1 | TK..01178 | Nguyễn Hạnh | Lòng hiếu thảo/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Trẻ | 2012 |
2 | TK.00342 | Trần Văn Thắng | Truyện đạo đức xưa và nay/ Tuyển chọn, b.s.: Trần Văn Thắng. Q.3, T.1 | Giáo dục | 2012 |
3 | TK.00343 | Trần Văn Thắng | Truyện đạo đức xưa và nay/ Tuyển chọn, b.s.: Trần Văn Thắng. Q.3, T.1 | Giáo dục | 2012 |
4 | TK.00344 | Trần Văn Thắng | Truyện đạo đức xưa và nay/ Tuyển chọn, b.s.: Trần Văn Thắng. Q.3, T.1 | Giáo dục | 2012 |
5 | TK.00345 | Trần Văn Thắng | Truyện đạo đức xưa và nay/ Tuyển chọn, b.s.: Trần Văn Thắng. Q.3, T.1 | Giáo dục | 2012 |
6 | TK.00346 | Trần Văn Thắng | Truyện đạo đức xưa và nay/ Tuyển chọn, b.s.: Trần Văn Thắng. Q.3, T.1 | Giáo dục | 2012 |
7 | TK.00347 | Trần Văn Thắng | Truyện đạo đức xưa và nay/ Tuyển chọn, b.s.: Trần Văn Thắng. Q.3, T.1 | Giáo dục | 2012 |
8 | TK.00348 | Trần Văn Thắng | Truyện đạo đức xưa và nay/ Tuyển chọn, b.s.: Trần Văn Thắng. Q.3, T.1 | Giáo dục | 2012 |
9 | TK.00349 | Trần Văn Thắng | Truyện đạo đức xưa và nay/ Tuyển chọn, b.s.: Trần Văn Thắng. Q.3, T.1 | Giáo dục | 2012 |
10 | TK.00715 | Hoàng Đạo Thúy | Nghề thầy/ Hoàng Đạo Thúy | Hội nhà văn | 2023 |
11 | TK.00716 | Hoàng Đạo Thúy | Nghề thầy/ Hoàng Đạo Thúy | Hội nhà văn | 2023 |
12 | TK.00717 | Hoàng Đạo Thúy | Nghề thầy/ Hoàng Đạo Thúy | Hội nhà văn | 2023 |
13 | TK.00848 | | Gương sáng Việt Nam trong công tác xây dựng Đảng và thi đua yêu nước/ B.s.: Viết Anh Đức (ch.b.), Đỗ Thị Quyên, Vũ Thị Mai Hương... | Thông tin và Truyền thông | 2020 |
14 | TK.00850 | | Gương sáng việc hay ngành giáo dục 2017 | Văn hóa- Văn Nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
15 | TK.00851 | | Đạo học với truyền thống tôn sư/ Nguyễn Văn Năm (biên soạn, tuyển chọn) | Giáo dục | 2007 |
16 | TK.00855 | Hàm Châu | Gương hiếu học và tài năng trẻ/ Hàm Châu. T.1 | Trẻ | 2005 |
17 | TK.00856 | Hàm Châu | Gương hiếu học và tài năng trẻ/ Hàm Châu. T.1 | Trẻ | 2005 |
18 | TK.00857 | Hàm Châu | Gương hiếu học và tài năng trẻ/ Hàm Châu. T.1 | Trẻ | 2005 |
19 | TK.00858 | Hàm Châu | Gương hiếu học và tài năng trẻ/ Hàm Châu. T.1 | Trẻ | 2005 |
20 | TK.00861 | | Gương sáng học đường/ Tuyển chọn, b.s.: Trần Văn Đức. T.3 | Giáo dục | 2014 |
21 | TK.00862 | | Gương sáng học đường/ Tuyển chọn, b.s.: Trần Văn Đức. T.3 | Giáo dục | 2014 |
22 | TK.00863 | | Gương sáng học đường/ Tuyển chọn, b.s.: Trần Văn Đức. T.3 | Giáo dục | 2014 |
23 | TK.00864 | | Gương sáng học đường/ Tuyển chọn, b.s.: Trần Văn Đức. T.3 | Giáo dục | 2014 |
24 | TK.00865 | | Gương sáng học đường/ Tuyển chọn, b.s.: Trần Văn Đức. T.3 | Giáo dục | 2014 |
25 | TK.00892 | | Văn hoá ứng xử học đường/ Hệ thống: Tăng Bình, Ái Phương | Hồng Đức | 2022 |
26 | TK.01006 | | Dưới mái trường thân yêu/ Nguyễn Thị Hằng, Thi Nguyễn, Trương Thị Hảo... ; Tuyển chọn, b.s.: Lê Thanh Sử, Thuý Hằng. T.3 | Giáo dục | 2014 |
27 | TK.01007 | | Dưới mái trường thân yêu/ Nguyễn Thị Yến, Vũ Kim Ngân, Dương Hương Lan... ; Tuyển chọn, b.s.: Lê Thanh Sử, Thuý Hằng. T.1 | Giáo dục | 2014 |
28 | TK.01008 | | Dưới mái trường thân yêu/ Lê Thị Chiêu Oanh, Tuấn Ba, Đinh Trà My... ; Tuyển chọn, b.s.: Lê Thanh Sử, Thuý Hằng. T.2 | Giáo dục | 2014 |
29 | TK.01009 | Hoàng Như Mai | Hồi ức và suy nghĩ về văn hoá, giáo dục/ Hoàng Như Mai | Giáo dục | 1998 |
30 | TK.01010 | Trần Hậu Kiêm | Đạo đức học/ Trần Hậu Kiêm (ch.b.), Phạm Song, Trần Thế Vĩnh.. | Giáo dục | 1997 |
31 | TK.01011 | | Rèn luyện kĩ năng sống cho học sinh: Học lễ nghĩa/ 侏丽颖, 胡宁 ; Minh hoạ: 吴左平, 梧磊 ; Dịch: Dương Minh Hào, Dương Thuỳ Trang | Giáo dục | 2011 |
32 | TK.01012 | Nguyễn Hạnh | Tình chị em/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2012 |
33 | TK.01015 | Phạm Côn Sơn | Gia lễ xưa và nay/ Phạm Côn Sơn | Nxb. Tổng hợp Đồng Tháp | 1996 |
34 | TK.01016 | | Lắng nghe điều bình thường/ Nhiều tác giả; Dương Thành Truyền, Trần Minh Trọng: tuyển chọn | Trẻ | 2004 |
35 | TK.01017 | Vũ Thị Lan Anh | Mái ấm gia đình/ Tuyển chọn, b.s.: Vũ Thị Lan Anh, Nguyễn Bích Ngân. T.1 | Giáo dục | 2011 |
36 | TK.01029 | Nguyễn, Khắc Hùng | Xây dựng văn hóa học đường trường học thân thiện học sinh tích cực/ Nguyễn Khắc Hùng, Đào Hoàng Nam chủ biên | Đại học Sư phạm Hồ Chí Minh | 2011 |
37 | TK.01032 | | Phương pháp dạy và học đặc điểm tâm lí học sinh các sáng kiến, kinh nghiệm giáo dục | Văn hóa - Thông tin | 2012 |
38 | TK.01034 | NGƯT.PGS.TS TRẦN QUANG QUÝ | Cẩm nang Nâng cao năng lực và phẩm chất Đội ngũ giáo viên/ NGƯT.PGS.TS TRẦN QUANG QUÝ | Lý luận Chính trị | 2007 |
39 | TK.01036 | | Đổi mới giảng dạy giáo dục phổ thông: Ban hành theo Quyết định số 16/2006/QĐ-BGDĐT | Lao động | 2006 |
40 | TK.01040 | Mạnh Hùng | Ma tuý bạo lực học đường thực trạng và giải pháp/ Mạnh Hùng | Văn hoá Thông tin | 2013 |
41 | TK.01041 | | Giáo dục miền Nam hội nhập và phát triển: Nhìn từ thực tiễn giai đoạn 1975-2015/ Huỳnh Văn Hoàng, Phan Thanh Quang, Lý Hoà... | Khoa học xã hội | 2015 |
42 | TK.01047 | Martin-Kniep, Giselle O. | Tám đổi mới để trở thành người giáo viên giỏi/ Giselle O. Martin-Kniep ; Lê Văn Canh dịch | Giáo dục | 2011 |
43 | TK.01048 | VŨ BÁ HÒA | Góp phần xây dựng trường học thân thiện học sinh tích cực/ Vũ Bá Hòa (ch.b), Đỗ Quốc Anh, Bùi Tất Tươm... | Giáo dục | 2010 |
44 | TK.01049 | VŨ BÁ HÒA | Góp phần xây dựng trường học thân thiện học sinh tích cực/ Vũ Bá Hòa (ch.b), Đỗ Quốc Anh, Bùi Tất Tươm... | Giáo dục | 2010 |
45 | TK.01050 | | Sơ lược lịch sử giáo dục Việt Nam và một số nước trên thế giới/ Huỳnh Thị Mai Phương, Nguyễn Quang Kính, Andrea Gallina,...Nguyễn Tiến Cương biên dịch ; Nguyễn Thị Thái h.đ | Nxb. Hà Nội | 2010 |
46 | TK.01051 | Everard, K. B. | Quản trị hiệu quả trường học/ K. B. Everard, Geofrey Morris, Lan Wilson ; Dịch: Vũ Văn Hùng... ; Nguyễn Thị Thái h.đ.. Q.6 | Hà Nội | 2010 |
47 | TK.01052 | | Quản lí các trường học trong thế kỉ XXI | Hội nhà văn | 2005 |
48 | TK.01053 | Everard, K. B. | Quản trị hiệu quả trường học/ K. B. Everard, Geofrey Morris, Lan Wilson ; Dịch: Vũ Văn Hùng... ; Nguyễn Thị Thái h.đ.. Q.6 | Hà Nội | 2010 |
49 | TK.01054 | Everard, K. B. | Quản trị hiệu quả trường học/ K. B. Everard, Geofrey Morris, Lan Wilson ; Dịch: Vũ Văn Hùng... ; Nguyễn Thị Thái h.đ.. Q.6 | Hà Nội | 2010 |
50 | TK.01055 | Everard, K. B. | Quản trị hiệu quả trường học/ K. B. Everard, Geofrey Morris, Lan Wilson ; Dịch: Vũ Văn Hùng... ; Nguyễn Thị Thái h.đ.. Q.6 | Hà Nội | 2010 |
51 | TK.01089 | | Truyền thống tôn sư trọng đại | Trẻ | 2001 |
52 | TK.01168 | Trương Cần | Làm một người trung thực: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Hà Linh dịch | Dân trí | 2021 |
53 | TN.00999 | | Cây xoài/ Kim Khánh, Minh Hồng | Giáo dục | 2012 |
54 | TN.01000 | | Quy luật: Tủ truyện tranh giáo dục đạo đức/ Kim Khánh - Minh Hồng | Giáo dục | 2012 |
55 | TN.01001 | | Cao thủ bóng bàn/ Kim Khánh, Minh Hồng | Giáo dục | 2012 |
56 | TN.01003 | | Quy luật: Tủ truyện tranh giáo dục đạo đức/ Kim Khánh - Minh Hồng | Giáo dục | 2012 |