1 | TK.00006 | | Hệ thống văn bản pháp luật mới về quản lí, sử dụng bền vững tài nguyên và bảo vệ môi trường biển, hải đảo | Hồng Đức | 2014 |
2 | TK.00212 | | Bộ luật Lao động (hiện hành) | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2022 |
3 | TK.00213 | | Tìm hiểu luật Tài nguyên nước (hiện hành): Sữa đổi, bổ sung 2018, 2020 | Chính trị Quốc gia - Sự thật | 2023 |
4 | TK.00214 | | Tìm hiểu luật Tài nguyên nước (hiện hành): Sữa đổi, bổ sung 2018, 2020 | Chính trị Quốc gia - Sự thật | 2023 |
5 | TK.00215 | | Tìm hiểu luật Tài nguyên nước (hiện hành): Sữa đổi, bổ sung 2018, 2020 | Chính trị Quốc gia - Sự thật | 2023 |
6 | TK.00216 | | Luật hôn nhân và gia đình (hiện hành) | Chính trị Quốc gia - Sự thật | 2021 |
7 | TK.00217 | | Bộ luật dân sự (hiện hành) | Chính trị Quốc gia - Sự thật | 2022 |
8 | TK.00218 | | Bộ luật tố tụng dân sự (hiện hành): Sữa đổi, bổ sung 2019, 2020 | Hồng Đức | 2022 |
9 | TK.00219 | | Luật thực hành tiết kiệm chống lãnh phí | Chính trị Quốc gia - Sự thật | 2013 |
10 | TK.00220 | | Luật thực hành tiết kiệm chống lãnh phí | Chính trị Quốc gia - Sự thật | 2013 |
11 | TK.00221 | | Luật thanh tra | Tư pháp | 2011 |
12 | TK.00222 | | Luật thanh tra | Tư pháp | 2011 |
13 | TK.00223 | | Luật công đoàn được sữa đôiỉ, bổ sung 2012: Thực hiện từ 01/01/2023 | Hồng Đức | 2013 |
14 | TK.00224 | | Luật công đoàn được sữa đôiỉ, bổ sung 2012: Thực hiện từ 01/01/2023 | Hồng Đức | 2013 |
15 | TK.00225 | | Luật quẩn lí, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ và công ccuj hỗ trợ: Có hiệu lực thi hành từ 01/7/2018 | Tư pháp | 2017 |
16 | TK.00226 | | Luật bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng | Chính trị Quốc gia - Sự thật | 2011 |
17 | TK.00227 | | Luật bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng | Chính trị Quốc gia - Sự thật | 2011 |
18 | TK.00228 | | Luật hôn nhân và gia đình (hiện hành) | Chính trị Quốc gia - Sự thật | 2021 |
19 | TK.00229 | | Luật bóng chuyền. Luật bóng chuyền bãi biển | Thể dục thể thao | 2000 |
20 | TK.00230 | uỷ ban Thể dục Thể thao | Luật Điền kinh | Thể dục Thể thao | 2000 |
21 | TK.00231 | | Luật thi đấu bóng đá 5 người | Thể dục Thể thao | 2000 |
22 | TK.00232 | | Luật phòng, chống rửa tiền | Chính trị Quốc gia | 2012 |
23 | TK.00233 | | Luật thanh tra | Tư pháp | 2011 |
24 | TK.00234 | | Luật thống kê và các văn bản hướng dẫn thi hành luật thống kê | Thống kê | 2004 |
25 | TK.00235 | | Luật bình đẳng giới và văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2011 |
26 | TK.00236 | | Luật quản lí, sử dụng nhà nước | Chính trị Quốc gia | 2009 |
27 | TK.00237 | | Luật hôn nhân và gia đình năm 2020: Sữa đổi, bổ sung 2010 | Chính trị Quốc gia | 2010 |
28 | TK.00238 | Phan Bá Đạt | Luật giáo dục và các quy định pháp luật mới nhất đối với ngành giáo dục và đào tạo | Lao động - Xã hội | 2005 |
29 | TK.00239 | Vũ Thị Tươi | Bộ luật Lao động - Chính sách tăng lương, tiền thưởng đối với công chức, viên chức, người lao đônghj/ Vũ Thị Tươi | Lao động | 2018 |
30 | TK.00240 | Trần Văn Hà | Chỉ dẫn tra cứu áp dụng Bộ luật hình sự năm 2015: (Sửa đổi, bổ sung năm 2017)/ Trần Văn Hà (ch.b.), Cao Văn Mạnh, Phùng Văn Việt | Thông tin và Truyền thông | 2018 |
31 | TK.00241 | Minh Hà | Luật ngân sách và các văn bản pháp luật về quản lí, thu chi ngân sách/ Minh Hà | Tài chính | 2017 |
32 | TK.00242 | | Pháp luật về biển và các quan điểm của Đảng, nhà nước Việt Nam về chủ quyền biển đảo | Hồng Đức | 2014 |
33 | TK.00243 | | Pháp luật về biển và các quan điểm của Đảng, nhà nước Việt Nam về chủ quyền biển đảo | Hồng Đức | 2014 |
34 | TK.00244 | | Pháp luật về biển và các quan điểm của Đảng, nhà nước Việt Nam về chủ quyền biển đảo | Hồng Đức | 2014 |
35 | TK.00245 | | Bộ luật tố tụng hình sự: Áp dụng từ ngày 01-01-2018 | Tư pháp | 2017 |
36 | TK.00246 | | Luật Tố tụng hành chính | Tư pháp | 2011 |
37 | TK.00247 | | Luật viên chức | Chính trị Quốc gia | 2011 |
38 | TK.00248 | | Luật trách nhiệm bồi thường của Nhà nước | Chính trị Quốc gia | 2011 |
39 | TK.00249 | | Luật Thanh niên | Chính trị Quốc gia | 2008 |
40 | TK.00250 | | Luật Thanh niên | Chính trị Quốc gia | 2008 |
41 | TK.00251 | | Luật giáo dục | Hồng Đức | 2012 |
42 | TK.00252 | | Bộ luật lao động: Được sữa đổi, bổ sung 2012. Thực hiện từ 01/05/2023 | Hồng Đức | 2012 |
43 | TK.00253 | | Bộ luật lao động: Được sữa đổi, bổ sung 2012. Thực hiện từ 01/05/2023 | Hồng Đức | 2012 |
44 | TK.00254 | | Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật của hội đồng nhân dân, ủy ban nhân dân 2024 và văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2011 |
45 | TK.00255 | | Luật xử lí vi phạm hành chính | Hồng Đức | 2012 |
46 | TK.00256 | Trần, Thị Thúy Ninh | Hướng dẫn nhận biết một số tệ nạn và cách phòng chống bạo lực trong nhà trường/ Trần Thị Thúy Ninh, Trần Thị Ngân biên soạn | Hà Nội | 2012 |
47 | TK.00257 | | Bộ luật dân sự | Chính trị Quốc gia | 2011 |
48 | TK.00259 | | Giải đáp về pháp lệnh xử lí vi phạm hành chính | Tư pháp | 2011 |
49 | TK.00260 | | Tài liệu tuyên truyền phòng chống ma tuý/ Nguyễn Đình Tạo | Sở thông tin và truyền thông tỉnh Lâm Đồng | 2010 |
50 | TK.00261 | | Tài liệu tuyên truyền phòng chống ma tuý/ Nguyễn Đình Tạo | Sở thông tin và truyền thông tỉnh Lâm Đồng | 2010 |
51 | TK.00263 | Việt Nam (CHXHCN) | Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của luật đất đai | Chính trị quốc gia | 1999 |
52 | TK.00264 | Việt Nam (CHXHCN) | Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của luật đất đai | Chính trị quốc gia | 1999 |
53 | TK.00265 | | Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của luật báo chí | Chính trị quốc gia | 1999 |
54 | TK.00266 | | Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của luật báo chí | Chính trị quốc gia | 1999 |
55 | TK.00267 | Việt Nam (CHXHCN) | Luật Giáo dục | Chính trị Quốc gia | 1998 |
56 | TK.00268 | Việt Nam (CHXHCN) | Luật Giáo dục | Chính trị Quốc gia | 1998 |
57 | TK.00269 | | Luật Phòng, chống ma túy và các tội phạm ma túy | Đồng Nai | 2001 |
58 | TK.00270 | | Luật Phòng, chống ma túy và các tội phạm ma túy | Đồng Nai | 2001 |
59 | TK.00271 | | Luật Phòng, chống ma túy và các tội phạm ma túy | Đồng Nai | 2001 |
60 | TK.00272 | | Luật Phòng, chống ma túy và các tội phạm ma túy | Đồng Nai | 2001 |
61 | TK.00273 | | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường trung học phổ thông và trung học cơ sở | Giáo dục | . |
62 | TK.00274 | | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường trung học phổ thông và trung học cơ sở | Giáo dục | . |
63 | TK.00275 | | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường trung học phổ thông và trung học cơ sở | Giáo dục | . |
64 | TK.00276 | | Những quy định pháp luật về thi tuyển công chức. Thi nâng bậc ngạch công chức. Thi tuyển chuyên viên ngành hành chính | Chính trị Quốc gia | 1999 |
65 | TK.00277 | Việt Nam (CHXHCN). Hiến pháp (1992) | Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992 | Chính trị Quốc gia | 1999 |
66 | TK.00278 | Việt Nam (CHXHCN). Hiến pháp (1992) | Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992 | Chính trị Quốc gia | 1999 |
67 | TK.00279 | Việt Nam (CHXHCN). Hiến pháp (1992) | Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992 | Chính trị Quốc gia | 1999 |
68 | TK.00280 | | Pháp lệnh Thư viện | Chính trị Quốc gia | 2001 |
69 | TK.00281 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Pháp lệnh khai thác và bảo vệ công trình thuỷ lợi | Chính trị Quốc gia | 2001 |
70 | TK.00282 | Việt Nam (CHXHCN) | Pháp lệnh sửa đổi, bổ sung một số điều của pháp lệnh Cán bộ, Công chức/ Việt Nam (CHXHCN) | Chính trị Quốc gia | 2002 |
71 | TK.00283 | Việt Nam (CHXHCN) | Pháp lệnh sửa đổi, bổ sung một số điều của pháp lệnh Cán bộ, Công chức/ Việt Nam (CHXHCN) | Chính trị Quốc gia | 2002 |
72 | TK.00284 | | Bộ luật lao động của nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Chính trị Quốc gia - Sự thật | 1994 |
73 | TK.00285 | | Bộ luật lao động của nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Chính trị Quốc gia - Sự thật | 1994 |
74 | TK.00286 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Các luật và pháp lệnh trong lĩnh vực văn hoá, xã hội, giáo dục, thể thao, du lịch, khoa học công nghệ và môi trường | Chính trị Quốc gia | 2001 |
75 | TK.00287 | | Bộ luật tố tụng hình sự của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Chính trị Quốc gia - Sự thật | 2014 |
76 | TK.00288 | | Bộ luật tố tụng hình sự của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Chính trị Quốc gia - Sự thật | 2014 |
77 | TK.00289 | | Bộ luật dân sự | Chính trị Quốc gia | 2011 |
78 | TK.00290 | | Hỏi - đáp luật trợ giúp pháp lí | Chính trị Quốc gia - Sự thật | 2011 |
79 | TK.00291 | | Quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giáo dục | Chính trị Quốc gia | 2011 |
80 | TK.00292 | | Quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giáo dục | Chính trị Quốc gia | 2011 |
81 | TK.00293 | Mai Văn Duẩn | Tìm hiểu pháp luật về án dân sự/ Mai Văn Duẩn s.t, b.s | Văn hoá Thông tin | 2003 |
82 | TK.00294 | Nguyễn Mạnh Bách | Tìm hiểu luật dân sự Việt Nam/ Nguyễn Mạnh Bách | Nxb. Đồng Nai | 1996 |
83 | TK.00295 | | Bộ luật Lao động của nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam: Sữa đổi, bổ sung các năm 2002, 2006, 2007 | Chính trị Quốc gia | 2010 |
84 | TK.00296 | Đức Hiển | Một số quy định hướng dẫn thi hành Bộ luật tố tụng dân sự/ Đức Hiển b.s. | Tư pháp | 2011 |
85 | TK.00297 | | Quyền trẻ em trong pháp luật Việt Nam: (cuốn sách này do Unicef tài trợ) | Lâm Đồng | 2000 |
86 | TK.00298 | | Quyền trẻ em trong pháp luật Việt Nam: (cuốn sách này do Unicef tài trợ) | Lâm Đồng | 2000 |
87 | TK.00299 | | Quyền trẻ em trong pháp luật Việt Nam: (cuốn sách này do Unicef tài trợ) | Lâm Đồng | 2000 |
88 | TK.00300 | | Quyền trẻ em trong pháp luật Việt Nam: (cuốn sách này do Unicef tài trợ) | Lâm Đồng | 2000 |
89 | TK.00301 | | Quyền trẻ em trong pháp luật Việt Nam: (cuốn sách này do Unicef tài trợ) | Lâm Đồng | 2000 |
90 | TK.00302 | | Quyền trẻ em trong pháp luật Việt Nam: (cuốn sách này do Unicef tài trợ) | Lâm Đồng | 2000 |
91 | TK.00303 | | Quyền trẻ em trong pháp luật Việt Nam: (cuốn sách này do Unicef tài trợ) | Lâm Đồng | 2000 |
92 | TK.00304 | | Quyền trẻ em trong pháp luật Việt Nam: (cuốn sách này do Unicef tài trợ) | Lâm Đồng | 2000 |
93 | TK.00305 | | Quyền trẻ em trong pháp luật Việt Nam: (cuốn sách này do Unicef tài trợ) | Lâm Đồng | 2000 |
94 | TK.00306 | | Quyền trẻ em trong pháp luật Việt Nam: (cuốn sách này do Unicef tài trợ) | Lâm Đồng | 2000 |
95 | TK.00307 | | Quyền trẻ em trong pháp luật Việt Nam: (cuốn sách này do Unicef tài trợ) | Lâm Đồng | 2000 |
96 | TK.00308 | Nguyễn Thị Mai | Hỏi đáp về thuế giá trị gia tăng/ Nguyễn Thị Mai, Phạm Văn Lợi | Đà Nẵng | 1999 |
97 | TK.00309 | | Sổ tay thuật ngữ pháp lí thông dụng/ Nguyễn Duy Lãm | Giáo Dục | 1998 |
98 | TK.00310 | Đinh Văn Quế | Ccác tình tiết tăng nặng, giảm nhẹ trách nhiệm hình sự/ Đinh Văn Quế | Chính trị Quốc gia | 1995 |
99 | TK.00311 | | Xử phạt vi phạm hành chính đối với người đi xe đạp, xe thô sơ, đi bộ, điều khiển xe súc vật kéo vi phạm các quy định của luật giao thông đường bộ | Giao thông vận tải | 2003 |
100 | TK.00312 | | Xử phạt vi phạm hành chính đối với người đi xe đạp, xe thô sơ, đi bộ, điều khiển xe súc vật kéo vi phạm các quy định của luật giao thông đường bộ | Giao thông vận tải | 2003 |
101 | TK.00313 | | Xử phạt vi phạm hành chính đối với người đi xe đạp, xe thô sơ, đi bộ, điều khiển xe súc vật kéo vi phạm các quy định của luật giao thông đường bộ | Giao thông vận tải | 2003 |
102 | TK.00314 | | Xử phạt vi phạm hành chính đối với người đi xe đạp, xe thô sơ, đi bộ, điều khiển xe súc vật kéo vi phạm các quy định của luật giao thông đường bộ | Giao thông vận tải | 2003 |
103 | TK.00315 | | Xử phạt vi phạm hành chính đối với người đi xe đạp, xe thô sơ, đi bộ, điều khiển xe súc vật kéo vi phạm các quy định của luật giao thông đường bộ | Giao thông vận tải | 2003 |
104 | TK.00316 | | Xử phạt vi phạm hành chính đối với người đi xe đạp, xe thô sơ, đi bộ, điều khiển xe súc vật kéo vi phạm các quy định của luật giao thông đường bộ | Giao thông vận tải | 2003 |
105 | TK.00317 | | Xử phạt vi phạm hành chính đối với người đi xe đạp, xe thô sơ, đi bộ, điều khiển xe súc vật kéo vi phạm các quy định của luật giao thông đường bộ | Giao thông vận tải | 2003 |
106 | TK.00318 | | Xử phạt vi phạm hành chính đối với người đi xe đạp, xe thô sơ, đi bộ, điều khiển xe súc vật kéo vi phạm các quy định của luật giao thông đường bộ | Giao thông vận tải | 2003 |
107 | TK.00319 | | Xử phạt vi phạm hành chính đối với người đi xe đạp, xe thô sơ, đi bộ, điều khiển xe súc vật kéo vi phạm các quy định của luật giao thông đường bộ | Giao thông vận tải | 2003 |
108 | TK.00320 | | Xử phạt vi phạm hành chính đối với người đi xe đạp, xe thô sơ, đi bộ, điều khiển xe súc vật kéo vi phạm các quy định của luật giao thông đường bộ | Giao thông vận tải | 2003 |
109 | TK.00321 | | Xử phạt vi phạm hành chính đối với người đi xe đạp, xe thô sơ, đi bộ, điều khiển xe súc vật kéo vi phạm các quy định của luật giao thông đường bộ | Giao thông vận tải | 2003 |
110 | TK.00322 | | Xử phạt vi phạm hành chính đối với người đi xe đạp, xe thô sơ, đi bộ, điều khiển xe súc vật kéo vi phạm các quy định của luật giao thông đường bộ | Giao thông vận tải | 2003 |
111 | TK.00323 | | Xử phạt vi phạm hành chính đối với người đi xe đạp, xe thô sơ, đi bộ, điều khiển xe súc vật kéo vi phạm các quy định của luật giao thông đường bộ | Giao thông vận tải | 2003 |
112 | TK.00324 | | Luật Bảo vệ chăm sóc và giáo dục trẻ em | Chính trị Quốc gia | 2000 |
113 | TK.00325 | | Tài liệu hỏi đáp luật bầu cử đại biểu hội đồng nhân dân các cấp: Dùng trong công nhân viên chức người lao động | Lâm Đồng | . |
114 | TK.00328 | | Tài liệu hỏi đáp luật bầu cử đại biểu hội đồng nhân dân các cấp: Dùng trong công nhân viên chức người lao động | Lâm Đồng | . |
115 | TK.00329 | | Tài liệu hỏi đáp luật bầu cử đại biểu hội đồng nhân dân các cấp: Dùng trong công nhân viên chức người lao động | Lâm Đồng | . |
116 | TK.00330 | | Tìm hiểu các quy định pháp luật về phòng, chống các hành vi lạm dụng tình dục và bóc lột sức lao động trẻ em: Tài liệu tuyên truyền phổ biến pháp luật | Lâm Đồng | 2001 |
117 | TK.00331 | | Điều lệ Đảng cộng sản Việt Nam: Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ X thông qua ngày 25 tháng 4 năm 2006 | Chính trị quốc gia | 2006 |
118 | TK.00332 | | Hỏi - đáp Luật hôn nhân và gia đình năm 2000 | Lâm Đồng | 2001 |
119 | TK.00336 | | Tài liệu học tập và ôn thi luật giao thông đường bộ: Dùng cho xe máy và mô tô 2 bánh | Vĩnh Long | 2003 |
120 | TK.00337 | | Điều lệ báo hiệu đường bộ | Giao thông vận tải | 1998 |
121 | TK.00338 | Mai Huy Bổng | Vì tương lai cuộc sống: Tài liệu giáo viên làm công tác giáo dục trong "Tiết sinh hoạt" hàng tuần ở các trường THCS và THPT tại Tp. Đà Đẵng/ Mai Huy Bổng | Lâm Đồng | 2023 |
122 | TK.00339 | Mai Huy Bổng | Vì tương lai cuộc sống: Tài liệu giáo viên làm công tác giáo dục trong "Tiết sinh hoạt" hàng tuần ở các trường THCS và THPT tại Tp. Đà Đẵng/ Mai Huy Bổng | Lâm Đồng | 2023 |
123 | TK.00340 | | Đề án các giải pháp kìm hãm tiến tới giảm dần tai nạn giao thông và duy trì baaor đảm trật tự giao thông trong năm 2003 và những năm tiếp theo trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng/ Mai Văn Duẩn s.t, b.s | Lâm Đồng | 2003 |
124 | TK.00341 | | Đề án các giải pháp kìm hãm tiến tới giảm dần tai nạn giao thông và duy trì baaor đảm trật tự giao thông trong năm 2003 và những năm tiếp theo trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng/ Mai Văn Duẩn s.t, b.s | Lâm Đồng | 2003 |
125 | TK.00859 | | Làm thế nào để ngăn chặn nạn ma tuý trong giới trẻ | Công an nhân dân | 2001 |
126 | TK.00909 | | Một số văn bản tăng cường trách nhiệm quản lý nhà nước và các biện pháp cấp bách lập lại trật tự vận tải hành khách và bảo đảm an toàn giao thông đường bộ hiện nay | Lâm Đồng | 2000 |
127 | TK.00911 | Đặng Thuý Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường trung học cơ sở và trung học phổ thông/ Đặng Thuý Anh, Trần Sơn, Nguyễn Hữu Khải | Giao thông Vận tải | 2007 |
128 | TK.00912 | Đặng Thuý Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường trung học cơ sở và trung học phổ thông/ Đặng Thuý Anh, Trần Sơn, Nguyễn Hữu Khải | Giao thông Vận tải | 2007 |
129 | TK.00913 | Đặng Thuý Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường trung học cơ sở và trung học phổ thông/ Đặng Thuý Anh, Trần Sơn, Nguyễn Hữu Khải | Giao thông Vận tải | 2007 |
130 | TK.00914 | Đặng Thuý Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường trung học cơ sở và trung học phổ thông/ Đặng Thuý Anh, Trần Sơn, Nguyễn Hữu Khải | Giao thông Vận tải | 2007 |
131 | TK.00915 | Đặng Thuý Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường trung học cơ sở và trung học phổ thông/ Đặng Thuý Anh, Trần Sơn, Nguyễn Hữu Khải | Giao thông Vận tải | 2007 |
132 | TK.00916 | Đặng Thuý Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường trung học cơ sở và trung học phổ thông/ Đặng Thuý Anh, Trần Sơn, Nguyễn Hữu Khải | Giao thông Vận tải | 2007 |
133 | TK.00917 | Đặng Thuý Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường trung học cơ sở và trung học phổ thông/ Đặng Thuý Anh, Trần Sơn, Nguyễn Hữu Khải | Giao thông Vận tải | 2007 |
134 | TK.00918 | Đặng Thuý Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường trung học cơ sở và trung học phổ thông/ Đặng Thuý Anh, Trần Sơn, Nguyễn Hữu Khải | Giao thông Vận tải | 2007 |
135 | TK.00919 | Đặng Thuý Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường trung học cơ sở và trung học phổ thông/ Đặng Thuý Anh, Trần Sơn, Nguyễn Hữu Khải | Giao thông Vận tải | 2007 |
136 | TK.00920 | Đặng Thuý Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường trung học cơ sở và trung học phổ thông/ Đặng Thuý Anh, Trần Sơn, Nguyễn Hữu Khải | Giao thông Vận tải | 2007 |
137 | TK.00921 | Đặng Thuý Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường trung học cơ sở và trung học phổ thông/ Đặng Thuý Anh, Trần Sơn, Nguyễn Hữu Khải | Giao thông Vận tải | 2007 |
138 | TK.00922 | Đặng Thuý Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường trung học cơ sở và trung học phổ thông/ Đặng Thuý Anh, Trần Sơn, Nguyễn Hữu Khải | Giao thông Vận tải | 2007 |
139 | TK.00923 | Đặng Thuý Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường trung học cơ sở và trung học phổ thông/ Đặng Thuý Anh, Trần Sơn, Nguyễn Hữu Khải | Giao thông Vận tải | 2007 |
140 | TK.00924 | Đặng Thuý Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường trung học cơ sở và trung học phổ thông/ Đặng Thuý Anh, Trần Sơn, Nguyễn Hữu Khải | Giao thông Vận tải | 2007 |
141 | TK.00925 | Đặng Thuý Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường trung học cơ sở và trung học phổ thông/ Đặng Thuý Anh, Trần Sơn, Nguyễn Hữu Khải | Giao thông Vận tải | 2007 |
142 | TK.00926 | Trần, Thị Thúy Ninh | Hướng dẫn nhận biết một số tệ nạn và cách phòng chống bạo lực trong nhà trường/ Trần Thị Thúy Ninh, Trần Thị Ngân biên soạn | Hà Nội | 2012 |
143 | TK.01018 | | Tài liệu tuyên truyền phòng chống ma tuý/ Nguyễn Đình Tạo | Sở thông tin và truyền thông tỉnh Lâm Đồng | 2010 |
144 | TK.01019 | | Tài liệu tuyên truyền phòng chống ma tuý/ Nguyễn Đình Tạo | Sở thông tin và truyền thông tỉnh Lâm Đồng | 2010 |
145 | TK.01020 | | Luật khiếu nại, tố cáo | Chính trị Quốc gia | 2000 |
146 | TK.01021 | | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường trung học phổ thông và trung học cơ sở | Giáo dục | . |
147 | TK.01028 | | Quản lí nhà nước về giáo dục/ Nguyễn Bách Thắng, Huỳnh Thanh Tiến (ch.b.), Trần Thị Huyền... | Dân trí | 2010 |
148 | TK.01030 | | Cẩm nang nghiệp vụ công tác của hiệu trưởng trường học | Lao động | 2009 |
149 | TK.01031 | | Hệ thống các văn bản pháp luật về tiền lương, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và các chế độ phụ cấp áp dụng trong ngành giáo dục - đào tâoj | Thống kê | 2005 |
150 | TK.01033 | | Hệ thống các văn bản hướng dẫn chế độ, chính sách, đãi ngộ đối với giáo viên, cán bộ, công chức ngành giáo dục đào tạo | Lao động | 2012 |
151 | TK.01037 | | Ngành giáo dục và đào tạo Việt Nam: Hệ thống các văn bản quy phạm pháp luật/ Hội khoa học kinh tế Việt Nam; Trung tâm thông tin và tư vấn phát triển tuyển chọn | Chính trị Quốc gia | 2001 |
152 | TK.01106 | | Luật thi đấu bóng đá 5 người | Thể dục Thể thao | 2000 |