1 | TK.00837 | Harari, Yuval Noah | 21 bài học cho thế kỷ 21/ Yuval Noah Harari ; Dương Ngọc Trà dịch | Thế giới | 2023 |
2 | TK.00889 | Lý Tương Văn | Gia thế Mao Trạch Đông/ Lý Tương Văn (ch.b.) ; Thái Hoàng, Ngô Văn Tuyển dịch | Thanh niên | 2000 |
3 | TK.00975 | Lê, Minh Quốc | Những nhà cải cách Việt Nam/ Lê Minh Quốc. Phần II | Trẻ | 2004 |
4 | TK.01001 | Lê, Minh Quốc | Danh nhân văn hóa Việt Nam/ Lê Minh Quốc. Phần IV | Trẻ | 2005 |
5 | TK.01004 | Lê Đình Hà | Cuộc đời Lý Công Uẩn/ Lê Đình Hà s.t., b.s. | Giáo dục | 2010 |
6 | TK.01005 | Lê Đình Hà | Cuộc đời Lý Công Uẩn/ Lê Đình Hà s.t., b.s. | Giáo dục | 2010 |
7 | TK.01035 | | Tướng lĩnh quân đội nhân dân việt nam qua những trang hồi ức. T.1 | Quân đội nhân dân | 2005 |
8 | TK.01038 | | Địa chí Lâm Đồng | Văn hóa dân tộc | 2001 |
9 | TK.01039 | Đặng Đức Siêu | Tinh hoa văn hoá Phương Đông: Trung Quốc, Triều Tiên, Nhật Bản/ Đặng Đức Siêu | Giáo dục | 2007 |
10 | TK.01057 | | Trang đời huyền thoại/ Trần Thị Xuân Thu, Lê Anh Dũng, Lê Trung Việt... ; Hoàng Minh Nhân ch.b. | Chính trị Quốc gia | 2004 |
11 | TK.01058 | Võ Thị Hoàng Mai | Phụ nữ Nam Trung Bộ trong sự nghiệp kháng chiến cứu nước (1930-1975)/ B.s: Võ Thị Hoàng Mai (ch.b), Bùi Thị Thanh Vân, Nguyễn Thị Lãnh.. | Đà Nẵng | 2001 |
12 | TK.01067 | | Mặt trận Dân tộc Giải phóng Chính phủ Cách mạng lâm thời tại Hội nghị Paris về Việt Nam: Hồi ức/ Nguyễn Thị Bình, Nguyễn Văn Hiếu, Dương Đình Thảo... | Chính trị Quốc gia | 2004 |