1 | TK..01175 | Vũ Bội Tuyền | Cùng khám phá bí mật của sinh vật/ Vũ Bội Tuyền b.s. | Kim Đồng | 2013 |
2 | TK..01176 | Vũ Bội Tuyền | Cùng khám phá bí mật của sinh vật/ Vũ Bội Tuyền b.s. | Kim Đồng | 2013 |
3 | TK..01177 | Vũ Bội Tuyền | Cùng khám phá bí mật của sinh vật/ Vũ Bội Tuyền b.s. | Kim Đồng | 2013 |
4 | TK..01194 | Sepúlveda, Luis | Chuyện con chó tên là trung thành/ Luis Sepúlveda; Hoàng Nhụy dịch | Hội Nhà văn | 2022 |
5 | TK..01196 | Bailey, Gerry | Tập làm nhà phát minh: Không gian vũ trụ/ Gerry Bailey; Vương Ngân Hà dịch | Dân trí | 2020 |
6 | TK..01197 | Bailey, Gerry | Tập làm nhà phát minh: Không gian vũ trụ/ Gerry Bailey; Vương Ngân Hà dịch | Dân trí | 2020 |
7 | TK..01198 | Bailey, Gerry | Tập làm nhà phát minh: Các nhà phát minh vĩ đại/ Gerry Bailey; Đặng văn Sử dịch | Dân trí | 2020 |
8 | TK..01199 | Bailey, Gerry | Tập làm nhà phát minh: Các nhà phát minh vĩ đại/ Gerry Bailey; Đặng văn Sử dịch | Dân trí | 2020 |
9 | TK..01200 | Bailey, Gerry | Tập làm nhà phát minh: Các nhà phát minh vĩ đại/ Gerry Bailey; Đặng văn Sử dịch | Dân trí | 2020 |
10 | TK..01201 | Bailey, Gerry | Tập làm nhà phát minh: Vũ khí chiến tranh/ Gerry Bailey; Đặng Văn Sử dịch | Dân trí | 2013 |
11 | TK..01202 | Bailey, Gerry | Tập làm nhà phát minh: Vũ khí chiến tranh/ Gerry Bailey; Đặng Văn Sử dịch | Dân trí | 2013 |
12 | TK..01203 | Bailey, Gerry | Tập làm nhà phát minh: Vũ khí chiến tranh/ Gerry Bailey; Đặng Văn Sử dịch | Dân trí | 2013 |
13 | TK..01204 | Bailey, Gerry | Tập làm nhà phát minh: Hướng tới tương lai/ Gerry Bailey; Nguyễn Vũ Thủy Tiên dịch | Dân trí | 2020 |
14 | TK..01205 | Bailey, Gerry | Tập làm nhà phát minh: Hướng tới tương lai/ Gerry Bailey; Nguyễn Vũ Thủy Tiên dịch | Dân trí | 2020 |
15 | TK..01206 | Bailey, Gerry | Tập làm nhà phát minh: Hướng tới tương lai/ Gerry Bailey; Nguyễn Vũ Thủy Tiên dịch | Dân trí | 2020 |
16 | TK..01207 | | Kỹ thuật thủa ban sơ/ Nguyễn Vũ Thủy Tiên dịch | Dân trí | 2020 |
17 | TK..01208 | | Kỹ thuật thủa ban sơ/ Nguyễn Vũ Thủy Tiên dịch | Dân trí | 2020 |
18 | TK..01209 | | Kỹ thuật thủa ban sơ/ Nguyễn Vũ Thủy Tiên dịch | Dân trí | 2020 |
19 | TK..01210 | Bailey, Gerry | Tập làm nhà phát minh: Phát minh công nghệ cao/ Gerry Bailey; Nguyễn Vũ Thủy Tiên. | Dân trí | 2020 |
20 | TK..01211 | Bailey, Gerry | Tập làm nhà phát minh: Phát minh công nghệ cao/ Gerry Bailey; Nguyễn Vũ Thủy Tiên. | Dân trí | 2020 |
21 | TK..01212 | Bailey, Gerry | Tập làm nhà phát minh: Phát minh công nghệ cao/ Gerry Bailey; Nguyễn Vũ Thủy Tiên. | Dân trí | 2020 |
22 | TK..01236 | Lisa Mangloff | Bách khoa tri thức về khám phá thế giới cho trẻ em - Núi lửa/ Lisa Mangloff; Thu Phong dịch. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
23 | TK..01237 | Lisa Mangloff | Bách khoa tri thức về khám phá thế giới cho trẻ em - Núi lửa/ Lisa Mangloff; Thu Phong dịch. | Nxb. Hà Nội | 2020 |
24 | TK..01239 | Bailey, Gerry | Tập làm nhà phát minh: Không gian vũ trụ/ Gerry Bailey; Vương Ngân Hà dịch | Dân trí | 2020 |
25 | TK.00870 | | Isaac Newton (1642-1727)/ XACT ; Tạ Văn Hùng dịch | Dân trí | 2018 |
26 | TK.00871 | | Isaac Newton (1642-1727)/ XACT ; Tạ Văn Hùng dịch | Dân trí | 2018 |
27 | TK.00872 | | Alfred Nobel (1833-1896)/ XACT ; Đặng Văn Sử dịch | Dân trí | 2018 |
28 | TK.00873 | | Alfred Nobel (1833-1896)/ XACT ; Đặng Văn Sử dịch | Dân trí | 2018 |
29 | TK.00874 | | Alfred Nobel (1833-1896)/ XACT ; Đặng Văn Sử dịch | Dân trí | 2018 |
30 | TK.00875 | | Charles Darwin: Nhà khoa học vĩ đại | Dân trí | 2018 |
31 | TK.00876 | | Charles Darwin: Nhà khoa học vĩ đại | Dân trí | 2018 |
32 | TK.00877 | | Charles Darwin: Nhà khoa học vĩ đại | Dân trí | 2018 |
33 | TK.00878 | | Anh em nhà Lumière: Nhà khoa học vĩ đại | Dân trí | 2018 |
34 | TK.00879 | | Anh em nhà Lumière: Nhà khoa học vĩ đại | Dân trí | 2018 |
35 | TK.00880 | | Anh em nhà Lumière: Nhà khoa học vĩ đại | Dân trí | 2018 |
36 | TK.00881 | Quách Lục Vân | James Watt/ Quách Lục Vân, Lí Ngọc Đường ; Lê Văn Thuận dịch | Dân trí | 22018 |
37 | TK.00882 | Quách Lục Vân | James Watt/ Quách Lục Vân, Lí Ngọc Đường ; Lê Văn Thuận dịch | Dân trí | 22018 |
38 | TK.00883 | Quách Lục Vân | James Watt/ Quách Lục Vân, Lí Ngọc Đường ; Lê Văn Thuận dịch | Dân trí | 22018 |
39 | TK.00884 | Lê Quốc Bảo Ngọc | Chát với các nhà phát minh sáng chế/ Lê Quốc Bảo Ngọc | Nxb. Trẻ | 2007 |
40 | TK.01002 | Nguyễn Duy Ái | Truyện kể các nhà bác học hoá học/ Nguyễn Duy Ái (ch.b.), Đỗ Quý Sơn, Thế Trường | Giáo dục | 2009 |
41 | TK.01003 | Nguyễn Duy Ái | Truyện kể các nhà bác học hoá học/ Nguyễn Duy Ái (ch.b.), Đỗ Quý Sơn, Thế Trường | Giáo dục | 2009 |
42 | TK.01127 | Robinson, Andrew | Những nhà khoa học tiên phong: Thiên anh hùng ca về các khám phá/ Andrew Robinson ; Dịch: Nguyễn Việt Long... | Kim Đồng | 2018 |
43 | TK.01128 | Robinson, Andrew | Những nhà khoa học tiên phong: Thiên anh hùng ca về các khám phá/ Andrew Robinson ; Dịch: Nguyễn Việt Long... | Kim Đồng | 2018 |
44 | TK.01130 | | Thế giới quanh ta: Tri thức bách khoa phổ thông/ Hà Việt Anh, Cù Thị Vân Anh, Nguyễn Thị Mai Hồng,..[ và nh. ng. khác] ( sưu tầm, biên dịch). T.2 | Giáo Dục | 2004 |
45 | TK.01131 | | Thế giới quanh ta: Tri thức bách khoa phổ thông/ Hà Việt Anh, Cù Thị Vân Anh, Nguyễn Thị Mai Hồng,..[ và nh. ng. khác] ( sưu tầm, biên dịch). T.2 | Giáo Dục | 2004 |
46 | TK.01132 | Kim Eun Eui | Ngọt đắng vị đường: 10+/ Kim Eun Eui ; Minh hoạ: No Gi Dong ; Hà Hương dịch | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà | 2019 |
47 | TK.01133 | Kim Eun Eui | Ngọt đắng vị đường: 10+/ Kim Eun Eui ; Minh hoạ: No Gi Dong ; Hà Hương dịch | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà | 2019 |
48 | TK.01156 | Schütze, Andrea | Tại sao răng va vào nhau lập cập?/ Andrea Schütze ; Minh hoạ: Nina Hammerle ; Lê Quang dịch | Kim Đồng | 2017 |
49 | TK.01157 | Schütze, Andrea | Tại sao răng va vào nhau lập cập?/ Andrea Schütze ; Minh hoạ: Nina Hammerle ; Lê Quang dịch | Kim Đồng | 2017 |
50 | TK.01158 | | Làm mát trái đất: 50 cách giảm ô nhiễm và bảo vệ địa cầu/ Isabel Thomas viết lời; Alex Paterson minh họa; Trang Nguyễn dịch | Dân trí; Công ty văn hóa và truyền thông Nhã Nam, | 2022 |
51 | TK.01159 | | Làm mát trái đất: 50 cách giảm ô nhiễm và bảo vệ địa cầu/ Isabel Thomas viết lời; Alex Paterson minh họa; Trang Nguyễn dịch | Dân trí; Công ty văn hóa và truyền thông Nhã Nam, | 2022 |
52 | TK.01160 | Tôn, Nguyên Vĩ | 10 vạn câu hỏi vì sao: Hóa học vui/ Tôn Nguyên Vĩ tác giả; Ngọc Linh dịch | Thanh niên | 2022 |
53 | TK.01161 | Tôn, Nguyên Vĩ | 10 vạn câu hỏi vì sao: Hóa học vui/ Tôn Nguyên Vĩ tác giả; Ngọc Linh dịch | Thanh niên | 2022 |
54 | TK.01162 | Tôn, Nguyên Vĩ | 10 vạn câu hỏi vì sao: Hóa học vui/ Tôn Nguyên Vĩ tác giả; Ngọc Linh dịch | Thanh niên | 2022 |
55 | TK.01163 | Kim Nam Gil | Cây kể chuyện rừng/ Kim Nam Gil; Clamon minh họa; Hà Hương dịch | .Lao động | 2019 |
56 | TK.01164 | Kim Nam Gil | Cây kể chuyện rừng/ Kim Nam Gil; Clamon minh họa; Hà Hương dịch | .Lao động | 2019 |
57 | TK.01165 | Phạm, Văn Bình | Những điều lạ em muốn biết - Hiểu biết về thực vật/ Phạm Văn Bình biên soạn | Thanh niên | 2021 |
58 | TK.01166 | Phạm, Văn Bình | Những điều lạ em muốn biết - Hiểu biết về thực vật/ Phạm Văn Bình biên soạn | Thanh niên | 2021 |
59 | TK.01173 | Hình Đào | Khám phá những bí ẩn về trái đất/ Ch.b.: Hình Đào (tổng ch.b.), Kỷ Giang Hồng ; Phạm Thị Thu dịch | Đại học Quốc gia | 2017 |
60 | TK.01174 | | Rèn luyện kĩ năng sống cho học sinh: Tìm hiểu về vũ trụ. Tri thức về thiên văn học/ B.s.: 周勇, 杨华, 陈朝婷 ; Dịch: Nguyễn Bá Thính, Dương Minh Hào | Giáo dục | 2010 |
61 | TN.00191 | | Hỏi - Đáp về cơ thể người: Dành cho trẻ em từ 5 tuổi trở lên/ Lời: Jean Michel Billioud ; Minh hoạ: Buster Bone ; Phạm Nhàn dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2022 |
62 | TN.01017 | Vũ Bội Tuyền | Cùng khám phá bí mật của sinh vật/ Vũ Bội Tuyền b.s. | Kim Đồng | 2013 |