowswell, Paul | Thám hiểm địa cực/ Paul Dowswell ; Minh hoạ: John Woodcock, Glen Bird ; Nguyên Hương dịch | Kim Đồng | 2012 |
489 | TN.00558 | Dowswell, Paul | Chinh phục Everest/ Paul Dowswell ; Minh họa: John Woodcock, Glen Bird ; Nguyên Hương dịch | Kim Đồng | 2012 |
490 | TN.00559 | Dowswell, Paul | Chinh phục Everest/ Paul Dowswell ; Minh họa: John Woodcock, Glen Bird ; Nguyên Hương dịch | Kim Đồng | 2012 |
491 | TN.00560 | Brook, Henry | Thách thức trùng khơi/ Henry Brook ; Minh hoạ: John Woodcock ; Nguyên Hương dịch | Kim Đồng | 2012 |
492 | TN.00561 | Brook, Henry | Thách thức trùng khơi/ Henry Brook ; Minh hoạ: John Woodcock ; Nguyên Hương dịch | Kim Đồng | 2012 |
493 | TN.00562 | Brook, Henry | Thách thức trùng khơi/ Henry Brook ; Minh hoạ: John Woodcock ; Nguyên Hương dịch | Kim Đồng | 2012 |
494 | TN.00563 | Harvey, Gill | Vượt qua sa mạc/ Gill Harvey ; Minh hoạ: John Woodcock ; Nguyên Hương dịch | Kim Đồng | 2012 |
495 | TN.00564 | Harvey, Gill | Vượt qua sa mạc/ Gill Harvey ; Minh hoạ: John Woodcock ; Nguyên Hương dịch | Kim Đồng | 2012 |
496 | TN.00565 | Harvey, Gill | Vượt qua sa mạc/ Gill Harvey ; Minh hoạ: John Woodcock ; Nguyên Hương dịch | Kim Đồng | 2012 |
497 | TN.00566 | Trần Lê Mộng Diễm | Ngôi nhà bay: Truyện ngắn/ Trần Lê Mộng Diễm ; Minh hoạ: Đỗ Thái Thanh | Kim Đồng | 2012 |
498 | TN.00567 | Trần Lê Mộng Diễm | Ngôi nhà bay: Truyện ngắn/ Trần Lê Mộng Diễm ; Minh hoạ: Đỗ Thái Thanh | Kim Đồng | 2012 |
499 | TN.00568 | Trần Lê Mộng Diễm | Ngôi nhà bay: Truyện ngắn/ Trần Lê Mộng Diễm ; Minh hoạ: Đỗ Thái Thanh | Kim Đồng | 2012 |
500 | TN.00569 | Mã A Lềnh | Trò chơi dân gian của trẻ em Hmông/ Mã A Lềnh s.t., b.s. | Kim Đồng | 2012 |
501 | TN.00570 | Mã A Lềnh | Trò chơi dân gian của trẻ em Hmông/ Mã A Lềnh s.t., b.s. | Kim Đồng | 2012 |
502 | TN.00571 | Mã A Lềnh | Trò chơi dân gian của trẻ em Hmông/ Mã A Lềnh s.t., b.s. | Kim Đồng | 2012 |
503 | TN.00572 | Mã A Lềnh | Trò chơi dân gian của trẻ em Hmông/ Mã A Lềnh s.t., b.s. | Kim Đồng | 2012 |
504 | TN.00573 | Nguyên Hương | Ngày hôm qua: Tập truyện/ Nguyên Hương | Kim Đồng | 2012 |
505 | TN.00574 | Nguyên Hương | Ngày hôm qua: Tập truyện/ Nguyên Hương | Kim Đồng | 2012 |
506 | TN.00575 | Nguyên Hương | Ngày hôm qua: Tập truyện/ Nguyên Hương | Kim Đồng | 2012 |
507 | TN.00576 | Nguyên Bình | Thắng cố: Tản văn/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2012 |
508 | TN.00577 | Nguyên Bình | Thắng cố: Tản văn/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2012 |
509 | TN.00578 | Nguyên Bình | Thắng cố: Tản văn/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2012 |
510 | TN.00579 | Nguyễn Phạm Thiên | Đội cận vệ rừng xanh/ Nguyễn Phạm Thiên | Kim Đồng | 2012 |
511 | TN.00580 | Nguyễn Phạm Thiên | Đội cận vệ rừng xanh/ Nguyễn Phạm Thiên | Kim Đồng | 2012 |
512 | TN.00581 | Nguyễn Phạm Thiên | Đội cận vệ rừng xanh/ Nguyễn Phạm Thiên | Kim Đồng | 2012 |
513 | TN.00582 | Ma Thị Hồng Tươi | Sự thật về tôi: Tập truyện/ Ma Thị Hồng Tươi | Kim Đồng | 2012 |
514 | TN.00583 | Ma Thị Hồng Tươi | Sự thật về tôi: Tập truyện/ Ma Thị Hồng Tươi | Kim Đồng | 2012 |
515 | TN.00584 | Ma Thị Hồng Tươi | Sự thật về tôi: Tập truyện/ Ma Thị Hồng Tươi | Kim Đồng | 2012 |
516 | TN.00585 | Xuân Trung | Chuyện hay về toán học/ Xuân Trung ; Minh hoạ: Lê Chí Hiếu | Kim Đồng | 2013 |
517 | TN.00586 | Xuân Trung | Chuyện hay về toán học/ Xuân Trung ; Minh hoạ: Lê Chí Hiếu | Kim Đồng | 2013 |
518 | TN.00587 | Xuân Trung | Chuyện hay về toán học/ Xuân Trung ; Minh hoạ: Lê Chí Hiếu | Kim Đồng | 2013 |
519 | TN.00588 | | ngôi nhà khoa học chứa đầy kiến thức thú vị : Khủng long: cơ thể người/ Nguyên Hương | Nxb. Kim Đồng | 2012 |
520 | TN.00589 | | ngôi nhà khoa học chứa đầy kiến thức thú vị : Khủng long: cơ thể người/ Nguyên Hương | Nxb. Kim Đồng | 2012 |
521 | TN.00590 | | ngôi nhà khoa học chứa đầy kiến thức thú vị : Khủng long: cơ thể người/ Nguyên Hương | Nxb. Kim Đồng | 2012 |
522 | TN.00591 | | ngôi nhà khoa học chứa đầy kiến thức thú vị : cơ thể người: cơ thể người/ Nguyên Hương | Nxb. Kim Đồng | 2012 |
523 | TN.00592 | | ngôi nhà khoa học chứa đầy kiến thức thú vị : cơ thể người: cơ thể người/ Nguyên Hương | Nxb. Kim Đồng | 2012 |
524 | TN.00593 | | ngôi nhà khoa học chứa đầy kiến thức thú vị : cơ thể người: cơ thể người/ Nguyên Hương | Nxb. Kim Đồng | 2012 |
525 | TN.00594 | Lê Thuần Thảo | Kí ức xôn xao: Truyện/ Lê Thuần Thảo | Kim Đồng | 2012 |
526 | TN.00595 | Lê Thuần Thảo | Kí ức xôn xao: Truyện/ Lê Thuần Thảo | Kim Đồng | 2012 |
527 | TN.00596 | Tạ Phong Châu | Đôi bàn tay khéo léo của cha ông: Kiến thức/ Tạ Phong Châu, Nguyễn Quang Vinh, Nghiêm Đa Văn ; Minh hoạ: Vũ Xuân Đông | Kim Đồng | 2013 |
528 | TN.00597 | Tạ Phong Châu | Đôi bàn tay khéo léo của cha ông: Kiến thức/ Tạ Phong Châu, Nguyễn Quang Vinh, Nghiêm Đa Văn ; Minh hoạ: Vũ Xuân Đông | Kim Đồng | 2013 |
529 | TN.00598 | Trần Đình Nam | Lươn thần và cậu bé nghèo khổ: Truyện cổ Mạ/ B.s.: Trần Đình Nam, Lê Thanh Nga, Nguyễn Hường Lý | Kim Đồng | 2012 |
530 | TN.00599 | Trần Đình Nam | Lươn thần và cậu bé nghèo khổ: Truyện cổ Mạ/ B.s.: Trần Đình Nam, Lê Thanh Nga, Nguyễn Hường Lý | Kim Đồng | 2012 |
531 | TN.00600 | Lê Thuần Thảo | Kí ức xôn xao: Truyện/ Lê Thuần Thảo | Kim Đồng | 2012 |
532 | TN.00601 | Lê Thuần Thảo | Kí ức xôn xao: Truyện/ Lê Thuần Thảo | Kim Đồng | 2012 |
533 | TN.00602 | Trần Đình Nam | Lươn thần và cậu bé nghèo khổ: Truyện cổ Mạ/ B.s.: Trần Đình Nam, Lê Thanh Nga, Nguyễn Hường Lý | Kim Đồng | 2012 |
534 | TN.00603 | Trần Đình Nam | Lươn thần và cậu bé nghèo khổ: Truyện cổ Mạ/ B.s.: Trần Đình Nam, Lê Thanh Nga, Nguyễn Hường Lý | Kim Đồng | 2012 |
535 | TN.00604 | Trương Tiếp Trương | Đàn vịt bơi qua sông/ Trương Tiếp Trương | Kim Đồng | 2012 |
536 | TN.00605 | Trương Tiếp Trương | Đàn vịt bơi qua sông/ Trương Tiếp Trương | Kim Đồng | 2012 |
537 | TN.00606 | Bùi Việt | Tiếng kêu cứu nơi hoang dã/ Bùi Việt | Kim Đồng | 2011 |
538 | TN.00607 | Bùi Việt | Tiếng kêu cứu nơi hoang dã/ Bùi Việt | Kim Đồng | 2011 |
539 | TN.00608 | Bùi Việt | Tiếng kêu cứu nơi hoang dã/ Bùi Việt | Kim Đồng | 2011 |
540 | TN.00609 | Bùi Việt | Tiếng kêu cứu nơi hoang dã/ Bùi Việt | Kim Đồng | 2011 |
541 | TN.00610 | | Lêng đi giành lại đàn ndring: Sử thi M'nông/ Kể: Đỗ Hồng Kỳ | Kim Đồng | 2010 |
542 | TN.00611 | | Lêng đi giành lại đàn ndring: Sử thi M'nông/ Kể: Đỗ Hồng Kỳ | Kim Đồng | 2010 |
543 | TN.00612 | | Lêng đi giành lại đàn ndring: Sử thi M'nông/ Kể: Đỗ Hồng Kỳ | Kim Đồng | 2010 |
544 | TN.00613 | Nguyễn Thành Phong | Rừng thiêng: Truyện ngắn/ Nguyễn Thành Phong | Kim Đồng | 2010 |
545 | TN.00614 | Nguyễn Thành Phong | Rừng thiêng: Truyện ngắn/ Nguyễn Thành Phong | Kim Đồng | 2010 |
546 | TN.00615 | Nguyễn Thành Phong | Rừng thiêng: Truyện ngắn/ Nguyễn Thành Phong | Kim Đồng | 2010 |
547 | TN.00616 | Nguyễn Thuý Loan | Ngôi đền của mế Vừ: Truyện ngắn/ Nguyễn Thuý Loan | Kim Đồng | 2010 |
548 | TN.00617 | Nguyễn Thuý Loan | Ngôi đền của mế Vừ: Truyện ngắn/ Nguyễn Thuý Loan | Kim Đồng | 2010 |
549 | TN.00618 | Nguyễn Thuý Loan | Ngôi đền của mế Vừ: Truyện ngắn/ Nguyễn Thuý Loan | Kim Đồng | 2010 |
550 | TN.00619 | | Chàng Pheng lười biếng: Truyện cổ Gia Rai/ Nay Jet s.t. | Kim Đồng | 2010 |
551 | TN.00620 | | Chàng Pheng lười biếng: Truyện cổ Gia Rai/ Nay Jet s.t. | Kim Đồng | 2010 |
552 | TN.00621 | | Chàng Pheng lười biếng: Truyện cổ Gia Rai/ Nay Jet s.t. | Kim Đồng | 2010 |
553 | TN.00622 | Nguyên Bình | Trông So Hia: Truyện ngắn/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2010 |
554 | TN.00623 | Nguyên Bình | Trông So Hia: Truyện ngắn/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2010 |
555 | TN.00624 | Nguyên Bình | Trông So Hia: Truyện ngắn/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2010 |
556 | TN.00625 | Cao Văn Liên | Hải đoàn cảm tử/ Cao Văn Liên | Kim Đồng | 2010 |
557 | TN.00626 | Cao Văn Liên | Hải đoàn cảm tử/ Cao Văn Liên | Kim Đồng | 2010 |
558 | TN.00627 | Cao Văn Liên | Hải đoàn cảm tử/ Cao Văn Liên | Kim Đồng | 2010 |
559 | TN.00628 | Nguyễn Thị Phương Hạnh | Mùa châu chấu/ Nguyễn Thị Phương Hạnh | Kim Đồng | 2011 |
560 | TN.00629 | Nguyễn Thị Phương Hạnh | Mùa châu chấu/ Nguyễn Thị Phương Hạnh | Kim Đồng | 2011 |
561 | TN.00630 | Nguyễn Thị Phương Hạnh | Mùa châu chấu/ Nguyễn Thị Phương Hạnh | Kim Đồng | 2011 |
562 | TN.00631 | Hoàng Xuân Vinh | Dưới tán lá rừng: Truyện khoa học/ Hoàng Xuân Vinh | Kim Đồng | 2011 |
563 | TN.00632 | Hoàng Xuân Vinh | Dưới tán lá rừng: Truyện khoa học/ Hoàng Xuân Vinh | Kim Đồng | 2011 |
564 | TN.00633 | Hoàng Xuân Vinh | Dưới tán lá rừng: Truyện khoa học/ Hoàng Xuân Vinh | Kim Đồng | 2011 |
565 | TN.00634 | Phan Hách | Phò mã ếch ương | Kim Đồng | 2011 |
566 | TN.00635 | Phan Hách | Phò mã ếch ương | Kim Đồng | 2011 |
567 | TN.00636 | Phan Hách | Phò mã ếch ương | Kim Đồng | 2011 |
568 | TN.00637 | Ngô Quang Hưng | Người săn hổ: Truyện/ Ngô Quang Hưng | Kim Đồng | 2011 |
569 | TN.00638 | Ngô Quang Hưng | Người săn hổ: Truyện/ Ngô Quang Hưng | Kim Đồng | 2011 |
570 | TN.00639 | Ngô Quang Hưng | Người săn hổ: Truyện/ Ngô Quang Hưng | Kim Đồng | 2011 |
571 | TN.00640 | Trần Đăng Khoa | Kể cho bé nghe: Thơ chọn lọc/ Trần Đăng Khoa | Kim Đồng | 2011 |
572 | TN.00641 | Trần Đăng Khoa | Kể cho bé nghe: Thơ chọn lọc/ Trần Đăng Khoa | Kim Đồng | 2011 |
573 | TN.00642 | Trần Đăng Khoa | Kể cho bé nghe: Thơ chọn lọc/ Trần Đăng Khoa | Kim Đồng | 2011 |
574 | TN.00643 | Kim Nhất | Con Bon Bi: Tập truyện/ Kim Nhất | Kim Đồng | 2011 |
575 | TN.00644 | Kim Nhất | Con Bon Bi: Tập truyện/ Kim Nhất | Kim Đồng | 2011 |
576 | TN.00645 | Kim Nhất | Con Bon Bi: Tập truyện/ Kim Nhất | Kim Đồng | 2011 |
577 | TN.00646 | Hà Ân | Trên sông truyền hịch: Truyện lịch sử/ Hà Ân | Kim Đồng | 1997 |
578 | TN.00647 | Hà Ân | Trên sông truyền hịch: Truyện lịch sử/ Hà Ân | Kim Đồng | 1997 |
579 | TN.00648 | Hà Ân | Trên sông truyền hịch: Truyện lịch sử/ Hà Ân | Kim Đồng | 1997 |
580 | TN.00649 | Gardner, Sally | Cô bé khoẻ nhất thế giới: Truyện ngắn/ Sally Gardner ; Phan Triều Hải dịch | Kim Đồng | 2010 |
581 | TN.00650 | Gardner, Sally | Cô bé khoẻ nhất thế giới: Truyện ngắn/ Sally Gardner ; Phan Triều Hải dịch | Kim Đồng | 2010 |
582 | TN.00651 | Dương Duy Ngữ | Chuyện lạ nước Lào/ Dương Duy Ngữ | Kim Đồng | 2010 |
583 | TN.00652 | Dương Duy Ngữ | Chuyện lạ nước Lào/ Dương Duy Ngữ | Kim Đồng | 2010 |
584 | TN.00653 | Trần Công Tấn | Đôi bạn bên sông Bồ: Tuổi trẻ cách mạng của đại tướng Nguyễn Chí Thanh và nhà thơ Tố Hữu/ Trần Công Tấn | Kim Đồng | 2011 |
585 | TN.00654 | Trần Công Tấn | Đôi bạn bên sông Bồ: Tuổi trẻ cách mạng của đại tướng Nguyễn Chí Thanh và nhà thơ Tố Hữu/ Trần Công Tấn | Kim Đồng | 2011 |
586 | TN.00655 | Nông Quang Thắng | Hai chị em Ji Băch và Ji Bay: Truyện cổ M'nông/ Nông Quang Thắng | Kim Đồng | 2011 |
587 | TN.00656 | Phan Việt Lâm | Chuyện lạ Thảo cầm viên/ Phan Việt Lâm | Kim Đồng | 2011 |
588 | TN.00657 | Phan Việt Lâm | Chuyện lạ Thảo cầm viên/ Phan Việt Lâm | Kim Đồng | 2011 |
589 | TN.00658 | Phạm Thành Long | Lính Trường Sơn kể chuyện Trường Sơn/ Phạm Thành Long | Kim Đồng | 2011 |
590 | TN.00659 | Phạm Thành Long | Lính Trường Sơn kể chuyện Trường Sơn/ Phạm Thành Long | Kim Đồng | 2011 |
591 | TN.00660 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Hoa/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2015 |
592 | TN.00661 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Hoa/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2015 |
593 | TN.00662 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Hoa/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2015 |
594 | TN.00663 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Ơ Đu/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2014 |
595 | TN.00664 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Ơ Đu/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2014 |
596 | TN.00665 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Ơ Đu/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2014 |
597 | TN.00666 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Ơ Đu/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2014 |
598 | TN.00667 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Việt/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2015 |
599 | TN.00668 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Việt/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2015 |
600 | TN.00669 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Việt/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2015 |
601 | TN.00670 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Hrê/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2015 |
602 | TN.00671 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Hrê/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2015 |
603 | TN.00672 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Hrê/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2015 |
604 | TN.00673 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Ngái/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2014 |
605 | TN.00674 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Ngái/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2014 |
606 | TN.00675 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Ngái/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2014 |
607 | TN.00676 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cơ Ho/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
608 | TN.00677 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cơ Ho/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
609 | TN.00678 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cơ Ho/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
610 | TN.00679 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cơ Ho/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
611 | TN.00680 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Bố Y/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
612 | TN.00681 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Bố Y/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
613 | TN.00682 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Bố Y/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
614 | TN.00683 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Bố Y/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
615 | TN.00684 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Sán Chay/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
616 | TN.00685 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Sán Chay/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
617 | TN.00686 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Sán Chay/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
618 | TN.00687 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Bru-Vân Kiều/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
619 | TN.00688 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Bru-Vân Kiều/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
620 | TN.00689 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Mạ/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
621 | TN.00690 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Mạ/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
622 | TN.00691 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Mạ/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
623 | TN.00692 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Mạ/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
624 | TN.00693 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Khơ Mú/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
625 | TN.00694 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Khơ Mú/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
626 | TN.00695 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Khơ Mú/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
627 | TN.00696 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Khơ Mú/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
628 | TN.00697 | Chu Thái Sơn | Dân tộc La ha/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
629 | TN.00698 | Chu Thái Sơn | Dân tộc La ha/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
630 | TN.00699 | Chu Thái Sơn | Dân tộc La ha/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
631 | TN.00700 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Sán Chay/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
632 | TN.00701 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Bru-Vân Kiều/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
633 | TN.00702 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Bru-Vân Kiều/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
634 | TN.00703 | Chu Thái Sơn | Dân tộc La ha/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
635 | TN.00704 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Ê Đê/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
636 | TN.00705 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Ê Đê/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
637 | TN.00706 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Ê Đê/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
638 | TN.00707 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Ê Đê/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
639 | TN.00708 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Pu Péo/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
640 | TN.00709 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Pu Péo/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
641 | TN.00710 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Pu Péo/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
642 | TN.00711 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Pu Péo/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
643 | TN.00712 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Mảng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
644 | TN.00713 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Mảng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
645 | TN.00714 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Mảng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
646 | TN.00715 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Mảng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
647 | TN.00716 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Rơ Măm/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
648 | TN.00717 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Rơ Măm/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
649 | TN.00718 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Rơ Măm/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
650 | TN.00719 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Rơ Măm/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
651 | TN.00720 | | Dân tộc Thổ/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2010 |
652 | TN.00721 | | Dân tộc Thổ/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2010 |
653 | TN.00722 | | Dân tộc Thổ/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2010 |
654 | TN.00723 | | Dân tộc Thổ/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2010 |
655 | TN.00724 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cơ Lao/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
656 | TN.00725 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cơ Lao/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
657 | TN.00726 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cơ Lao/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
658 | TN.00727 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cơ Lao/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
659 | TN.00728 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Chu Ru/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
660 | TN.00729 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Chu Ru/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
661 | TN.00730 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Chu Ru/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
662 | TN.00731 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Chu Ru/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
663 | TN.00732 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lự/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
664 | TN.00733 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lự/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
665 | TN.00734 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lự/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
666 | TN.00735 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lự/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
667 | TN.00736 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lô Lô/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
668 | TN.00737 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lô Lô/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
669 | TN.00738 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lô Lô/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
670 | TN.00739 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lô Lô/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
671 | TN.00740 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Brâu/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
672 | TN.00741 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Brâu/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
673 | TN.00742 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Brâu/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
674 | TN.00743 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Brâu/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
675 | TN.00744 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Si La/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2010 |
676 | TN.00745 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Si La/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2010 |
677 | TN.00746 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Si La/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2010 |
678 | TN.00747 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Si La/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2010 |
679 | TN.00748 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Phù Lá/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2015 |
680 | TN.00749 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Phù Lá/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2015 |
681 | TN.00750 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Phù Lá/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2015 |
682 | TN.00751 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Chơ Ro/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2015 |
683 | TN.00752 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Chơ Ro/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2015 |
684 | TN.00753 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Chơ Ro/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2015 |
685 | TN.00754 | Chu Thái Sơn | Dân tộc La Chí/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
686 | TN.00755 | Chu Thái Sơn | Dân tộc La Chí/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
687 | TN.00756 | Nông Quang Thắng | Hai chị em Ji Băch và Ji Bay: Truyện cổ M'nông/ Nông Quang Thắng | Kim Đồng | 2011 |
688 | TN.00757 | Chu Thái Sơn | Dân tộc La Chí/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
689 | TN.00758 | Chu Thái Sơn | Dân tộc La Chí/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
690 | TN.00759 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Hà Nhì/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
691 | TN.00760 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Hà Nhì/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
692 | TN.00761 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Hà Nhì/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
693 | TN.00762 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Hà Nhì/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
694 | TN.00763 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Xtiêng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2010 |
695 | TN.00764 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Xtiêng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2010 |
696 | TN.00765 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Xtiêng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2010 |
697 | TN.00766 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Xtiêng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2010 |
698 | TN.00767 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cống/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
699 | TN.00768 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cống/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
700 | TN.00769 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cống/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
701 | TN.00770 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cống/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
702 | TN.00771 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Sán Dìu/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
703 | TN.00772 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Sán Dìu/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
704 | TN.00773 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Sán Dìu/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
705 | TN.00774 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Sán Dìu/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
706 | TN.00775 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Ra-Glai/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2010 |
707 | TN.00776 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Ra-Glai/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2010 |
708 | TN.00777 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Ra-Glai/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2010 |
709 | TN.00778 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Ra-Glai/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2010 |
710 | TN.00779 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Xinh-mun/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2010 |
711 | TN.00780 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Xinh-mun/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2010 |
712 | TN.00781 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Xinh-mun/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2010 |
713 | TN.00782 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Xinh-mun/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2010 |
714 | TN.00783 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Kháng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
715 | TN.00784 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Kháng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
716 | TN.00785 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Kháng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
717 | TN.00786 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Kháng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
718 | TN.00787 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lào/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
719 | TN.00788 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lào/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
720 | TN.00789 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lào/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
721 | TN.00790 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lào/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
722 | TN.00791 | Chu Thái Sơn | Dân tộc La Hủ/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2014 |
723 | TN.00792 | Chu Thái Sơn | Dân tộc La Hủ/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2014 |
724 | TN.00793 | Chu Thái Sơn | Dân tộc La Hủ/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2014 |
725 | TN.00794 | Chu Thái Sơn | Dân tộc La Hủ/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2014 |
726 | TN.00795 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Gié Triêng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
727 | TN.00796 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Gié Triêng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
728 | TN.00797 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Gié Triêng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
729 | TN.00798 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Gié Triêng/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
730 | TN.00799 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Pà Thẻn/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
731 | TN.00800 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Pà Thẻn/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
732 | TN.00801 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Pà Thẻn/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
733 | TN.00802 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Pà Thẻn/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
734 | TN.00803 | | Dân tộc Cơ Tu/ Phương Thuỷ b.s. | Kim Đồng | 2007 |
735 | TN.00804 | | Dân tộc Cơ Tu/ Phương Thuỷ b.s. | Kim Đồng | 2007 |
736 | TN.00805 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Tày/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2007 |
737 | TN.00806 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Tày/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2007 |
738 | TN.00807 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Giáy/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2007 |
739 | TN.00808 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Giáy/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2007 |
740 | TN.00809 | | Dân tộc Nùng/ Linh Thuỷ b.s. | Kim Đồng | 2007 |
741 | TN.00810 | | Dân tộc Nùng/ Linh Thuỷ b.s. | Kim Đồng | 2007 |
742 | TN.00811 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Khơ Me/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
743 | TN.00812 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Khơ Me/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
744 | TN.00813 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Tà Ôi/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2007 |
745 | TN.00814 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Tà Ôi/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2007 |
746 | TN.00815 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Chăm/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
747 | TN.00816 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Chăm/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
748 | TN.00817 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Chăm/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
749 | TN.00818 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Chăm/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
750 | TN.00819 | Nguyễn Văn Hùng | Vườn Quốc gia Tràm Chim/ Nguyễn Văn Hùng, Bùi Việt | Kim Đồng | 2010 |
751 | TN.00820 | Nguyễn Văn Hùng | Vườn Quốc gia Tràm Chim/ Nguyễn Văn Hùng, Bùi Việt | Kim Đồng | 2010 |
752 | TN.00821 | Nguyễn Văn Hùng | Vườn Quốc gia Tràm Chim/ Nguyễn Văn Hùng, Bùi Việt | Kim Đồng | 2010 |
753 | TN.00822 | Nguyễn Văn Hùng | Vườn Quốc gia Tràm Chim/ Nguyễn Văn Hùng, Bùi Việt | Kim Đồng | 2010 |
754 | TN.00823 | Bùi Việt | Vườn quốc gia Phong Nha Kẻ Bàng/ Bùi Việt, Nguyễn Phiên Ngung | Kim Đồng | 2011 |
755 | TN.00824 | Bùi Việt | Vườn quốc gia Phong Nha Kẻ Bàng/ Bùi Việt, Nguyễn Phiên Ngung | Kim Đồng | 2011 |
756 | TN.00825 | Bùi Việt | Vườn quốc gia Phong Nha Kẻ Bàng/ Bùi Việt, Nguyễn Phiên Ngung | Kim Đồng | 2011 |
757 | TN.00826 | Bùi Việt | Vườn quốc gia Phong Nha Kẻ Bàng/ Bùi Việt, Nguyễn Phiên Ngung | Kim Đồng | 2011 |
758 | TN.00827 | Bùi Việt | Vườn quốc gia Cát Bà/ Bùi Việt, Nguyễn Phiên Ngung | Kim Đồng | 2008 |
759 | TN.00828 | Bùi Việt | Vườn quốc gia Cát Bà/ Bùi Việt, Nguyễn Phiên Ngung | Kim Đồng | 2008 |
760 | TN.00829 | Bùi Việt | Vườn quốc gia Cát Bà/ Bùi Việt, Nguyễn Phiên Ngung | Kim Đồng | 2008 |
761 | TN.00830 | Bùi Việt | Vườn quốc gia Cát Bà/ Bùi Việt, Nguyễn Phiên Ngung | Kim Đồng | 2008 |
762 | TN.00831 | Bùi Việt | Vườn Quốc Gia Kon Ka Kinh/ Bùi Việt | Kim Đồng | 2012 |
763 | TN.00832 | Bùi Việt | Vườn Quốc Gia Kon Ka Kinh/ Bùi Việt | Kim Đồng | 2012 |
764 | TN.00833 | Bùi Việt | Vườn Quốc Gia Kon Ka Kinh/ Bùi Việt | Kim Đồng | 2012 |
765 | TN.00834 | Bùi Việt | Vườn Quốc Gia Kon Ka Kinh/ Bùi Việt | Kim Đồng | 2012 |
766 | TN.00835 | Bùi Việt | Vườn quốc gia Yok Đôn/ Bùi Việt, Nguyễn Hào Hoa | Kim Đồng | 2012 |
767 | TN.00836 | Bùi Việt | Vườn quốc gia Yok Đôn/ Bùi Việt, Nguyễn Hào Hoa | Kim Đồng | 2012 |
768 | TN.00837 | Bùi Việt | Vườn quốc gia Yok Đôn/ Bùi Việt, Nguyễn Hào Hoa | Kim Đồng | 2012 |
769 | TN.00838 | Bùi Việt | Vườn quốc gia Yok Đôn/ Bùi Việt, Nguyễn Hào Hoa | Kim Đồng | 2012 |
770 | TN.00839 | Bùi Việt | Vườn Quốc gia Hoàng Liên/ Bùi Việt, Nguyễn Thị Hồng | Kim Đồng | 2008 |
771 | TN.00840 | Bùi Việt | Vườn Quốc gia Hoàng Liên/ Bùi Việt, Nguyễn Thị Hồng | Kim Đồng | 2008 |
772 | TN.00841 | Bùi Việt | Vườn Quốc gia Hoàng Liên/ Bùi Việt, Nguyễn Thị Hồng | Kim Đồng | 2008 |
773 | TN.00842 | Bùi Việt | Vườn Quốc gia Hoàng Liên/ Bùi Việt, Nguyễn Thị Hồng | Kim Đồng | 2008 |
774 | TN.00843 | Bùi Việt | Vườn Quốc gia Ba Bể/ Tân Linh, Bùi Việt | Kim Đồng | 2007 |
775 | TN.00844 | Bùi Việt | Vườn Quốc gia Ba Bể/ Tân Linh, Bùi Việt | Kim Đồng | 2007 |
776 | TN.00845 | Bùi Việt | Vườn Quốc gia Cát Tiên/ Trần Văn Mùi, Bùi Việt | Kim Đồng | 2007 |
777 | TN.00846 | Bùi Việt | Vườn Quốc gia Cát Tiên/ Trần Văn Mùi, Bùi Việt | Kim Đồng | 2007 |
778 | TN.00847 | Huỳnh Văn Kéo | Vườn Quốc gia Bạch Mã/ Huỳnh Văn Kéo, Bùi Việt | Kim Đồng | 2008 |
779 | TN.00848 | Huỳnh Văn Kéo | Vườn Quốc gia Bạch Mã/ Huỳnh Văn Kéo, Bùi Việt | Kim Đồng | 2008 |
780 | TN.00849 | Huỳnh Văn Kéo | Vườn Quốc gia Bạch Mã/ Huỳnh Văn Kéo, Bùi Việt | Kim Đồng | 2008 |
781 | TN.00850 | Huỳnh Văn Kéo | Vườn Quốc gia Bạch Mã/ Huỳnh Văn Kéo, Bùi Việt | Kim Đồng | 2008 |
782 | TN.00853 | | Ngành Du lịch/ Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Đinh Trung Kiên, Nguyễn Quang Vinh.. | Kim Đồng | 2007 |
783 | TN.00854 | | Ngành Du lịch/ Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Đinh Trung Kiên, Nguyễn Quang Vinh.. | Kim Đồng | 2007 |
784 | TN.00855 | | Ngành Công an/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Nguyễn Đức Thuận, Phạm Quang Vinh.. | Kim Đồng | 2008 |
785 | TN.00856 | | Ngành Công an/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Nguyễn Đức Thuận, Phạm Quang Vinh.. | Kim Đồng | 2008 |
786 | TN.00857 | | Ngành Công an/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Nguyễn Đức Thuận, Phạm Quang Vinh.. | Kim Đồng | 2008 |
787 | TN.00858 | | Ngành Công an/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Nguyễn Đức Thuận, Phạm Quang Vinh.. | Kim Đồng | 2008 |
788 | TN.00859 | | Nghề Bộ đội/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Nguyễn Trọng Thắng, Nguyễn Thị Hoài Thu.. | Kim Đồng | 2008 |
789 | TN.00860 | | Nghề Bộ đội/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Nguyễn Trọng Thắng, Nguyễn Thị Hoài Thu.. | Kim Đồng | 2008 |
790 | TN.00861 | | Nghề Bộ đội/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Nguyễn Trọng Thắng, Nguyễn Thị Hoài Thu.. | Kim Đồng | 2008 |
791 | TN.00862 | | Nghề Bộ đội/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Nguyễn Trọng Thắng, Nguyễn Thị Hoài Thu.. | Kim Đồng | 2008 |
792 | TN.00863 | | Nghề kế toán | Kim Đồng | 2010 |
793 | TN.00864 | | Nghề kế toán | Kim Đồng | 2010 |
794 | TN.00865 | | Nghề kế toán | Kim Đồng | 2010 |
795 | TN.00866 | | Nghề kế toán | Kim Đồng | 2010 |
796 | TN.00867 | | Nghề báo/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b), Đinh Văn Hường, Nguyễn Thị Minh Thái.. | Kim Đồng | 2009 |
797 | TN.00868 | | Nghề báo/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b), Đinh Văn Hường, Nguyễn Thị Minh Thái.. | Kim Đồng | 2009 |
798 | TN.00869 | | Nghề báo/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b), Đinh Văn Hường, Nguyễn Thị Minh Thái.. | Kim Đồng | 2009 |
799 | TN.00870 | | Nghề báo/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b), Đinh Văn Hường, Nguyễn Thị Minh Thái.. | Kim Đồng | 2009 |
800 | TN.00871 | | Lù A Chu làm chân cho bạn/ Dương Thị Thu Quỳnh, Thu Hiền, Ngọc Khánh... ; Dương Thuấn ch.b. | Kim Đồng | 2007 |
801 | TN.00872 | | Lù A Chu làm chân cho bạn/ Dương Thị Thu Quỳnh, Thu Hiền, Ngọc Khánh... ; Dương Thuấn ch.b. | Kim Đồng | 2007 |
802 | TN.00873 | | Thế giới động vật/ Hoàng Thiếu Sơn | Kim Đồng | 2007 |
803 | TN.00874 | | Cây hai ngàn lá: Những bài thơ hay của các nhà thơ dân tộc thiểu số/ Vương Anh, Triều Ân, Hà Văn Ba... ; Tuyển chọn, giới thiệu: Phạm Đức, Dương Thuấn | Kim Đồng | 2007 |
804 | TN.00875 | Đoàn Giỏi | Tiếng gọi ngàn: Tập truyện/ Đoàn Giỏi | Kim Đồng | 2010 |
805 | TN.00876 | Đoàn Giỏi | Tiếng gọi ngàn: Tập truyện/ Đoàn Giỏi | Kim Đồng | 2010 |
806 | TN.00877 | Huy Phương | Sự tích một khẩu súng hơi: Truyện/ Huy Phương ; Bìa và minh hoạ: Công Cừ | Kim Đồng | 2001 |
807 | TN.00878 | Huy Phương | Sự tích một khẩu súng hơi: Truyện/ Huy Phương ; Bìa và minh hoạ: Công Cừ | Kim Đồng | 2001 |
808 | TN.00879 | | Thằng Páo: Truyện/ A Sáng | Kim Đồng | 2007 |
809 | TN.00880 | | Thằng Páo: Truyện/ A Sáng | Kim Đồng | 2007 |
810 | TN.00881 | | Sự tích Hồ Gươm: Tập truyện cổ tích | Kim Đồng | 2010 |
811 | TN.00882 | | Sự tích Hồ Gươm: Tập truyện cổ tích | Kim Đồng | 2010 |
812 | TN.00883 | | Sự tích Hồ Gươm: Tập truyện cổ tích | Kim Đồng | 2010 |
813 | TN.00884 | | Sự tích Hồ Gươm: Tập truyện cổ tích | Kim Đồng | 2010 |
814 | TN.00885 | Nguyễn Ngọc Hưng | Gọi trăng: Thơ | Kim Đồng | 2001 |
815 | TN.00886 | Nguyễn Ngọc Hưng | Gọi trăng: Thơ | Kim Đồng | 2001 |
816 | TN.00887 | Lê Quốc Sử | Chuyện kể về Lý Tự Trọng/ Lê Quốc Sử | Kim Đồng | 2009 |
817 | TN.00888 | Lê Quốc Sử | Chuyện kể về Lý Tự Trọng/ Lê Quốc Sử | Kim Đồng | 2009 |
818 | TN.00889 | | Huyền thoại Vằng Luông/ Nguyễn Quang | Kim Đồng | 2007 |
819 | TN.00890 | | Huyền thoại Vằng Luông/ Nguyễn Quang | Kim Đồng | 2007 |
820 | TN.00891 | | Tranh truyện dân gian Việt Nam - Tống Trân Cúc Hoa: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Lời: Nhật Huy | Kim Đồng | 2009 |
821 | TN.00892 | | Tranh truyện dân gian Việt Nam - Tống Trân Cúc Hoa: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Lời: Nhật Huy | Kim Đồng | 2009 |
822 | TN.00893 | Đa Huyên | Giấc mơ của dòng sông: Truyện/ Đa Huyên | Kim Đồng | 2007 |
823 | TN.00894 | Đa Huyên | Giấc mơ của dòng sông: Truyện/ Đa Huyên | Kim Đồng | 2007 |
824 | TN.00895 | Đỗ Đức | Tuổi thơ ơi: Truyện/ Đỗ Đức | Kim Đồng | 2007 |
825 | TN.00896 | | Chàng Đam Thí: Tập truyện dân gian các dân tộc Việt Nam/ Võ Quang Nhơn kể | Kim Đồng | 2007 |
826 | TN.00897 | | Chàng Đam Thí: Tập truyện dân gian các dân tộc Việt Nam/ Võ Quang Nhơn kể | Kim Đồng | 2007 |
827 | TN.00898 | Đỗ Đức | Tuổi thơ ơi: Truyện/ Đỗ Đức | Kim Đồng | 2007 |
828 | TN.00899 | Trần Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam | Kim Đồng | 2009 |
829 | TN.00900 | Trần Đình Nam | Tục ngữ Việt Nam | Kim Đồng | 2009 |
830 | TN.00901 | Nguyễn Trọng Báu | Lễ hội mùa xuân: Tết các dân tộc Việt Nam/ Nguyễn Trọng Báu | Kim Đồng | 2007 |
831 | TN.00902 | Nguyễn Trọng Báu | Lễ hội mùa xuân: Tết các dân tộc Việt Nam/ Nguyễn Trọng Báu | Kim Đồng | 2007 |
832 | TN.00903 | Hà Ân | Trăng nước Chương Dương: Truyện lịch sử/ Hà Ân | Kim Đồng | 2010 |
833 | TN.00904 | Hà Ân | Trăng nước Chương Dương: Truyện lịch sử/ Hà Ân | Kim Đồng | 2010 |
834 | TN.00905 | Băng Sơn | Rừng núi quê hương: Tản văn/ Băng Sơn | Kim Đồng | 2007 |
835 | TN.00906 | Băng Sơn | Rừng núi quê hương: Tản văn/ Băng Sơn | Kim Đồng | 2007 |
836 | TN.00910 | Bàn Văn Dần | Nương Lũng Li: Tập truyện/ Bàn Văn Dần | Kim Đồng | 2008 |
837 | TN.00911 | Bàn Văn Dần | Nương Lũng Li: Tập truyện/ Bàn Văn Dần | Kim Đồng | 2008 |
838 | TN.00912 | Bàn Văn Dần | Nương Lũng Li: Tập truyện/ Bàn Văn Dần | Kim Đồng | 2008 |
839 | TN.00913 | Lê Hồng Phúc | Kể chuyện chùa Hương/ Lê Hồng Phúc | Kim Đồng | 2010 |
840 | TN.00914 | Lê Hồng Phúc | Kể chuyện chùa Hương/ Lê Hồng Phúc | Kim Đồng | 2010 |
841 | TN.00915 | Lê Hồng Phúc | Kể chuyện chùa Hương/ Lê Hồng Phúc | Kim Đồng | 2010 |
842 | TN.00916 | Mã A Lềnh | Làng mình: Tập truyện/ Mã A Lềnh | Kim Đồng | 2008 |
843 | TN.00917 | Mã A Lềnh | Làng mình: Tập truyện/ Mã A Lềnh | Kim Đồng | 2008 |
844 | TN.00918 | Mã A Lềnh | Làng mình: Tập truyện/ Mã A Lềnh | Kim Đồng | 2008 |
845 | TN.00919 | | Truyện cổ tích màu hồng/ Andrew Lang tuyển chọn, kể ; Phong Nhi dịch | Kim Đồng | 2009 |
846 | TN.00920 | | Truyện cổ tích màu hồng/ Andrew Lang tuyển chọn, kể ; Phong Nhi dịch | Kim Đồng | 2009 |
847 | TN.00921 | | Truyện cổ tích màu hồng/ Andrew Lang tuyển chọn, kể ; Phong Nhi dịch | Kim Đồng | 2009 |
848 | TN.00922 | | Triệu Việt Vương: Truyện tranh/ Nguyễn Việt Hà, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2009 |
849 | TN.00923 | | Triệu Việt Vương: Truyện tranh/ Nguyễn Việt Hà, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2009 |
850 | TN.00924 | Rơmaldel | Ông trống bà trống: Truyện cổ Xơ Đăng/ S.t., b.s.: Rơmaldel, Đinh Hồng Tịnh | Kim Đồng | 2010 |
851 | TN.00925 | Rơmaldel | Ông trống bà trống: Truyện cổ Xơ Đăng/ S.t., b.s.: Rơmaldel, Đinh Hồng Tịnh | Kim Đồng | 2010 |
852 | TN.00926 | Rơmaldel | Ông trống bà trống: Truyện cổ Xơ Đăng/ S.t., b.s.: Rơmaldel, Đinh Hồng Tịnh | Kim Đồng | 2010 |
853 | TN.00927 | Nguyễn Từ Chi | Đẻ đất đẻ nước: Truyền thuyết dân tộc Mường/ Kể: Nguyễn Từ Chi, Nguyễn Trần Đản | Kim Đồng | 2010 |
854 | TN.00928 | Nguyễn Từ Chi | Đẻ đất đẻ nước: Truyền thuyết dân tộc Mường/ Kể: Nguyễn Từ Chi, Nguyễn Trần Đản | Kim Đồng | 2010 |
855 | TN.00929 | Nguyễn Từ Chi | Đẻ đất đẻ nước: Truyền thuyết dân tộc Mường/ Kể: Nguyễn Từ Chi, Nguyễn Trần Đản | Kim Đồng | 2010 |
856 | TN.00930 | Kha Thị Thường | Mùa hoa lù cù: Tập truyện/ Kha Thị Thường | Kim Đồng | 2008 |
857 | TN.00931 | Kha Thị Thường | Mùa hoa lù cù: Tập truyện/ Kha Thị Thường | Kim Đồng | 2008 |
858 | TN.00932 | Kha Thị Thường | Mùa hoa lù cù: Tập truyện/ Kha Thị Thường | Kim Đồng | 2008 |
859 | TN.00933 | Nguyễn Thị Lệ Thu | Bé H'Mai | Kim Đồng | 2008 |
860 | TN.00934 | Nguyễn Thị Lệ Thu | Bé H'Mai | Kim Đồng | 2008 |
861 | TN.00935 | Nguyễn Thị Lệ Thu | Bé H'Mai | Kim Đồng | 2008 |
862 | TN.00936 | Nguyên Bình | Một bát mèn mén: Tập truyện/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2008 |
863 | TN.00937 | Nguyên Bình | Một bát mèn mén: Tập truyện/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2008 |
864 | TN.00938 | Nguyên Bình | Một bát mèn mén: Tập truyện/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2008 |
865 | TN.00939 | Nguyễn Xuân Hiền | Làn da khoẻ đẹp/ Nguyễn Xuân Hiền, Ngô Xuân Nguyệt | Kim Đồng | 2009 |
866 | TN.00940 | Nguyễn Xuân Hiền | Làn da khoẻ đẹp/ Nguyễn Xuân Hiền, Ngô Xuân Nguyệt | Kim Đồng | 2009 |
867 | TN.00941 | Nguyễn Xuân Hiền | Làn da khoẻ đẹp/ Nguyễn Xuân Hiền, Ngô Xuân Nguyệt | Kim Đồng | 2009 |
868 | TN.00942 | | Đuốc không đốt không sáng/ Inrasara s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2009 |
869 | TN.00943 | | Đuốc không đốt không sáng/ Inrasara s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2009 |
870 | TN.00944 | | Đuốc không đốt không sáng/ Inrasara s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2009 |
871 | TN.00945 | | Đuốc không đốt không sáng/ Inrasara s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2009 |
872 | TN.00946 | Nguyễn Xuân Thậm | Niềm vui Tết của Mùa Ly: Tập truyện/ Nguyễn Xuân Thậm | Kim Đồng | 2010 |
873 | TN.00947 | Nguyễn Xuân Thậm | Niềm vui Tết của Mùa Ly: Tập truyện/ Nguyễn Xuân Thậm | Kim Đồng | 2010 |
874 | TN.00948 | Nguyễn Xuân Thậm | Niềm vui Tết của Mùa Ly: Tập truyện/ Nguyễn Xuân Thậm | Kim Đồng | 2010 |
875 | TN.00949 | Nguyễn Xuân Thậm | Niềm vui Tết của Mùa Ly: Tập truyện/ Nguyễn Xuân Thậm | Kim Đồng | 2010 |
876 | TN.00950 | Cao Văn Tư | Nhớ nhà: Tập truyện/ Cao Văn Tư | Kim Đồng | 2010 |
877 | TN.00951 | Cao Văn Tư | Nhớ nhà: Tập truyện/ Cao Văn Tư | Kim Đồng | 2010 |
878 | TN.00952 | Cao Văn Tư | Nhớ nhà: Tập truyện/ Cao Văn Tư | Kim Đồng | 2010 |
879 | TN.00953 | Cao Văn Tư | Nhớ nhà: Tập truyện/ Cao Văn Tư | Kim Đồng | 2010 |
880 | TN.00954 | Đinh Ngọc Hùng | Đường về bản: Truyện vừa/ Đinh Ngọc Hùng | Kim Đồng | 2009 |
881 | TN.00955 | Đinh Ngọc Hùng | Đường về bản: Truyện vừa/ Đinh Ngọc Hùng | Kim Đồng | 2009 |
882 | TN.00956 | Đinh Ngọc Hùng | Đường về bản: Truyện vừa/ Đinh Ngọc Hùng | Kim Đồng | 2009 |
883 | TN.00957 | Đinh Ngọc Hùng | Đường về bản: Truyện vừa/ Đinh Ngọc Hùng | Kim Đồng | 2009 |
884 | TN.00958 | Đoàn Ngọc Minh | Phía sau đỉnh Khau Khoang: Truyện vừa/ Đoàn Ngọc Minh | Kim Đồng | 2008 |
885 | TN.00959 | Đoàn Ngọc Minh | Phía sau đỉnh Khau Khoang: Truyện vừa/ Đoàn Ngọc Minh | Kim Đồng | 2008 |
886 | TN.00960 | Đoàn Ngọc Minh | Phía sau đỉnh Khau Khoang: Truyện vừa/ Đoàn Ngọc Minh | Kim Đồng | 2008 |
887 | TN.00961 | Đoàn Ngọc Minh | Phía sau đỉnh Khau Khoang: Truyện vừa/ Đoàn Ngọc Minh | Kim Đồng | 2008 |
888 | TN.00962 | Nguyễn Xuân Thậm | Niềm vui của A Sua: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Xuân Thậm | Kim Đồng | 2008 |
889 | TN.00963 | Nguyễn Xuân Thậm | Niềm vui của A Sua: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Xuân Thậm | Kim Đồng | 2008 |
890 | TN.00964 | Nguyễn Xuân Thậm | Niềm vui của A Sua: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Xuân Thậm | Kim Đồng | 2008 |
891 | TN.00965 | Nguyễn Xuân Thậm | Niềm vui của A Sua: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Xuân Thậm | Kim Đồng | 2008 |
892 | TN.00966 | Ngô Thị Hải Yến | Bờ rào đá nở hoa: Tập truyện ngắn/ Ngô Thị Hải Yến, Hà Thị Hằng, Nguyễn Thị Thanh Loan | Kim Đồng | 2008 |
893 | TN.00967 | Ngô Thị Hải Yến | Bờ rào đá nở hoa: Tập truyện ngắn/ Ngô Thị Hải Yến, Hà Thị Hằng, Nguyễn Thị Thanh Loan | Kim Đồng | 2008 |
894 | TN.00968 | Ngô Thị Hải Yến | Bờ rào đá nở hoa: Tập truyện ngắn/ Ngô Thị Hải Yến, Hà Thị Hằng, Nguyễn Thị Thanh Loan | Kim Đồng | 2008 |
895 | TN.00969 | Ngô Thị Hải Yến | Bờ rào đá nở hoa: Tập truyện ngắn/ Ngô Thị Hải Yến, Hà Thị Hằng, Nguyễn Thị Thanh Loan | Kim Đồng | 2008 |
896 | TN.00970 | | Cô nàng giỏi giang ở Phja Slen/ Hoa Sơn, Ngọc Khánh, Đào Bành Trạch... ; Dương Thuấn ch.b. | Kim Đồng | 2009 |
897 | TN.00971 | | Cô nàng giỏi giang ở Phja Slen/ Hoa Sơn, Ngọc Khánh, Đào Bành Trạch... ; Dương Thuấn ch.b. | Kim Đồng | 2009 |
898 | TN.00972 | | Cô nàng giỏi giang ở Phja Slen/ Hoa Sơn, Ngọc Khánh, Đào Bành Trạch... ; Dương Thuấn ch.b. | Kim Đồng | 2009 |
899 | TN.00973 | | Cô nàng giỏi giang ở Phja Slen/ Hoa Sơn, Ngọc Khánh, Đào Bành Trạch... ; Dương Thuấn ch.b. | Kim Đồng | 2009 |
900 | TN.00974 | Niê Thanh Mai | Bài ca phía chân trời: Tập truyện/ Niê Thanh Mai | Kim Đồng | 2009 |
901 | TN.00975 | Niê Thanh Mai | Bài ca phía chân trời: Tập truyện/ Niê Thanh Mai | Kim Đồng | 2009 |
902 | TN.00976 | Niê Thanh Mai | Bài ca phía chân trời: Tập truyện/ Niê Thanh Mai | Kim Đồng | 2009 |
903 | TN.00977 | Niê Thanh Mai | Bài ca phía chân trời: Tập truyện/ Niê Thanh Mai | Kim Đồng | 2009 |
904 | TN.00978 | Văn Linh | Ghềnh và Sóng: Truyện ngắn/ Văn Linh | Kim Đồng | 2010 |
905 | TN.00979 | Văn Linh | Ghềnh và Sóng: Truyện ngắn/ Văn Linh | Kim Đồng | 2010 |
906 | TN.00980 | Văn Linh | Ghềnh và Sóng: Truyện ngắn/ Văn Linh | Kim Đồng | 2010 |
907 | TN.00981 | Văn Linh | Ghềnh và Sóng: Truyện ngắn/ Văn Linh | Kim Đồng | 2010 |
908 | TN.00982 | Bàn Hữu Tài | Tiếng ngỗng trời trong bản mù sương: Tập truyện/ Bàn Hữu Tài | Kim Đồng | 2010 |
909 | TN.00983 | Bàn Hữu Tài | Tiếng ngỗng trời trong bản mù sương: Tập truyện/ Bàn Hữu Tài | Kim Đồng | 2010 |
910 | TN.00984 | Bàn Hữu Tài | Tiếng ngỗng trời trong bản mù sương: Tập truyện/ Bàn Hữu Tài | Kim Đồng | 2010 |
911 | TN.00985 | Bàn Hữu Tài | Tiếng ngỗng trời trong bản mù sương: Tập truyện/ Bàn Hữu Tài | Kim Đồng | 2010 |
912 | TN.00986 | Hoàng Xuân Vinh | Cỏ cây với con người/ Hoàng Xuân Vinh | Kim Đồng | 2009 |
913 | TN.00987 | Hoàng Xuân Vinh | Cỏ cây với con người/ Hoàng Xuân Vinh | Kim Đồng | 2009 |
914 | TN.00988 | Hoàng Xuân Vinh | Cỏ cây với con người/ Hoàng Xuân Vinh | Kim Đồng | 2009 |
915 | TN.00989 | Hoàng Xuân Vinh | Cỏ cây với con người/ Hoàng Xuân Vinh | Kim Đồng | 2009 |
916 | TN.00990 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | 20 Trò chơi dân gian cho thiếu nhi/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s. | Kim Đồng | 2011 |
917 | TN.00991 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | 20 Trò chơi dân gian cho thiếu nhi/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s. | Kim Đồng | 2011 |
918 | TN.00992 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | 20 Trò chơi dân gian cho thiếu nhi/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s. | Kim Đồng | 2011 |
919 | TN.00993 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | 20 Trò chơi dân gian cho thiếu nhi/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s. | Kim Đồng | 2011 |
920 | TN.00994 | | Lý Công Uẩn: Truyện tranh/ Nam Việt, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2009 |
921 | TN.00995 | | Lý Công Uẩn: Truyện tranh/ Nam Việt, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2009 |
922 | TN.00996 | | Lý Nam Đế/ Lời: Nguyễn Việt Hà ; Tranh: Bùi Việt Thanh | Kim Đồng | 2014 |
923 | TN.00997 | | Hồi ức vàng: Truyện tranh/ Shigeru Takao ; Nhóm Mono No Aware dịch. T.1 | Nxb. Trẻ | 2015 |
924 | TN.00998 | Nguyễn Văn Tùng | Tô Hoài - Nhà văn của mọi lứa tuổi/ Nguyễn Văn Tùng b.s. | Kim Đồng | 2011 |
925 | TN.01002 | | Sống thật/ Kim Khánh, Minh Hồng | Giáo dục | 2012 |
926 | TN.01004 | | Thơ với tuổi thơ: Bà Huyện Thanh Quan | Kim Đồng | 2003 |
927 | TN.01005 | | Thơ với tuổi thơ: Bà Huyện Thanh Quan | Kim Đồng | 2003 |
928 | TN.01006 | hằng Phương | Thơ với tuổi thơ | Kim Đồng | 2002 |
929 | TN.01007 | hằng Phương | Thơ với tuổi thơ | Kim Đồng | 2002 |
930 | TN.01008 | Phạm Hổ | Phạm Hổ Thơ với tuổi thơ/ Phạm Hổ | Kim Đồng | 2002 |
931 | TN.01009 | Phạm Hổ | Phạm Hổ Thơ với tuổi thơ/ Phạm Hổ | Kim Đồng | 2002 |
932 | TN.01010 | Phạm Hổ | Phạm Hổ Thơ với tuổi thơ/ Phạm Hổ | Kim Đồng | 2002 |
933 | TN.01011 | Xuân Hoàng | Thơ với tuổi thơ: thơ/ Xuân Hoàng | Kim Đồng | 2002 |
934 | TN.01012 | Xuân Hoàng | Thơ với tuổi thơ: thơ/ Xuân Hoàng | Kim Đồng | 2002 |
935 | TN.01013 | Xuân Hoàng | Thơ với tuổi thơ: thơ/ Xuân Hoàng | Kim Đồng | 2002 |
936 | TN.01014 | Xuân Hoàng | Thơ với tuổi thơ: thơ/ Xuân Hoàng | Kim Đồng | 2002 |
937 | TN.01015 | Xuân Hoàng | Thơ với tuổi thơ: thơ/ Xuân Hoàng | Kim Đồng | 2002 |
938 | TN.01016 | | Ngày em vào đội: Thơ thiếu nhi/ Hồ Chí Minh, Dương Kỳ Anh, Phạm Đình Ân... ; Tuyển chọn: Đức Quang | Kim Đồng | 2011 |
939 | TN.01018 | Nguyễn Hữu Di | Nhà bác học Ác-si-mét/ Nguyễn Hữu Di | Kim Đồng | 2015 |
940 | TN.01019 | Kim Nhất | Tiếng hú giữa rừng đêm: Tập truyện/ Kim Nhất | Kim Đồng | 2012 |
941 | TN.01020 | Phan Thị Thanh Nhàn | Bỏ trốn/ Phan Thị Thanh Nhàn | Kim Đồng | 2015 |
942 | TN.01021 | Nguyễn Thị Kim Hoà | Tay chị tay em: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nguyễn Thị Kim Hoà | Kim Đồng | 2022 |
943 | TN.01022 | Trần Thiên Hương | Hoa cẩm cù/ Trần Thiên Hương | Kim Đồng | 2015 |
944 | TN.01023 | Đặng Tiến Huy | Những lá thư cổ tích: Tập truyện/ Đặng Tiến Huy | Kim Đồng | 2015 |
945 | TN.01024 | Phan Việt Lâm | Từ Mũi Hảo Vọng đến Thảo Cầm Viên/ Phan Việt Lâm | Kim Đồng | 2015 |
946 | TN.01025 | | Góc nhìn tuổi teen/ Chủ biên: Vương Đăng Phong, Dương Phượng Trì ; Dịch giả: Hà Giang. T.1 | Dân trí | 2011 |
947 | TN.01027 | | Mình đã lớn?/ Vương Đăng Phong, Dương Phượng trì | Dân trí | 2011 |
948 | TN.01028 | | Những rung động đầu đời/ Chủ biên: Vương Đăng Phong, Dương Phượng Trì ; Dịch giả: Hà Giang. T.6 | Dân trí | 2011 |
949 | TN.01029 | | Mình đã lớn?/ Vương Đăng Phong, Dương Phượng trì | Dân trí | 2011 |
950 | TN.01030 | | Mình đã lớn?/ Vương Đăng Phong, Dương Phượng trì | Dân trí | 2011 |
951 | TN.01031 | | Những rung động đầu đời/ Chủ biên: Vương Đăng Phong, Dương Phượng Trì ; Dịch giả: Hà Giang. T.6 | Dân trí | 2011 |
952 | TN.01032 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Đinh Văn Liên ; Hoạ sĩ: Lê Phi Hùng. T.29 | Nxb. Trẻ | 2017 |
953 | TN.01033 | | Thằng bờm có cái quạt mo/ Trần Đình Nam b.s. | Kim Đồng | 2010 |
954 | TN.01034 | | Thằng bờm có cái quạt mo/ Trần Đình Nam b.s. | Kim Đồng | 2010 |
955 | TN.01035 | Phan Việt Lâm | Chuyện lạ Thảo cầm viên/ Phan Việt Lâm | Kim Đồng | 2011 |
956 | TN.01036 | Bích Ngọc | Kho báu trong túi giấy/ Bích Ngọc s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2018 |
957 | TN.01037 | Nguyễn Thị Phương Hạnh | Mùa châu chấu/ Nguyễn Thị Phương Hạnh | Kim Đồng | 2011 |
958 | TN.01038 | Quang Huy | Ngôi nhà trống/ Quang Huy ; bìa và minh hoạ: Ngọc Quỳ | Kim Đồng | 1997 |
959 | TN.01039 | Nông Quang Khiêm | Rừng Pha Mơ yêu dấu/ Nông Quang Khiêm | Kim Đồng | 2007 |
960 | TN.01040 | Nguyễn Quỳnh | Y Ban và A Lốc: Tập truyện/ Nguyễn Quỳnh ; Minh hoạ: Trần Vương Linh | Kim Đồng | 2013 |
961 | TN.01041 | Nguyễn Khắc Đãi | Tiếng sáo hẹn/ Nguyễn Khắc Đãi | Kim Đồng | 2007 |
962 | TN.01042 | Phan Việt Lâm | Từ Mũi Hảo Vọng đến Thảo Cầm Viên/ Phan Việt Lâm | Kim Đồng | 2015 |
963 | TN.01043 | Nguyễn Hiếu | Trẻ con làng mình: Truyện/ Nguyễn Hiếu; Thường Thường: Bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
964 | TN.01044 | Trung Trung Đỉnh | Tây Nguyên của tôi: Bút ký/ Trung Trung Đỉnh | Kim Đồng | 2007 |
965 | TN.01045 | Nguyễn Đức Huyền | Mùa sim chín: Tiểu thuyết/ Nguyễn Đức Huyền ; Bìa và minh hoạ: Bùi Đức Thái | Kim Đồng | 2001 |
966 | TN.01046 | Hà Thị Cẩm Anh | Lão thần rừng nhỏ bé: Truyện dài/ Hà Thị Cẩm Anh | Kim Đồng | 2007 |
967 | TN.01047 | Ngô Quang Hưng | Người săn hổ: Truyện/ Ngô Quang Hưng | Kim Đồng | 2011 |
968 | TN.01048 | | Cây hai ngàn lá: Những bài thơ hay của các nhà thơ dân tộc thiểu số/ Vương Anh, Triều Ân, Hà Văn Ba... ; Tuyển chọn, giới thiệu: Phạm Đức, Dương Thuấn | Kim Đồng | 2007 |
969 | TN.01049 | Đinh Ngọc Hùng | Chuyện của Nọi/ Đinh Ngọc Hùng | Kim Đồng | 2007 |