DANH MỤC SÁCH TỪ ĐIỂN, TRA CỨU

1TK..01217Như ÝTừ điển chính tả tiếng Việt: những từ dễ viết sai/ Như Ý, Thanh Kim, Việt HùngGiáo dục1995
2TK.00007Từ điển địa danh văn hoá lịch sử Việt Nam/ Biên soạn: Nguyễn Như Ý (ch.b.), Nguyễn Thành Chương, Bùi ThiếtGiáo dục Việt Nam2013
3TK.00008Từ điển Anh-ViệtTp. Hồ Chí Minh1998
4TK.00010Từ điển giải thích thành ngữ tiếng Việt: Dictionary of VietNamese idioms/ Nguyễn Như Ý chủ biên, Hoàng Văn Hành, Lê Xuân Thại...Giáo dục1997
5TK.00011Thều ChửuHán-Việt từ-điển: Giản yếu: 5.000 đơn-tự, 40.000 từ-ngữ/ Thều ChửuTp. Hồ Chí Minh2004
6TK.00012NGUYỄN NHƯ ÝTừ điển thành ngữ Việt Nam/ NGUYỄN NHƯ Ý, Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành; Biên tập, hiệu đính: Nguyễn Tất HòaVHTT1994
7TK.00013Ninh HùngTừ điển Anh-Việt: 76.000 từ/ Ninh HùngĐồng Tháp1995
8TK.00014Nguyễn Xuân HuyTừ điển Việt-Anh: 75.000 từ/ Nguyễn Xuân HuyTừ điển bách khoa2010
9TK.01140Từ điển hình ảnh trực quan: Đơn vị đo lường: Dành cho lứa tuổi 7+/ Câu lạc bộ Trẻ em b.s. ; Phương Hoa dịch ; Minh hoạ: Araga KenjiKim Đồng2021
10TK.01141Từ điển hình ảnh trực quan: Đơn vị đo lường: Dành cho lứa tuổi 7+/ Câu lạc bộ Trẻ em b.s. ; Phương Hoa dịch ; Minh hoạ: Araga KenjiKim Đồng2021
11TK.01142Inaba ShigekatsuTừ điển hình ảnh trực quan: Trong lòng đất: Dành cho lứa tuổi 7+/ Inaba Shigekatsu b.s. ; Phạm Lê Dạ Hương dịchKim Đồng2021
12TK.01143Inaba ShigekatsuTừ điển hình ảnh trực quan: Trong lòng đất: Dành cho lứa tuổi 7+/ Inaba Shigekatsu b.s. ; Phạm Lê Dạ Hương dịchKim Đồng2021